BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
admin | 0 | 0 | ||
Lê Tế Quân | Toán học | 12A1(3), 12B(4), 12C(3) | 11 | 11 | Sinh hoạt | 12B(1) |
Phùng Thị Minh | Toán học | 12A3(4), 12A6(3), 12A7(4) | 12 | 12 | Sinh hoạt | 12A7(1) |
Lê Thị Chuyên | Toán học | 10A5(4), 10A6(4), 10A9(3), 10A10(3) | 16 | 16 | Nội dung giáo dục của địa phương | 10A6(1), 10A7(1) |
Nguyễn Quang Dũng | Toán học | 10A7(4), 10A8(4), 10A11(4) | 13 | 13 | Sinh hoạt | 10A7(1) |
Ngô Xuân Giang | Toán học | 11A1(3), 11A5(4), 11A6(4), 11C(3) | 15 | 15 | Sinh hoạt | 11A6(1) |
Nguyễn Ngọc Kiên | Toán học | 11A3(4), 11B(4), 11D(4) | 13 | 13 | Sinh hoạt | 11B(1) |
Đoàn Thị Lý | Toán học | 10A4(4), 10A12(4), 12A2(4) | 13 | 13 | Sinh hoạt | 12A2(1) |
Hồ Thị Minh | Toán học | 12A4(3), 12A5(3), 12A8(4), 12D(4) | 15 | 15 | Sinh hoạt | 12D(1) |
Hà Thị Nhuận | Toán học | 10A1(4), 10A2(4), 10A3(4) | 13 | 13 | Sinh hoạt | 10A1(1) |
Đỗ Thị Thuý | Toán học | 11A2(4), 11A4(4), 11A7(4), 11A8(4) | 16 | 16 |
Trịnh Văn Thành | Nội dung giáo dục của địa phương | 11D(1) | 11 | 11 | Vật lí | 10A7(3), 11B(3), 11D(3) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 11B(1) |
Trịnh Thị Lan Anh | Vật lí | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A9(2), 10A10(2) | 15 | 15 | Công nghệ | 10A10(2), 12A1(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 10A7(1) |
Lê Thị Thanh Hà | Vật lí | 11A1(2), 11A2(3), 11A3(3), 11C(2), 12A2(3) | 17 | 17 | Công nghệ | 11A6(2), 11A8(2) |
Phùng Thị Lan | Vật lí | 12A1(2), 12A3(2), 12C(2), 12D(2) | 12 | 12 | Công nghệ | 12C(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 12A3(1) | Sinh hoạt | 12A3(1) |
Nguyễn Thúy Quỳnh | Nội dung giáo dục của địa phương | 11C(1) | 12 | 12 | Vật lí | 10A6(3), 10A11(3), 10A12(3) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 10A6(1) | Sinh hoạt | 10A6(1) |
Lê Xuân Tuấn | Nội dung giáo dục của địa phương | 12A1(1) | 9 | 9 | Vật lí | 10A8(3), 12B(3) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 10A8(1) | Sinh hoạt | 10A8(1) |
Lê Thị Hằng | Công nghệ | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A9(2), 11A7(2) | 12 | 12 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 11A7(1) | Sinh hoạt | 11A7(1) |
Lê Thanh Chương | Nội dung giáo dục của địa phương | 12A7(1), 12A8(1) | 4 | 4 | Tin học | 10A3(2) |
Nguyễn Bá Ngọc | Tin học | 10A1(2), 10A7(2), 10A8(2) | 6 | 6 |
Nguyễn Thị Hà | Tin học | 10A6(2), 12A2(3), 12A5(3), 12A6(3) | 12 | 12 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 10A1(1) |
Trịnh Thị Lành | Tin học | 10A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2) | 12 | 12 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 10A2(1) | Sinh hoạt | 10A2(1) |
Nguyễn Xuân Thắng | Tin học | 11B(2), 12A4(3), 12A7(2), 12A8(2), 12B(2), 12D(2) | 14 | 14 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 10A3(1) |
Trần Đức Khải | Hóa học | 12A2(2), 12A3(2), 12B(3) | 8 | 8 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 12B(1) |
Trần Xuân Khánh | Nội dung giáo dục của địa phương | 10A4(1), 11A6(1), 11A8(1) | 12 | 12 | Hóa học | 10A4(2), 11A2(3), 11A6(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 10A4(1) | Sinh hoạt | 10A4(1) |
Lê Thị Hành | Nội dung giáo dục của địa phương | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1) | 12 | 12 | Hóa học | 10A7(3), 12A7(2), 12A8(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 12A8(1) | Sinh hoạt | 12A8(1) |
Đỗ Thị Ngà | Nội dung giáo dục của địa phương | 10A5(1), 10A8(1), 11A7(1) | 12 | 12 | Hóa học | 10A5(2), 10A8(3), 11A7(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 10A5(1) | Sinh hoạt | 10A5(1) |
Phạm Thị Hoài Thương | Nội dung giáo dục của địa phương | 10A11(1), 11B(1) | 15 | 15 | Hóa học | 10A6(3), 10A11(2), 10A12(2), 11A8(2), 11B(3) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 10A12(1) |
Hoàng Văn Lan | Sinh học | 11A4(2) | 2 | 2 |
Vũ Thị Huyền | Sinh học | 11A2(2), 11B(2) | 10 | 10 | Công nghệ | 11A1(2), 11C(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 11A2(1) | Sinh hoạt | 11A2(1) |
Lê Thị Là | Nội dung giáo dục của địa phương | 10A12(1), 11A4(1) | 15 | 15 | Sinh học | 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 10A10(1) |
Vũ Thị Thuận | Nội dung giáo dục của địa phương | 12B(1) | 9 | 9 | Sinh học | 11A5(2), 12A4(2), 12B(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 12A4(1) | Sinh hoạt | 12A4(1) |
Phạm Thị Từ | Nội dung giáo dục của địa phương | 11A3(1), 11A5(1) | 12 | 12 | Sinh học | 10A7(2), 10A8(2), 12A5(2), 12A6(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 12A5(1) | Sinh hoạt | 12A5(1) |
Cầm Thị Năm | Công nghệ | 10A4(2), 10A5(2), 11A4(2), 11A5(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2) | 15 | 15 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 11A4(1) |
Lục Tiến Dũng | Ngữ văn | 12B(3), 12C(4), 12D(4) | 11 | 11 |
Lê Thị Hồng Vân | Ngữ văn | 10A8(3), 10A10(4), 12A8(4) | 12 | 12 | Sinh hoạt | 10A10(1) |
Trần Thị Ngọc Bích | Ngữ văn | 10A9(4), 10A11(4), 10A12(4) | 14 | 14 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 12A7(1) | Sinh hoạt | 10A11(1) |
Lê Thị Thuỳ Dung | Ngữ văn | 10A1(4), 10A2(4), 10A3(4), 10A7(3) | 15 | 15 |
Hồ Thị Hương | Ngữ văn | 12A1(4), 12A3(3), 12A4(4) | 13 | 13 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 12A1(1) | Sinh hoạt | 12A1(1) |
Nguyễn Thị Hương | Ngữ văn | 12A5(4), 12A6(4), 12A7(4) | 14 | 14 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 12A6(1) | Sinh hoạt | 12A6(1) |
Vũ Thị Hương | Ngữ văn | 11A2(3), 11A3(4), 11C(4) | 12 | 12 | Sinh hoạt | 11C(1) |
Lê Thị Tình | Ngữ văn | 11A1(4), 11A7(4), 12A2(3) | 13 | 13 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 11A1(1) | Sinh hoạt | 11A1(1) |
Lê Thị Tuyết | Ngữ văn | 11A5(4), 11A6(4), 11B(3), 11D(4) | 15 | 15 |
Lang Thị Bích Hậu | Ngữ văn | 10A4(4), 11A4(4), 11A8(4) | 13 | 13 | Sinh hoạt | 11A4(1) |
Cầm Thị Ly | Ngữ văn | 10A5(4), 10A6(3) | 7 | 7 |
Hồ Anh Tuấn | Lịch sử | 11A1(2), 11A4(1), 11C(2), 11D(1), 12A2(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2) | 14 | 14 |
Phạm Thị Nhân | Lịch sử | 12A1(3), 12A3(2), 12A4(2), 12C(3) | 11 | 11 | Sinh hoạt | 12C(1) |
Lê Thị Tuấn | Lịch sử | 10A7(1), 10A9(2), 10A10(2), 10A11(1), 10A12(1), 12A8(2), 12B(2), 12D(2) | 14 | 14 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 10A9(1) |
Trịnh Thị Hưng | Lịch sử | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A8(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11B(1) | 15 | 15 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 10A11(1) |
Nguyễn Quang Huy | Địa lí | 12A1(3), 12A8(2) | 5 | 5 |
Tăng Thị Ngọc Bích | Địa lí | 10A9(3), 10A12(2), 11A1(3), 11C(3), 11D(2) | 14 | 14 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 12D(1) |
Nguyễn Thị Hà | Địa lí | 12A2(2), 12A3(3), 12A7(2), 12C(3) | 11 | 11 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 12C(1) |
Cầm Thị Sinh | Địa lí | 10A1(3), 10A2(3), 10A3(3), 10A10(3), 10A11(2) | 15 | 15 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 12A2(1) |
Lê Thị Ngọc Hân | Địa lí | 11A2(2), 11A3(2), 11A4(3), 11A5(3) | 12 | 12 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 11A5(1) | Sinh hoạt | 11A5(1) |
Lê Thị Hạnh | Giáo dục kinh tế và pháp luật | 10A9(2), 12A1(2), 12A4(3), 12D(2) | 10 | 10 | Sinh hoạt | 10A9(1) |
Phạm Thị Hoa | Nội dung giáo dục của địa phương | 12A6(1) | 12 | 12 | Giáo dục kinh tế và pháp luật | 11A1(2), 11A7(3), 11C(2), 11D(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 11D(1) | Sinh hoạt | 11D(1) |
Lê Thị An | Nội dung giáo dục của địa phương | 12A5(1), 12C(1) | 15 | 15 | Giáo dục kinh tế và pháp luật | 10A10(2), 10A11(2), 12A5(3), 12A6(3), 12C(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 11C(1) |
Đỗ Viết Bằng | Nội dung giáo dục của địa phương | 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12D(1) | 13 | 13 | Giáo dục kinh tế và pháp luật | 10A4(3), 10A5(3), 10A12(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 11A8(1) |
Lê Thị Phương Thảo | Nội dung giáo dục của địa phương | 10A9(1), 10A10(1) | 12 | 12 | Giáo dục kinh tế và pháp luật | 11A3(2), 11A6(3), 11A8(3) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 11A3(1) | Sinh hoạt | 11A3(1) |
Lê Thị Nhị | Ngoại ngữ | 11B(3), 11D(3), 12B(3), 12D(3) | 12 | 12 |
Nguyễn Văn Toàn | Ngoại ngữ | 10A3(3), 11A1(3), 11A3(3), 11C(3) | 13 | 13 | Sinh hoạt | 10A3(1) |
Dương Thị Nhung | Ngoại ngữ | 10A6(3), 10A7(3), 10A8(3), 12A1(3), 12A2(3), 12C(3) | 18 | 18 |
Lương Thị Thài | Ngoại ngữ | 12A3(3), 12A4(3), 12A5(3), 12A6(3), 12A7(3), 12A8(3) | 18 | 18 |
Nguyễn Thị Thuý | Ngoại ngữ | 10A2(3), 10A4(3), 10A5(3), 10A9(3), 10A10(3) | 15 | 15 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Ngoại ngữ | 10A1(3), 10A11(3), 10A12(3), 11A8(3) | 13 | 13 | Sinh hoạt | 10A12(1) |
Hà Thị Phượng | Ngoại ngữ | 11A2(3), 11A4(3), 11A5(3), 11A6(3), 11A7(3) | 15 | 15 |
Nguyễn Tùng Lâm | Giáo dục thể chất | 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2), 12B(2), 12C(2) | 18 | 18 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12C(1), 12D(1) |
Nguyễn Thị Hồng | Giáo dục thể chất | 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2), 10A12(2), 11A1(2), 11A2(2) | 20 | 20 |
Nguyễn Văn Long | Giáo dục thể chất | 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 11B(2), 11C(2), 11D(2) | 19 | 19 | Sinh hoạt | 11A8(1) |
Nguyễn Trường Khôi | Giáo dục thể chất | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A7(2), 12A8(2), 12D(2) | 20 | 20 |
Lê Khả Dũng | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 11A8(1), 11B(1), 11C(1), 11D(1), 12A7(1), 12A8(1), 12B(1) | 7 | 7 |
Phạm Văn Tiến | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1) | 19 | 19 |
Hoàng Thị Lan Anh | Nội dung giáo dục của địa phương | 11A1(1), 11A2(1) | 15 | 15 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 11A6(1) | Mĩ thuật | 12A3(3), 12A7(3), 12A8(3), 12D(3) |
Phùng Thị Duyên | 0 | 0 | ||
Lê Thị Trang | 0 | 0 | ||
Lê Thị Huệ | 0 | 0 | ||
Lê Duy Hải | 0 | 0 | ||
Trương Minh Tịnh | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 4.5 on 04-09-2025 |