DANH SÁCH CBGV NHÀ TRƯỜNG QUA CÁC THỜI KỲ
- Thứ ba - 10/03/2015 23:56
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Danh sách này đang tiếp tục sưu tầm & bổ sung. Ban biên tập trân trọng đề nghị quý thầy cô, các thế hệ học sinh nếu biết được liên hệ với nhà trường bổ sung thêm thông tin để hoàn thiện hơn và in trong kỷ yếu kỷ niệm 50 năm thành lập trường.
DANH SÁCH CÁN BỘ - GIÁO VIÊN – NHÂN VIÊN
TRƯỜNG CẤP 3 THƯỜNG XUÂN - THPT CẦM BÁ THƯỚC TỪ 1965 ĐẾN NAY
STT | Họ (đệm) | Tên | Chức vụ hoặc GV môn | Năm sinh | Năm về trường | Năm chuyển trường | Quê quán | Ghi chú Nơi ở hiện nay hoặc SĐT LL |
1. | Lê Khắc | Nhâm | Hiệu trưởng | 1935 | 1965 | 1966 | Xuân Thịnh, Triệu Sơn | -HT năm (1965-1966 ) -Đã mất |
2. | Đỗ Văn | Thanh | Hiệu trưởng | 1935 | 1966 | 1975 | Xuân Minh, Thọ xuân | -HT năm ( 1966-1975 ) -Xuân Minh- Thọ xuân |
3. | Lê Văn | Luyện | Hiệu trưởng | 1975 | 1980 | Xuân Hòa, Thọ Xuân | -HT năm ( 1975-1980 ) -Đã Mất | |
4. | Lò Trí | En | Hiệu trưởng | 1935 | 1974 | 1987 | Xuân Khao,Thường Xuân | -HT năm ( 1980-1987 ) -Ngọc Phụng Thường Xuân |
5. | Đỗ Văn | Mạnh | Hiệu trưởng | 1949 | 1970 | 2009 | Xuân Trường,Thọ Xuân | -HT năm ( 1987-2009 ) -K3 T.Trấn – Thường Xuân |
6. | Nguyễn Tài | Hiệp | Hiệu trưởng | 1959 | 1985 | Xuân Khao,Thường Xuân | -HT ( từ năm 2009 -> nay ) -K4 T.Trấn – Thường Xuân | |
7. | Nguyễn Văn | Sinh | Toán | 1935 | 1965 | 1969 | Thiệu Hóa | Thị trấn Rừng Thông T.Hóa |
8. | Lê Đình | An | Toán | 1970 | 1974 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | Đã mất | |
9. | Lê Thị | Thu | Toán | 1949 | 1970 | 1985 | Thọ Xương – Thọ Xuân | Khu 1 TT Lam sơn Thọ Xuân |
10. | Lê Thọ | Chân | Toán | 1973 | 1978 | Xuân Dương– Thường Xuân | Xuân dương, Thg Xuân | |
11. | Bùi Thị | Lợi | Toán | 1950 | 1973 | 2007 | Xuân Bái – Thọ Xuân | K3 TT Thg Xuân |
12. | Trịnh Thị | Tuân | Toán | 1950 | 1973 | 1990 | Yên Bái - Yên Định | X Dương- Thg xuân |
13. | Lê Văn | Xuyến | Toán | 1947 | 1975 | 1990 | Hoằng Trạch – Hoàng Hóa | Đó mất |
14. | Nguyễn Minh | Tú | Toán | 1942 | 1976 | 1981 | Hương sơn , Hà Tĩnh | Đó mất |
15. | Lê Thị | Hoa | Toán | 1959 | 1982 | 1999 | Xuân Dương– Thường Xuân | T.P Thanh Hóa |
16. | Lê Khả | Long | Toán | 1962 | 1983 | 2003 | Xuân Thành –Thọ Xuân | THPT Thường xuân2 |
17. | Phạm Đình | Sáu | Toán | 1963 | 1985 | 1988 | Thọ Diên – Thọ Xuân | Thọ Diên – Thọ Xuân |
18. | Nguyễn Trọng | Hạnh | Toán | 1961 | 1986 | 2013 | Quảng Xương, Thanh Hóa | THPT Thường xuân3 |
19. | Trịnh Duy | Hiền | Toán | 1963 | 1986 | Yên Định, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
20. | Lê Thanh | Chương | Toán | 1972 | 1993 | 2007 | Định Tăng – Thiệu Yên | THPT Thường xuân2 |
21. | Lê Thị | Hạnh | Toán | 1954 | 1993 | 1997 | Xuân Dương –Thường Xuân | TP Biờn Hũa |
22. | Nguyễn Thị | Hòa | Toán | 1960 | 1993 | 1997 | Thường Xuân | Khu 2 T Trấn Thg xuân |
23. | Lê Thị | Viên | Toán | 1951 | 1993 | 1997 | Thọ Xương – Thọ Xuân | Khu 3 T Trấn Thg xuân |
24. | Bùi Thị | Hải | Toán | 1996 | 1997 | Thọ Hải – Thọ Xuân | Khu 4 TTr Thg xuân | |
25. | Nguyễn Xuân | Trung | Toán | 1976 | 1998 | 2002 | Xuân Bái – Thọ Xuân | THPT Lam kinh |
26. | Đỗ Thị Vân | Anh | Toán | 1977 | 1999 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
27. | Phùng Thị | Minh | Toán | 1978 | 2000 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
28. | Lê Đình | Bằng | Toán | 1962 | 2001 | 2003 | Xuân Tân – Thọ Xuân | DânTộc Nội trú T Hóa |
29. | Ngô Xuân | Giang | Toán | 1979 | 2001 | Triệu Sơn, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
30. | Phan Quốc | Nam | Toán | 1978 | 2001 | 2003 | Thọ Trường – Thọ Xuân | THPT Lê lợi |
31. | Nguyễn Thị | Nhung | Toán | 1979 | 2001 | 2003 | Thị trấn – Thường Xuân | THPT DTNT Thanh Hóa |
32. | Lê Đức | Trung | Toán | 1978 | 2001 | 2004 | Xuân Hòa – Thọ Xuân | THPT Lê Lợi |
33. | Lê Trọng | Hoàng | Toán | 1980 | 2002 | 2011 | Đông Sơn | THPT Triệu Sơn 5 |
34. | Lê Thị | Hường | Toán | 1980 | 2002 | 2004 | Tây Hồ – Thọ Xuân | |
35. | Bùi Ngọc | Khuyên | Toán | 1959 | 2002 | 2003 | Triệu Sơn, Thanh Hóa | THPT Thường Xuân2 |
36. | Hà Thị | Nhuận | Toán | 1978 | 2002 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
37. | Hồ Văn | Tám | Toán | 1978 | 2002 | 2013 | Ngọc Phụng– Thường Xuân | THPT Thường xuân3 |
38. | Nguyễn Thị | Bé | Toán | 1982 | 2003 | 2005 | Yên Bái – Yên Định | THPT Yên định 2 |
39. | Lê Thị | Chuyên | Toán | 1981 | 2003 | Triệu Sơn, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
40. | Đoàn Chí | Phương | Toán | 1981 | 2003 | 2005 | Xuân Lộc – Hậu Lộc | PGD Hậu lộc |
41. | Nguyễn Quang | Dũng | Toán | 1982 | 2004 | Thiệu Hóa, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
42. | Lê Tế | Quân | Toán | 1982 | 2004 | Đông Sơn, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
43. | Nguyễn Ngọc | Kiên | Toán | 1983 | 2005 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
44. | Đỗ Thị | Mai | Toán | 1984 | 2006 | 2011 | Xuân trường – Thọ Xuân | TP Thanh Hóa |
45. | Hồ Thị | Minh | Toán | 1985 | 2007 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
46. | Đỗ Thị | Thuý | Toán | 1984 | 2007 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
47. | Nguyễn Thị | Tình | Toán | 1984 | 2011 | 2013 | Thị trấn Thường Xuân | THPT Thường xuân3 |
48. | Chu Thế | Hùng | Lý | 1949 | 1965 | 1970 | Hà Nội | |
49. | Lê Thị | Hồng | Lý | 1950 | 1973 | 2006 | Xuân Dương– Thường Xuân | K3 T.Trấn – Thường Xuân |
50. | Phan Đình | Tứ | Lý | 1949 | 1979 | 1982 | Can lộc – Hà Tĩnh | Khu 2 Thị trấn Thường Xuân |
51. | Lý Đình | Thịnh | Lý | 1958 | 1982 | 1994 | Thọ Nguyên – Thọ Xuân | Sở GD&ĐT Thanh Hóa |
52. | Nguyễn Văn | Mưu | Lý | 1946 | 1983 | 2004 | Xuân Dương - Thường Xuân | K3 T.Trấn – Thường Xuân |
53. | Nguyễn Văn | Hiền | Lý | 1958 | 1985 | 1992 | Quỳnh Lưu, Nghệ An | THPTQuỳnh Lưu 2– Nghệ An |
54. | Lê Hải | Quân | Lý | 1966 | 1988 | 1994 | Thiệu Chính – Thiệu Hóa | Tỉnh ủy Thanh Hóa |
55. | Lê Sỹ | Hải | Lý | 1971 | 1993 | 1999 | Nam Giang – Thọ Xuân | Sở GD & ĐT Thanh Hóa |
56. | Vi Thị | Minh | Lý | 1973 | 1994 | 1995 | Xuân Chinh, Th.Xuân | THPT Bá Thước |
57. | Bùi Thị | Phượng | Lý | 1972 | 1995 | 2013 | Tiên Yên, Quảng Ninh | THPT Thường Xuân 3 |
58. | Vi Minh | Tuấn | Lý | 1976 | 1999 | 2013 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Thường Xuân 3 |
59. | Nguyễn Thanh | Bình | Lý | 1978 | 2000 | 2002 | Thọ Sơn – Triệu Sơn | THPT Triệu Sơn 3 |
60. | Nguyễn Đức | Toàn | Lý | 1976 | 2001 | 2003 | Quảng Minh–Quảng Xương | THPT Quảng Xương 3 |
61. | Hoàng Thị | Hường | Lý | 1981 | 2003 | 2005 | Vân Sơn – Triệu Sơn | THPT Triệu Sơn 4 |
62. | Nguyễn Ngọc | Tuấn | Lý | 1980 | 2003 | 2012 | Thị trấn – Thường Xuân | THPT Quảng Xương 1 |
63. | Lê Thị | Vui | Lý | 1981 | 2003 | 2004 | Nam Giang – Thọ Xuân | THPT Lê Lợi |
64. | Trịnh Thị Lan | Anh | Lý | 1981 | 2004 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
65. | Mai Thị | Châu | Lý | 1982 | 2005 | 2008 | Nga Yên – Nga Sơn | TTGDTX Tỉnh Thanh Hóa |
66. | Lê Thi | Hằng | Lý | 1982 | 2005 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
67. | Hoàng Quốc | Hoàn | Lý | 1983 | 2005 | 2011 | Minh Thọ – Nông Cống | TTGDTX Tỉnh Thanh Hóa |
68. | Trịnh Văn | Thành | Lý | 1983 | 2005 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
69. | Lê Trung | Thành | Lý | 1983 | 2005 | 2010 | Quảng Hòa – Quảng Xương | THPT Hàm Rồng |
70. | LêNhấtTrưởng | Tuấn | Lý | 1984 | 2006 | 2011 | TP Thanh Hóa | THPT Hàm Rồng |
71. | Lê Thị | Thuý | Lý | 1985 | 2007 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
72. | Lê Xuân | Tuấn | Lý | 1985 | 2010 | Đông Sơn, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
73. | Hoàng Khải | Phương | Hóa | 1966 | TP HCM | TP Hồ Chí Minh | ||
74. | Lê Liên | Kiều | Hóa | 1945 | 1970 | 1985 | Xuân Hòa – Thọ Xuân | K1 T.Tr Lam Sơn T.X |
75. | Cô | Liêm | Hóa | 1970 | Đô Lương- Nghệ An | |||
76. | Đỗ Thị | Thơm | Hóa | 1953 | 1977 | 1987 | Xuân Hòa – Thọ Xuân | Thị trấn Còng , Tĩnh Gia |
77. | Cô | Thành | Hóa | 1979 | Nghệ An | Nghệ An | ||
78. | Đỗ Duy | Trọng | Hóa | 1962 | 1984 | 1989 | Đông Sơn | THPT Dương Đình Nghệ |
79. | Đỗ Thị | Hoa | Hóa | 1965 | 1987 | 1989 | Thọ Diên – Thọ Xuân | |
80. | Lê Hải | Đăng | Hóa | 1968 | 1989 | 1992 | Đông Tiến - Đông Sơn | ĐHSP Hà Nội 1 |
81. | Phạm Thị | Liên | Hoá | 1968 | 1993 | 2003 | Cẩm Sơn, Cẩm Thủy | LĐ Lao động tỉnh Thanh Hóa |
82. | Trần Đức | Khải | Hoá | 1974 | 1995 | Đông sơn, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
83. | PhạmThị Hoài | Thương | Hoá | 1978 | 2000 | TP Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
84. | Nguyễn Thị | Mai | Hóa | 1978 | 2000 | 2006 | Thọ Xương – Thọ Xuân | THPT Lam Kinh |
85. | Lương Chí | Trình | Hóa | 1978 | 2002 | 2004 | Thường Xuân | THPT Thường Xuân 2 |
86. | Lê Thị | Hành | Hoá | 1981 | 2003 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
87. | Lê Cao | Cường | Hóa | 1982 | 2004 | 2010 | Thị trấn – Thường Xuân | THPT Nguyễn Xuân Nguyên |
88. | Nguyễn Văn | Đạt | Hóa | 1983 | 2005 | 2011 | Thiệu Phúc – Thiệu Hóa | THPT Mai Anh Tuấn |
89. | Tào Minh | Tiến | Hóa | 1981 | 2005 | 2014 | TP Thanh Hóa | THPT Nguyễn Xuân Nguyên |
90. | Phan Thị | Loan | Hóa | 1981 | 2006 | 2011 | Xuân Bái – Thọ Xuân | THPT Cẩm Thủy 3 |
91. | Vương Công | Lợi | Hóa | 1985 | 2007 | 2011 | Thiệu Tiến – Thiệu Hóa | THPT Thiệu Hóa |
92. | Nguyễn Thị | Hải | Hóa | 1983 | 2008 | 2011 | Bỉm Sơn – Thanh Hóa | THPT Mai anh Tuấn |
93. | Đỗ Thị | Đào | Hoá | 1986 | 2011 | 2013 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Thường Xuân 3 |
94. | Trần Xuân | Khánh | Hoá | 1982 | 2011 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
95. | Phan Thị | Hằng | Hoá | 2012 | 2013 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Thường Xuân 3 | |
96. | Đỗ Thị | Ngà | Hoá | 1984 | 2012 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
97. | Triệu Quang | Truyền | Sinh | 1966 | ||||
98. | Phạm Văn | Bay | Sinh | 1969 | Ngọc Lặc, Thanh Hóa | Ngọc Lặc, Thanh Hóa | ||
99. | Lê Doãn | Hợi | Sinh | 1970 | 1978 | Vĩnh lộc, Thanh Hóa | Vĩnh lộc, Thanh Hóa | |
100. | Cô | Phấn | Sinh | 1975 | 1977 | |||
101. | Phùng Ánh | Thép | Sinh | 1977 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | |||
102. | Ninh Văn | Phương | Sinh | 1978 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | Thị trấn Thọ Xuân | ||
103. | Nguyễn Khắc | Khai | Sinh | 1953 | 1979 | 1990 | Đô Lương – Nghệ An | Đã mất |
104. | Hồ Thị | Ngọt | Sinh | 1957 | 1979 | 1990 | Quỳnh Lưu – Nghệ An | Quỳnh Đôi,Q. Lưu ,Nghệ An |
105. | Nguyễn Thành | Linh | Sinh | 1960 | 1983 | 1993 | Nga Bạch – Nga Sơn | Ba Đình |
106. | Bùi Thị | Hường | Sinh | 1958 | 1985 | 1986 | Hợp Tiến - Triệu Sơn | |
107. | Trần Anh | Quang | Sinh | 1960 | 1987 | 1994 | Đông Xuân - Đông Sơn | T.Trấn Rừng thông T.Hóa |
108. | Vũ Thị | Khuyên | Sinh | 1971 | 1994 | 2000 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT QXương 3 |
109. | Hoàng Văn | Lan | Sinh | 1970 | 1994 | 2012 | Xuân Minh – Thọ Xuân | THPT ThườngXuân 3 |
110. | Cầm Thị | Oanh | Sinh | 1974 | 1995 | 2013 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT ThườngXuân 3 |
111. | Tào Thị | Hiền | Sinh | 1978 | 2000 | 2002 | Hoằng Lý – Hoàng Hóa | Lương đức bằng |
112. | Ng Thị Thanh | Hòa | Sinh | 1979 | 2001 | 2002 | TP Thanh Hóa | |
113. | Lê Thị | Phượng | Sinh | 1979 | 2001 | 2004 | Đồng Tiến – Triệu Sơn | THPT Triệu Sơn 1 |
114. | Cầm Thị | Năm | Sinh | 1976 | 2002 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
115. | Mai Thị | Thủy | Sinh | 1980 | 2002 | 2003 | Nga Sơn | THPT DTNT Thanh Hóa |
116. | Trần Anh | Tú | Sinh | 1980 | 2002 | 2004 | Thọ Xuân | THPT Lê Lợi |
117. | Trịnh Thị | Xuyến | Sinh | 1980 | 2002 | 2006 | Hoằng Hóa | |
118. | Lê Văn | Cương | Sinh | 1981 | 2003 | 2010 | Đông Hoàng - Đông Sơn | THPT Triệu Sơn 5 |
119. | Phạm Thị | Từ | Sinh | 1981 | 2003 | Nga Sơn, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
120. | Vũ Thị | Huyền | Sinh | 1980 | 2004 | TP Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
121. | Hắc Ngọc | Phương | Sinh | 1982 | 2004 | 2010 | Hoằng Ngọc – Hoàng Hóa | THPT Lê Viết Tạo |
122. | Lê Thị | Là | Sinh | 1982 | 2005 | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
123. | Vũ Thị | Thuận | Sinh | 1985 | 2011 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
124. | Nguyễn Văn | Ngoạn | Văn | 19xx | ||||
125. | Nguyễn Thị | Nương | Văn | 19xx | Như Xuân | |||
126. | Lê Huy | Trâm | Văn | 19xx | Yên Định | |||
127. | Nguyễn Văn | Trang | Văn | 19xx | Quảng Xương | |||
128. | Lưu Hùng | Chương | Văn | 1965 | 1966 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | ||
129. | Hoàng Tiến | Lễ | Văn | 1966 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | |||
130. | Phạm Lê | Ngưỡng | Văn | 1966 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | TP Hồ Chí Minh | ||
131. | Hồ Viết | Ảm | Văn | 1968 | Bến Tre | |||
132. | Thầy | Đoàn | Văn | 1972 | 1974 | |||
133. | Bùi Thị | Lân | Văn | 1952 | 1973 | 2007 | Thường Xuân, Thanh Hóa | K4 TT Thường Xuân |
134. | Lê Minh | Ngôn | Văn | 1952 | 1973 | 1977 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | TP Thanh Hóa |
135. | Lê Hữu | Kệch | Văn | 1925 | 1975 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | Đã Mất | |
136. | Phạm Thị | Nguyệt | Văn | 1954 | 1976 | 1994 | Xuân Bái – Thọ Xuân | TP Thanh Hóa |
137. | Lê Huy | Thao | Văn | 1951 | 1976 | 1987 | Tiên Dương - Tĩnh gia | TTr Còng - Tĩnh Gia |
138. | Lê Văn | Ký | Văn | 1978 | 1979 | Hậu lộc | Khu 5 T.Tr Thg xuân | |
139. | Đỗ Thị | Lan | Văn | 1978 | 1981 | Xuân Hòa | Thị trấn Thọ Xuân | |
140. | Nguyễn Văn | Nhâm | Văn | 1979 | Bộ GD&ĐT | |||
141. | Trịnh Văn | Quế | Văn | 1979 | 1984 | Vĩnh Lộc | ||
142. | Trần Quang | Khởi | Văn | 1960 | 1983 | 2013 | Mai Lâm – Tĩnh Gia | THPT T Xuân 3 |
143. | Hoàng Thị | Thiệp | Văn | 1961 | 1983 | 1987 | Đông Tiến – Triệu Sơn | TP Thanh Hóa |
144. | Nguyễn Danh | Toán | Văn | 1960 | 1983 | 1989 | Thọ Hải – Thọ Xuân | TT GD TX Thọ Xuân |
145. | Nguyễn Thị | Bắc | Văn | 1954 | 1984 | 2009 | Xuân Lai – Thọ Xuân | K1 TTThg Xuân |
146. | Nguyễn Thị | Toàn | Văn | 1960 | 1985 | 1993 | Xuân Bái – Thọ Xuân | TT Thương mại TW5 |
147. | Lê Văn | Thanh | Văn | 1966 | 1988 | 1990 | Hoằng Đại – Hoằng Hóa | PGD |
148. | Lê Duy | Lâm | Văn | 1992 | 1997 | Thạch Thành , Thanh Hóa | THCS Xuân dương | |
149. | Tạ Thị | Thủy | Văn | 1992 | 1997 | Ngọc Phụng– Thường Xuân | THCS | |
150. | Cầm Thị | Liên | Văn | 1967 | 1993 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
151. | Vi Thị | Hoài | Văn | 1971 | 1994 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
152. | Nguyễn Văn | Thu | Văn | 1974 | 1995 | 1997 | Nga Bạch – Nga Sơn | THCS Lâm Đồng |
153. | Nguyễn Văn | Hào | Văn | 1976 | 1998 | 2000 | Đồng Lợi – Triệu Sơn | THPT Triệu Sơn 2 |
154. | Hồ Thị | Hương | Văn | 1976 | 1999 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
155. | Trần Thị | Bích | Văn | 1977 | 2000 | 2013 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Thường Xuân3 |
156. | Lê Thị | Oanh | Văn | 1978 | 2000 | 2006 | TP Thanh Hóa | THPT Lương Đắc Bằng |
157. | Lê Thị Hồng | Vân | Văn | 1978 | 2000 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
158. | Lê Thị | Chuyên | Văn | 1979 | 2001 | 2004 | Xuân Hòa – Thọ Xuân | THPT Ngọc Lặc |
159. | PhạmThị Thanh | Xuân | Văn | 1976 | 2001 | 2003 | Nông Trường – Triệu Sơn | Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh |
160. | Lê Bá | Dân | Văn | 1978 | 2002 | 2010 | Quảng Xương | THPT Nguyễn Xuân Nguyên |
161. | Lê Thị Thuỳ | Dung | Văn | 1980 | 2002 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
162. | Phạm Thị | Giang | Văn | 1978 | 2002 | 2003 | Xuân Vinh – Thọ Xuân | THPT Lê Văn Linh |
163. | Nguyễn Thị | Hương | Văn | 1979 | 2002 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
164. | Lê Thị | Tuyết | Văn | 1981 | 2002 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
165. | Vũ Thị | Hương | Văn | 1981 | 2003 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
166. | Nguyễn Thị | Hương | Văn | 1981 | 2003 | 2011 | Đông Văn - Đông Sơn | THPT Quảng Xương 1 |
167. | Lục Tiến | Dũng | Văn | 1980 | 2005 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
168. | Hoàng Anh | Tuấn | Văn | 1980 | 2005 | 2013 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Thường xuân3 |
169. | ĐinhK’ | Trách | Sử | 1967 | 1975 | Gia Lai – KonTum | ||
170. | Lê Thị | Chung | Sử | 1975 | 1977 | |||
171. | Nguyễn Văn | Minh | Sử | 1976 | 1981 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | Gò vấp TP HCM | |
172. | Mai Văn | Đang | Sử | 1979 | 1985 | Hà Trung | Đò Lèn , Hà Trung | |
173. | Lê Thị | Luyên | Sử | 1953 | 1979 | 1985 | Hoằng Hóa | Đò Lèn , Hà Trung |
174. | Trần Thị | Nương | Sử | 1955 | 1979 | 1989 | Quảng Xương | Xuân Thành- Thọ xuân |
175. | Phạm Thị | Nguyệt | Sử | 1962 | 1984 | 1987 | Sao Vàng – Thọ Xuân | TPHCM |
176. | Lê Thị | Nhiêm | Sử | 1960 | 1984 | 2013 | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | Khu 3 TT Thg xuân |
177. | Lê Ngọc | Sương | Sử | 1948 | 1984 | 2009 | Xuân Bái – Thọ Xuân | X Bái- Thọ Xuân |
178. | Nguyễn Thị | Hải | Sử | 1965 | 1988 | 1989 | Minh Lộc – Hậu Lộc | |
179. | Hoàng Thị | Hải | Sử | 1974 | 1995 | 1997 | Thiệu Yên – Thiệu Hóa | Thiệu Hóa |
180. | Đoàn Thị | Hương | Sử | 1978 | 2000 | 2006 | Nam Giang – Thọ Xuân | THPT Lam kinh |
181. | Lê Thị | Tuấn | Sử | 1978 | 2000 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
182. | Hồ Anh | Tuấn | Sử | 1979 | 2001 | Triệu Sơn, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
183. | Nguyễn Thị | Hằng | Sử | 1961 | 2002 | 2003 | Bá Thước , Thanh Hóa | THPT Thường Xuân 2 |
184. | Phạm Thị | Nhân | Sử | 1987 | 2011 | 2013 | Đông Sơn, Thanh Hóa | THPT Thường Xuân 3 |
185. | Đinh’ K | Kích | Địa | 1967 | Gia lai – KonTum | |||
186. | Lê Hải | Triều | Địa | 1951 | 1973 | 1978 | Phù Cừ, Hưng Yên | Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
187. | Nguyễn Văn | Cao | Địa | 1950 | 1978 | 1985 | Xuân Mỹ , Thường Xuân | Thị Trấn Lang Chánh |
188. | Lê Thị | Bình | Địa | 1956 | 1980 | 1997 | Xuân Yên – Thọ Xuân | THCS T.Trấn – Thg.X |
189. | Phạm Thị | Lan | Địa | 1960 | 1982 | 1990 | ý yên – Nam Định | Thị trấn Sao Vàng- Thọ xuân |
190. | Nguyễn Duy | Nghinh | Địa | 1959 | 1985 | 1989 | Nông Trường – Triệu Sơn | Thị Trấn Triệu sơn |
191. | Đinh Thị Bích | Thùy | Địa | 1968 | 1991 | 1995 | P.Lam Sơn – TP TH | THPT DTNT Thanh Hóa |
192. | Nguyễn Quang | Huy | Địa | 1975 | 1997 | 2013 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Thường Xuân 3 |
193. | Tăng Thị Ngọc | Bích | Địa | 1975 | 1998 | Lục Yên, Yên Bái | THPT Cầm Bá Thước | |
194. | Nguyễn Thị | Hà | Địa | 1977 | 1999 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
195. | Cầm Thị | Lan | Địa | 1978 | 2000 | 2012 | Thị trấn Thường Xuân | THPT Thường Xuân 3 |
196. | Đỗ Thế | Dực | Địa | 1978 | 2002 | 2004 | Xuân Lai – Thọ Xuân | THPT Thường Xuân 2 |
197. | Cầm Thị | Sinh | Địa | 1978 | 2004 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
198. | Nguyễn Thái | Bạch | GDCD | 1936 | 1966 | 1970 | Thường Xuân, Thanh Hóa | Đã mất |
199. | Nguyễn Thành | Xuân | GDCD | 1935 | 1970 | 1986 | Thường Xuân, Thanh Hóa | Thanh Trung Thọ Thanh |
200. | Lê Thị | Thủy | GDCD | 1965 | 1987 | 1990 | Thiệu Hưng – Thiệu Yên | Thủ đô Hà nội |
201. | Lương Thị | Dung | GDCD | 1961 | 1988 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
202. | Lò Văn | Cương | GDCD | 1994 | 1998 | Lương Sơn – Thường Xuân | Đã mất | |
203. | Lê Thị | Hằng | GDCD | 1976 | 1998 | 2000 | Hoằng Thành – Hoằng Hóa | THPT Đào Duy Từ |
204. | Lê Thị | Tình | GDCD | 1978 | 2000 | 2002 | Hoằng Minh – Hoằng Hóa | THPT Lương Đắc Bằng |
205. | Hồ Sỹ | Tâm | GDCD | 1976 | 2001 | 2003 | Xuân Lam – Thọ Xuân | THPT Lê Lai |
206. | Lê Thị | An | GDCD | 1979 | 2002 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
207. | Đỗ Viết | Bằng | GDCD | 1977 | 2002 | 2013 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Thường Xuân 3 |
208. | Lê Bá | Vương | GDCD | 1979 | 2002 | 2013 | Quảng Xương, Thanh Hóa | THPT Thường Xuân 3 |
209. | Phạm Thị | Hoa | GDCD | 1983 | 2005 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
210. | Lê Thị | Hạnh | GDCD | 1983 | 2006 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
211. | Nguyễn Anh | Quang | T. Anh | 1976 | 1977 | |||
212. | Đỗ Thị | Thanh | T. Anh | 1968 | 1994 | 2001 | THPT Q Xương 3 | |
213. | Lê Thị | Nhị | T. Anh | 1973 | 1998 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
214. | Phạm Thị | Tuyến | T. Anh | 1972 | 1998 | 2000 | Ngọc Lặc | THPT Lê lai |
215. | Vũ Thị | Hồng | T. Anh | 1979 | 2002 | 2004 | TP Thanh Hóa | THPT Thường xuân 2 |
216. | Dương Thị | Nhung | T. Anh | 1978 | 2002 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
217. | Nguyễn Thị | Phượng | T. Anh | 1979 | 2002 | 2004 | Triệu Sơn | THPT Triệu sơn 1 |
218. | Lê Thị | Nhàn | T. Anh | 1978 | 2003 | 2012 | Thọ Tiến – Triệu Sơn | THPT Tr sơn 5 |
219. | Lê Thị | Phượng | T. Anh | 1979 | 2003 | 2005 | Dân Quyền – Triệu Sơn | THPT Tr sơn 3 |
220. | Nguyễn Thị | Thuý | T. Anh | 1980 | 2003 | TP Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
221. | Nguyễn Thị | Khuê | T. Anh | 1981 | 2004 | 2008 | Quảng Đại – Quảng Xương | |
222. | Lê Thị | Nga | T. Anh | 1982 | 2004 | 2013 | Xuân Thịnh – Triệu Sơn | (xin thôi việc 2013) |
223. | Nguyễn Văn | Toàn | T. Anh | 1980 | 2004 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
224. | Phan Thị | Xinh | T. Anh | 1980 | 2004 | 2006 | Thiệu Châu – Thiệu Hóa | |
225. | NgôThị Thanh | Xuân | T. Anh | 182 | 2004 | 2008 | Thiệu Ngọc – Thiệu Hóa | THPT Lam kinh |
226. | Lương Thị | Thài | T. Anh | 1981 | 2005 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
227. | Nguyễn Thị | Nga | T. Anh | 1984 | 2011 | Đông Sơn, Thanh Hóa | ||
228. | Hà Thị | Phượng | T. Anh | 1987 | 2011 | 2013 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Thường xuân 3 |
229. | Nguyễn Thị | Thìn | T. Anh | 1988 | 2011 | 2013 | Đông Sơn, Thanh Hóa | THPT Thường xuân 3 |
230. | Lê Văn | Cừ | T. Nga | 1966 | 1969 | Quảng Xương, Thanh Hóa | ||
231. | Trần Bính | Tuất | T. Nga | 1946 | 1973 | 1979 | Thọ Thanh , Thường Xuân | Hậu lộc- Thanh Hóa |
232. | Lê Thị | Thanh | T. Nga | 1977 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | T Trấn lam sơn thọ xuân | ||
233. | Lục Đăng | Hương | Tin học | 1978 | 2001 | 2013 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Thường xuân 3 |
234. | Nguyễn Thị | Hà | Tin học | 1987 | 2009 | Đông Sơn, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
235. | Nguyễn Bá | Ngọc | Tin học | 1987 | 2009 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
236. | Trịnh Thị | Lành | Tin học | 1986 | 2011 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
237. | Nguyễn Văn | Thạch | Thể dục | 1966 | ||||
238. | Lê Xuân | Thịnh | Thể dục | 1970 | 1977 | Thường Xuân, Thanh Hóa | K3 TTrấn Thg xuân | |
239. | Thầy | Hùng | Thể dục | 1977 | Thọ Diên, Thọ Xuân | |||
240. | Lê Đình | Sửu | Thể dục | 1949 | 1977 | 2007 | Quảng MinhQuảng Xương | TP Biên Hòa ,Đồng Nai |
241. | Bùi Minh | Tùng | Thể dục | 1968 | 1988 | 1991 | Xuân Bái – Thọ Xuân | Hữu Lễ- Thọ xương |
242. | Lê Văn | Vương | Thể dục | 1970 | 1993 | 1996 | Thọ Xuân | Bộ GD&ĐT |
243. | Phạm Văn | Thành | Thể dục | 1975 | 1996 | 2013 | Thạch Thành, Thanh Hóa | THPT Thường xuân 3 |
244. | Nguyễn Tùng | Lâm | Thể dục | 1975 | 1997 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
245. | Nguyễn Văn | Long | Thể dục | 1976 | 1998 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
246. | Mai Thanh | Sơn | Thể dục | 1957 | 1999 | 2014 | Xuân Bái – Thọ Xuân | THPT Thường xuân 3 |
247. | Cầm Bá | Học | Thể dục | 1975 | 2001 | 2005 | Vạn Xuân – Thường Xuân | Đài TH T Xuân |
248. | Vũ Đình | Hưng | Thể dục | 1981 | 2003 | 2004 | Yên Định | |
249. | Lê Anh | Tuấn | Thể dục | 1981 | 2003 | 2008 | Định Liên – Yên Định | THPT Lê Hoàn- Thọ xuân |
250. | Nguyễn Trọng | Sáng | Thể dục | 1980 | 2004 | 2009 | Đô Lương – Nghệ An | TP-Vinh |
251. | Đặng Biên | Cương | Thể dục | 1983 | 2006 | 2013 | Hà Vân – Hà Trung | THPT Thường xuân 3 |
252. | Nguyễn Thị | Thanh | Thể dục | 1984 | 2006 | 2008 | Yên Thành – Nghệ An | Tĩnh Gia ,Thanh Hóa |
253. | Phạm Văn | Tiến | Thể dục | 1985 | 2009 | Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
254. | Lê Khả | Dũng | Thể dục | 1984 | 2014 | Ngọc Phụng – Thường Xuân | THPT Cầm Bá Thước | |
255. | Lê Thị | Phượng | Kế toán | 1952 | 1983 | 1987 | Xuân Dương– Thường Xuân | Đã mất |
256. | Lê Thị | Khính | Kế toán | 1956 | 1987 | 2012 | Thọ Thanh – Thường Xuân | K4 T.Trấn – Thường Xuân |
257. | Lê Thị | Thu | Kế toán | 1974 | 2012 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
258. | La Thế | Hiếu | KTCN | 1971 | 1994 | Hậu Lộc, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
259. | Nguyễn Văn | Minh | KTNN | 1952 | 1976 | 1980 | Triệu Sơn, Thanh Hóa | Đã Mất |
260. | Nguyễn Văn | Khắc | KTNN | 1949 | 1977 | 2009 | Xuân Bái – Thọ Xuân | Xuân Bái – Thọ Xuân |
261. | Lê Thị | Chanh | M.Non | 1975 | 1977 | Thọ Diên, Thọ Xuân | Thọ Diên, Thọ Xuân | |
262. | Lê Thị | Hằng | M.Non | 1955 | 1977 | 1985 | Xuân Bái – Thọ Xuân | Xuân Bái – Thọ xuân |
263. | Lưu Thị | Viết | M.Non | 1960 | 1985 | 1988 | Thọ Lộc – Thọ Xuân | Khu 1 Thị trấn Thường Xuân |
264. | Hoàng Thị | Huệ | M.Non | 1957 | 1988 | 1990 | Thọ Lâm – Thọ Xuân | Ngọc Phụng – Thg.X |
265. | Trần Thị | Hường | M.Non | 1957 | 1988 | 1990 | Thọ Thanh – Thường Xuân | Thọ Thanh- Thg xuân |
266. | Lê Thị | Hằng | M.Non | 1960 | 1991 | Xuân Minh, Thọ Xuân | Khu 2 Thị trấn Thường Xuân | |
267. | Lê Thị | Lan | TN TH | 1952 | 1975 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | ||
268. | Lê Thị | Hồng | TN TH | 1956 | 1978 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | TT Lam sơn Thọ xuân | |
269. | Nguyễn Văn | Hùng | GV T.Hành | 1961 | 1983 | Xuân Thành, Thọ Xuân | Khu 3 - TT Thường Xuân | |
270. | Dương Khắc | Mạnh | NVHC | 1944 | 1975 | 1984 | Thọ Xương-Thanh Hóa | T.Tr Lam sơn ,ThọXuân |
271. | Trần Đình | Hiện | NVHC | 1939 | 1976 | 1987 | Dân Quyền – Triệu Sơn | Dân Quyền – Triệu Sơn |
272. | Trần Thị | Quyển | NVHC | 1945 | 1976 | 1987 | Nga Thanh – Nga Sơn | K3 T.Trấn Lam Sơn |
273. | Hoàng Thị | Thanh | NVHC | 1976 | 1980 | K4 T.Trấn Thường Xuân | ||
274. | Ninh Văn | Vinh | NVHC | 1976 | 1979 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | Thị Trấn Thọ Xuân | |
275. | Quách Thế | Tiếp | NVHC | 1980 | 1993 | Ngọc Lặc, Thanh Hóa | Khu 2 Thị trấn Thường Xuân | |
276. | Lê Thọ | Kiên | NVHC | 1957 | 1988 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
277. | Lê Thị | Tung | NVHC | 1964 | 1988 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
278. | Nguyễn Như | Sơn | NVHC | 1963 | 1994 | Thọ Xuân - Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
279. | Đỗ Viết | Bình | NVHC | 1980 | 2004 | Thọ Xuân - Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước |
- Danh sách này đang tiếp tục sưu tầm & bổ sung.
- Ban biên tập trân trọng đề nghị quý thầy cô, các thế hệ học sinh nếu biết được, tiếp tục bổ sung thêm thông tin để hoàn thiện hơn và in trong kỷ yếu kỷ niệm 50 năm thành lập trường.