Trường : Trường THPT Cầm Bá Thước
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 06/05/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
admin 0 0
Lê Tế Quân Toán học 10A1(3), 10B(4), 10C(3) 11 11
Sinh hoạt 10B(1)
Phùng Thị Minh Toán học 10A3(4), 10A6(3), 10A7(4) 12 12
Sinh hoạt 10A7(1)
Hồ Thị Minh Toán học 10A5(3), 10A8(4), 10D(4) 12 12
Sinh hoạt 10D(1)
Nguyễn Quang Dũng Toán học 11A3(4), 11B1(4), 11D(4) 12 12
Ngô Xuân Giang Toán học 12A2(8), 12A5(8), 12D(8) 25 25
Sinh hoạt 12A5(1)
Lê Thị Chuyên Toán học 11A1(3), 11A6(4), 11B2(4) 12 12
Sinh hoạt 11B2(1)
Nguyễn Ngọc Kiên Toán học 12A1(8), 12B1(8), 12B2(8) 25 25
Sinh hoạt 12B1(1)
Đỗ Thị Thuý Toán học 12A3(8), 12A4(8), 12A6(8), 12C(4) 28 28
Hà Thị Nhuận Toán học 11A2(3), 11A4(4), 11A5(4) 12 12
Sinh hoạt 11A4(1)
Đoàn Thị Lý Toán học 10A2(4), 10A4(3), 11C(3) 11 11
Sinh hoạt 10A2(1)
Nguyễn Thị Hương 0 0
Trịnh Văn Thành Vật lí 12B1(8), 12B2(8), 12D(2) 20 20
Công nghệ 12B1(1), 12B2(1)
Trịnh Thị Lan Anh Sinh hoạt 11B1(1) 7 7
Vật lí 11B1(3), 12A1(2)
Công nghệ 12A1(1)
Nguyễn Thúy Quỳnh Nội dung GDĐP 11A3(1) 11 11
Sinh hoạt 11A3(1)
Vật lí 11A3(2), 11A4(2), 11B2(3), 11D(2)
Lê Thị Thanh Hà Nội dung GDĐP 11A4(1) 14 14
Vật lí 10A1(2), 10A2(3), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2)
Phùng Thị Lan Sinh hoạt 10A3(1) 11 11
Vật lí 10A3(2), 10C(2), 10D(2), 12A6(2), 12C(2)
Lê Xuân Tuấn Vật lí 10B(3) 3 3
Lê Thị Hằng Sinh hoạt 12A3(1) 12 12
Công nghệ 10A1(2), 10C(2), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12C(1), 12D(1)
Lê Thanh Chương Tin học 10A7(2), 10A8(2) 4 4
Nguyễn Bá Ngọc Tin học 11A3(3), 12A1(2), 12A5(2), 12A6(2), 12B1(2), 12C(2), 12D(2) 15 15
Nguyễn Thị Hà Sinh hoạt 12A2(1) 16 16
Tin học 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3), 10D(2), 12A2(2), 12B2(2)
Trịnh Thị Lành Sinh hoạt 12A4(1) 12 12
Tin học 11A6(3), 11B1(2), 11B2(2), 12A3(2), 12A4(2)
Nguyễn Xuân Thắng Tin học 10B(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A4(3), 11A5(3), 11C(2) 14 14
Trần Đức Khải Hóa học 10A2(2), 10B(3), 12C(2), 12D(2) 9 9
Phạm Thị Hoài Thương Sinh hoạt 11A2(1) 21 21
Hóa học 11A2(2), 12A1(2), 12B1(8), 12B2(8)
Lê Thị Hành Sinh hoạt 10A8(1) 10 10
Hóa học 10A3(2), 10A7(2), 10A8(2), 11B1(3)
Trần Xuân Khánh Sinh hoạt 11A5(1) 11 11
Hóa học 11A1(2), 11A5(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2)
Đỗ Thị Ngà Sinh hoạt 11A6(1) 12 12
Hóa học 11A6(2), 11B2(3), 11C(2), 12A5(2), 12A6(2)
Hoàng Văn Lan Sinh học 12C(1) 1 1
Vũ Thị Huyền Nội dung GDĐP 11C(1), 11D(1) 8 8
Sinh học 11B1(2), 11B2(2), 12A1(1), 12A2(1)
Lê Thị Là Nội dung GDĐP 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1) 17 17
Sinh hoạt 12B2(1)
Sinh học 12B1(4), 12B2(4)
Công nghệ 11A6(2), 11D(2)
Vũ Thị Thuận Nội dung GDĐP 10A6(1), 10A7(1), 10B(1) 10 10
Sinh hoạt 10A4(1)
Sinh học 10A4(2), 10B(2), 12A3(1), 12A4(1)
Phạm Thị Từ Nội dung GDĐP 11A1(1), 11A2(1) 10 10
Sinh hoạt 10A5(1)
Sinh học 10A5(2), 10A6(2), 12A5(1), 12A6(1), 12D(1)
Cầm Thị Năm Nội dung GDĐP 10A8(1), 11A5(1), 11A6(1), 11B1(1), 11B2(1) 13 13
Công nghệ 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 11A5(2)
Lục Tiến Dũng Ngữ văn 10B(3), 10C(4), 10D(4) 11 11
Lê Thị Hồng Vân Ngữ văn 11A2(4), 11D(4) 9 9
Sinh hoạt 11D(1)
Vũ Thị Hương Ngữ văn 12A2(8), 12B1(4), 12D(8) 21 21
Sinh hoạt 12D(1)
Hồ Thị Hương Ngữ văn 10A1(4), 10A3(3), 10A4(4) 13 13
Nội dung GDĐP 10A1(1)
Sinh hoạt 10A1(1)
Nguyễn Thị Hương Ngữ văn 10A5(4), 10A6(4), 12A3(8) 17 17
Sinh hoạt 10A6(1)
Lê Thị Tuyết Ngữ văn 12A1(8), 12B2(4), 12C(8) 21 21
Sinh hoạt 12C(1)
Lê Thị Thuỳ Dung Ngữ văn 11A1(4), 11A4(3), 11A5(3) 12 12
Nội dung GDĐP 10D(1)
Sinh hoạt 11A1(1)
Đỗ Thị Hoa Ngữ văn 10A2(3), 10A7(4), 10A8(4), 11A3(3) 15 15
Nội dung GDĐP 10C(1)
Trần Thị Ngọc Bích Ngữ văn 11A6(3), 11B2(3), 11C(4) 11 11
Sinh hoạt 11C(1)
Lê Thị Tình Ngữ văn 11B1(3), 12A4(8), 12A5(8), 12A6(8) 28 28
Sinh hoạt 12A6(1)
Hồ Anh Tuấn Lịch sử 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11B2(2), 12A1(6), 12A2(6), 12A3(6), 12A4(6), 12A5(6), 12A6(6), 12B1(1), 12B2(1), 12C(8), 12D(4) 58 58
Lê Thị Tuấn Lịch sử 10A2(2), 10A8(2), 11A1(2), 11A5(2), 11A6(2), 11B1(2), 11C(3), 11D(2) 17 17
Phạm Thị Nhân Lịch sử 10A1(3), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10B(2), 10C(3), 10D(2) 21 21
Sinh hoạt 10C(1)
Nguyễn Quang Huy Địa lí 10A8(2), 12A1(6), 12A2(6) 14 14
Tăng Thị Ngọc Bích Địa lí 10A1(3), 10A7(2), 12A5(6), 12A6(6), 12B2(2), 12C(8) 27 27
Nguyễn Thị Hà Địa lí 10A2(2), 10A3(3), 10C(3), 11C(3), 11D(3) 14 14
Cầm Thị Sinh Địa lí 11A1(3), 11A2(3), 11A3(2), 11A4(2), 12A3(6), 12A4(6), 12B1(2), 12D(4) 28 28
Lê Thị Hạnh Sinh hoạt 12A1(1) 30 30
GDCD 12A1(6), 12A2(6), 12A3(6), 12B2(1)
GDKT&PL 10A1(2), 10A4(3), 10A6(3), 10C(2)
Phạm Thị Hoa GDCD 12A4(6), 12A5(6), 12A6(6), 12B1(1), 12C(6), 12D(4) 39 39
GDKT&PL 11A1(2), 11A2(2), 11A3(3), 11A6(3)
Lê Thị An GDKT&PL 10A5(3), 10D(2), 11A4(3), 11A5(3), 11C(2), 11D(2) 15 15
Lê Thị Nhị Ngoại ngữ 10A1(3), 10A2(3), 10B(3), 10C(3), 10D(3) 15 15
Nguyễn Văn Toàn Ngoại ngữ 12A3(8), 12A4(8), 12A5(8), 12A6(8), 12C(6) 38 38
Dương Thị Nhung Ngoại ngữ 11A3(3), 11A6(3), 11B1(3), 11B2(3), 11D(3) 15 15
Nguyễn Thị Thuý Ngoại ngữ 11A1(3), 11A2(3), 11C(3), 12B1(4), 12B2(4), 12D(8) 25 25
Lương Thị Thài Ngoại ngữ 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3), 10A7(3), 12A1(8), 12A2(8) 28 28
Hà Thị Phượng Ngoại ngữ 10A3(3), 10A8(3), 11A4(3), 11A5(3) 12 12
Nguyễn Tùng Lâm Giáo dục thể chất 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10B(2), 10C(2), 10D(2) 18 18
Nguyễn Văn Long Thể dục 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12B1(2), 12B2(2), 12C(2), 12D(2) 20 20
Giáo dục thể chất 11A2(2)
Nguyễn Thị Hồng Giáo dục thể chất 11A1(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11B1(2), 11B2(2), 11C(2), 11D(2) 18 18
Lê Khả Dũng Thể dục 12A6(2) 19 19
Giáo dục thể chất 10A7(2), 10A8(2)
GDQP 12A1(1), 12B1(1), 12B2(1)
GDQP&AN 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11B1(1), 11B2(1), 11C(1), 11D(1)
Phạm Văn Tiến GDQP 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12C(1), 12D(1) 18 18
GDQP&AN 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10B(1), 10C(1), 10D(1)
Lương Thị Ánh Tuyết Mĩ thuật 10A7(3), 10A8(3), 10D(3) 9 9
Lê Hữu Kiệt Âm nhạc 10A2(3), 10A3(3) 6 6
Phùng Thị Duyên 0 0
Lê Thị Hường 0 0
Lê Thị Trang 0 0
Lê Thị Huệ 0 0
Lê Duy Hải 0 0
Trịnh Minh Tịnh 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System .NET 4.0 on 05-05-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn