BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
admin | 0 | 0 | ||
Lê Tế Quân | Toán học | 10A1(3), 10B(4), 10C(3) | 11 | 11 | Sinh hoạt | 10B(1) |
Phùng Thị Minh | Toán học | 10A3(4), 10A6(3), 10A7(4) | 12 | 12 | Sinh hoạt | 10A7(1) |
Hồ Thị Minh | Toán học | 10A5(3), 10A8(4), 10D(4) | 12 | 12 | Sinh hoạt | 10D(1) |
Nguyễn Quang Dũng | Toán học | 11A3(4), 11B1(4), 11D(4) | 12 | 12 |
Ngô Xuân Giang | Toán học | 12A2(8), 12A5(8), 12D(8) | 25 | 25 | Sinh hoạt | 12A5(1) |
Lê Thị Chuyên | Toán học | 11A1(3), 11A6(4), 11B2(4) | 12 | 12 | Sinh hoạt | 11B2(1) |
Nguyễn Ngọc Kiên | Toán học | 12A1(8), 12B1(8), 12B2(8) | 25 | 25 | Sinh hoạt | 12B1(1) |
Đỗ Thị Thuý | Toán học | 12A3(8), 12A4(8), 12A6(8), 12C(4) | 28 | 28 |
Hà Thị Nhuận | Toán học | 11A2(3), 11A4(4), 11A5(4) | 12 | 12 | Sinh hoạt | 11A4(1) |
Đoàn Thị Lý | Toán học | 10A2(4), 10A4(3), 11C(3) | 11 | 11 | Sinh hoạt | 10A2(1) |
Nguyễn Thị Hương | 0 | 0 | ||
Trịnh Văn Thành | Vật lí | 12B1(8), 12B2(8), 12D(2) | 20 | 20 | Công nghệ | 12B1(1), 12B2(1) |
Trịnh Thị Lan Anh | Sinh hoạt | 11B1(1) | 7 | 7 | Vật lí | 11B1(3), 12A1(2) | Công nghệ | 12A1(1) |
Nguyễn Thúy Quỳnh | Nội dung GDĐP | 11A3(1) | 11 | 11 | Sinh hoạt | 11A3(1) | Vật lí | 11A3(2), 11A4(2), 11B2(3), 11D(2) |
Lê Thị Thanh Hà | Nội dung GDĐP | 11A4(1) | 14 | 14 | Vật lí | 10A1(2), 10A2(3), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2) |
Phùng Thị Lan | Sinh hoạt | 10A3(1) | 11 | 11 | Vật lí | 10A3(2), 10C(2), 10D(2), 12A6(2), 12C(2) |
Lê Xuân Tuấn | Vật lí | 10B(3) | 3 | 3 |
Lê Thị Hằng | Sinh hoạt | 12A3(1) | 12 | 12 | Công nghệ | 10A1(2), 10C(2), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12C(1), 12D(1) |
Lê Thanh Chương | Tin học | 10A7(2), 10A8(2) | 4 | 4 |
Nguyễn Bá Ngọc | Tin học | 11A3(3), 12A1(2), 12A5(2), 12A6(2), 12B1(2), 12C(2), 12D(2) | 15 | 15 |
Nguyễn Thị Hà | Sinh hoạt | 12A2(1) | 16 | 16 | Tin học | 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3), 10D(2), 12A2(2), 12B2(2) |
Trịnh Thị Lành | Sinh hoạt | 12A4(1) | 12 | 12 | Tin học | 11A6(3), 11B1(2), 11B2(2), 12A3(2), 12A4(2) |
Nguyễn Xuân Thắng | Tin học | 10B(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A4(3), 11A5(3), 11C(2) | 14 | 14 |
Trần Đức Khải | Hóa học | 10A2(2), 10B(3), 12C(2), 12D(2) | 9 | 9 |
Phạm Thị Hoài Thương | Sinh hoạt | 11A2(1) | 21 | 21 | Hóa học | 11A2(2), 12A1(2), 12B1(8), 12B2(8) |
Lê Thị Hành | Sinh hoạt | 10A8(1) | 10 | 10 | Hóa học | 10A3(2), 10A7(2), 10A8(2), 11B1(3) |
Trần Xuân Khánh | Sinh hoạt | 11A5(1) | 11 | 11 | Hóa học | 11A1(2), 11A5(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2) |
Đỗ Thị Ngà | Sinh hoạt | 11A6(1) | 12 | 12 | Hóa học | 11A6(2), 11B2(3), 11C(2), 12A5(2), 12A6(2) |
Hoàng Văn Lan | Sinh học | 12C(1) | 1 | 1 |
Vũ Thị Huyền | Nội dung GDĐP | 11C(1), 11D(1) | 8 | 8 | Sinh học | 11B1(2), 11B2(2), 12A1(1), 12A2(1) |
Lê Thị Là | Nội dung GDĐP | 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1) | 17 | 17 | Sinh hoạt | 12B2(1) | Sinh học | 12B1(4), 12B2(4) | Công nghệ | 11A6(2), 11D(2) |
Vũ Thị Thuận | Nội dung GDĐP | 10A6(1), 10A7(1), 10B(1) | 10 | 10 | Sinh hoạt | 10A4(1) | Sinh học | 10A4(2), 10B(2), 12A3(1), 12A4(1) |
Phạm Thị Từ | Nội dung GDĐP | 11A1(1), 11A2(1) | 10 | 10 | Sinh hoạt | 10A5(1) | Sinh học | 10A5(2), 10A6(2), 12A5(1), 12A6(1), 12D(1) |
Cầm Thị Năm | Nội dung GDĐP | 10A8(1), 11A5(1), 11A6(1), 11B1(1), 11B2(1) | 13 | 13 | Công nghệ | 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 11A5(2) |
Lục Tiến Dũng | Ngữ văn | 10B(3), 10C(4), 10D(4) | 11 | 11 |
Lê Thị Hồng Vân | Ngữ văn | 11A2(4), 11D(4) | 9 | 9 | Sinh hoạt | 11D(1) |
Vũ Thị Hương | Ngữ văn | 12A2(8), 12B1(4), 12D(8) | 21 | 21 | Sinh hoạt | 12D(1) |
Hồ Thị Hương | Ngữ văn | 10A1(4), 10A3(3), 10A4(4) | 13 | 13 | Nội dung GDĐP | 10A1(1) | Sinh hoạt | 10A1(1) |
Nguyễn Thị Hương | Ngữ văn | 10A5(4), 10A6(4), 12A3(8) | 17 | 17 | Sinh hoạt | 10A6(1) |
Lê Thị Tuyết | Ngữ văn | 12A1(8), 12B2(4), 12C(8) | 21 | 21 | Sinh hoạt | 12C(1) |
Lê Thị Thuỳ Dung | Ngữ văn | 11A1(4), 11A4(3), 11A5(3) | 12 | 12 | Nội dung GDĐP | 10D(1) | Sinh hoạt | 11A1(1) |
Đỗ Thị Hoa | Ngữ văn | 10A2(3), 10A7(4), 10A8(4), 11A3(3) | 15 | 15 | Nội dung GDĐP | 10C(1) |
Trần Thị Ngọc Bích | Ngữ văn | 11A6(3), 11B2(3), 11C(4) | 11 | 11 | Sinh hoạt | 11C(1) |
Lê Thị Tình | Ngữ văn | 11B1(3), 12A4(8), 12A5(8), 12A6(8) | 28 | 28 | Sinh hoạt | 12A6(1) |
Hồ Anh Tuấn | Lịch sử | 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11B2(2), 12A1(6), 12A2(6), 12A3(6), 12A4(6), 12A5(6), 12A6(6), 12B1(1), 12B2(1), 12C(8), 12D(4) | 58 | 58 |
Lê Thị Tuấn | Lịch sử | 10A2(2), 10A8(2), 11A1(2), 11A5(2), 11A6(2), 11B1(2), 11C(3), 11D(2) | 17 | 17 |
Phạm Thị Nhân | Lịch sử | 10A1(3), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10B(2), 10C(3), 10D(2) | 21 | 21 | Sinh hoạt | 10C(1) |
Nguyễn Quang Huy | Địa lí | 10A8(2), 12A1(6), 12A2(6) | 14 | 14 |
Tăng Thị Ngọc Bích | Địa lí | 10A1(3), 10A7(2), 12A5(6), 12A6(6), 12B2(2), 12C(8) | 27 | 27 |
Nguyễn Thị Hà | Địa lí | 10A2(2), 10A3(3), 10C(3), 11C(3), 11D(3) | 14 | 14 |
Cầm Thị Sinh | Địa lí | 11A1(3), 11A2(3), 11A3(2), 11A4(2), 12A3(6), 12A4(6), 12B1(2), 12D(4) | 28 | 28 |
Lê Thị Hạnh | Sinh hoạt | 12A1(1) | 30 | 30 | GDCD | 12A1(6), 12A2(6), 12A3(6), 12B2(1) | GDKT&PL | 10A1(2), 10A4(3), 10A6(3), 10C(2) |
Phạm Thị Hoa | GDCD | 12A4(6), 12A5(6), 12A6(6), 12B1(1), 12C(6), 12D(4) | 39 | 39 | GDKT&PL | 11A1(2), 11A2(2), 11A3(3), 11A6(3) |
Lê Thị An | GDKT&PL | 10A5(3), 10D(2), 11A4(3), 11A5(3), 11C(2), 11D(2) | 15 | 15 |
Lê Thị Nhị | Ngoại ngữ | 10A1(3), 10A2(3), 10B(3), 10C(3), 10D(3) | 15 | 15 |
Nguyễn Văn Toàn | Ngoại ngữ | 12A3(8), 12A4(8), 12A5(8), 12A6(8), 12C(6) | 38 | 38 |
Dương Thị Nhung | Ngoại ngữ | 11A3(3), 11A6(3), 11B1(3), 11B2(3), 11D(3) | 15 | 15 |
Nguyễn Thị Thuý | Ngoại ngữ | 11A1(3), 11A2(3), 11C(3), 12B1(4), 12B2(4), 12D(8) | 25 | 25 |
Lương Thị Thài | Ngoại ngữ | 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3), 10A7(3), 12A1(8), 12A2(8) | 28 | 28 |
Hà Thị Phượng | Ngoại ngữ | 10A3(3), 10A8(3), 11A4(3), 11A5(3) | 12 | 12 |
Nguyễn Tùng Lâm | Giáo dục thể chất | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10B(2), 10C(2), 10D(2) | 18 | 18 |
Nguyễn Văn Long | Thể dục | 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12B1(2), 12B2(2), 12C(2), 12D(2) | 20 | 20 | Giáo dục thể chất | 11A2(2) |
Nguyễn Thị Hồng | Giáo dục thể chất | 11A1(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11B1(2), 11B2(2), 11C(2), 11D(2) | 18 | 18 |
Lê Khả Dũng | Thể dục | 12A6(2) | 19 | 19 | Giáo dục thể chất | 10A7(2), 10A8(2) | GDQP | 12A1(1), 12B1(1), 12B2(1) | GDQP&AN | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11B1(1), 11B2(1), 11C(1), 11D(1) |
Phạm Văn Tiến | GDQP | 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12C(1), 12D(1) | 18 | 18 | GDQP&AN | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10B(1), 10C(1), 10D(1) |
Lương Thị Ánh Tuyết | Mĩ thuật | 10A7(3), 10A8(3), 10D(3) | 9 | 9 |
Lê Hữu Kiệt | Âm nhạc | 10A2(3), 10A3(3) | 6 | 6 |
Phùng Thị Duyên | 0 | 0 | ||
Lê Thị Hường | 0 | 0 | ||
Lê Thị Trang | 0 | 0 | ||
Lê Thị Huệ | 0 | 0 | ||
Lê Duy Hải | 0 | 0 | ||
Trịnh Minh Tịnh | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System .NET 4.0 on 05-05-2024 |