BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
| admin | 0 | 0 | ||
| Lê Tế Quân | Toán học | 12A1(3), 12B(3), 12C(3) | 9 | 9 |
| Phùng Thị Minh | Toán học | 12A3(3), 12A6(3), 12A7(3) | 9 | 9 |
| Lê Thị Chuyên | Toán học | 10A5(3), 10A6(3), 10A9(3), 10A10(3) | 14 | 14 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 11A6(2) |
| Nguyễn Quang Dũng | Toán học | 10A7(3), 10A8(3), 10A11(3) | 9 | 9 |
| Ngô Xuân Giang | Toán học | 11A1(3), 11A5(3), 11A6(3), 11C(3) | 12 | 12 |
| Nguyễn Ngọc Kiên | Toán học | 11A3(3), 11B(3), 11D(3) | 9 | 9 |
| Đoàn Thị Lý | Toán học | 10A4(3), 10A12(3), 12A2(3) | 9 | 9 |
| Hồ Thị Minh | Toán học | 12A4(3), 12A5(3), 12A8(3), 12D(3) | 12 | 12 |
| Hà Thị Nhuận | Toán học | 10A1(3), 10A2(3), 10A3(3) | 9 | 9 |
| Đỗ Thị Thuý | Toán học | 11A2(3), 11A4(3), 11A7(3), 11A8(3) | 12 | 12 |
| Trịnh Văn Thành | Vật lí | 10A7(2), 11B(2), 11D(2) | 8 | 8 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 11B(2) |
| Trịnh Thị Lan Anh | Vật lí | 10A2(2), 10A3(2), 10A9(2), 10A10(2), 12A1(2) | 14 | 14 | Công nghệ | 12A1(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 10A7(2) |
| Lê Thị Thanh Hà | Vật lí | 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11C(2), 12A2(2) | 14 | 14 | Công nghệ | 11A6(2), 11A8(2) |
| Phùng Thị Lan | Vật lí | 10A1(2), 12A3(2), 12C(2), 12D(2) | 12 | 12 | Công nghệ | 12C(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 12A3(2) |
| Nguyễn Thúy Quỳnh | Nội dung giáo dục của địa phương | 10A6(1) | 9 | 9 | Vật lí | 10A6(2), 10A11(2), 10A12(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 10A6(2) |
| Lê Xuân Tuấn | Nội dung giáo dục của địa phương | 11D(1) | 7 | 7 | Vật lí | 10A8(2), 12B(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 10A8(2) |
| Lê Thị Hằng | Công nghệ | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A9(2), 10A10(2), 11A7(2) | 14 | 14 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 11A7(2) |
| Lê Thanh Chương | Nội dung giáo dục của địa phương | 12A7(1), 12A8(1) | 4 | 4 | Tin học | 10A3(2) |
| Nguyễn Bá Ngọc | Tin học | 10A1(2), 10A7(2), 10A8(2) | 6 | 6 |
| Nguyễn Thị Hà | Tin học | 10A6(2), 12A2(2), 12A5(2), 12A6(2) | 10 | 10 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 10A1(2) |
| Trịnh Thị Lành | Tin học | 10A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2) | 12 | 12 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 10A2(2) |
| Nguyễn Xuân Thắng | Tin học | 11B(2), 12A4(2), 12A7(2), 12A8(2), 12B(2), 12D(2) | 14 | 14 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 10A3(2) |
| Trần Đức Khải | Hóa học | 12A2(2), 12A3(2), 12B(2) | 8 | 8 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 12B(2) |
| Trần Xuân Khánh | Nội dung giáo dục của địa phương | 10A4(1), 11A2(1), 11A6(1) | 11 | 11 | Hóa học | 10A4(2), 11A2(2), 11A6(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 10A4(2) |
| Lê Thị Hành | Nội dung giáo dục của địa phương | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1) | 11 | 11 | Hóa học | 10A7(2), 12A7(2), 12A8(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 12A8(2) |
| Đỗ Thị Ngà | Nội dung giáo dục của địa phương | 10A5(1), 10A8(1), 11A7(1) | 11 | 11 | Hóa học | 10A5(2), 10A8(2), 11A7(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 10A5(2) |
| Phạm Thị Hoài Thương | Nội dung giáo dục của địa phương | 11B(1) | 13 | 13 | Hóa học | 10A6(2), 10A11(2), 10A12(2), 11A8(2), 11B(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 10A12(2) |
| Hoàng Văn Lan | Sinh học | 11A4(2) | 2 | 2 |
| Vũ Thị Huyền | Sinh học | 11A2(2), 11B(2) | 10 | 10 | Công nghệ | 11A1(2), 11C(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 11A2(2) |
| Lê Thị Là | Nội dung giáo dục của địa phương | 10A12(1), 11A4(1) | 16 | 16 | Sinh học | 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 10A10(2) |
| Vũ Thị Thuận | Nội dung giáo dục của địa phương | 12B(1) | 9 | 9 | Sinh học | 11A5(2), 12A4(2), 12B(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 12A4(2) |
| Phạm Thị Từ | Nội dung giáo dục của địa phương | 11A3(1), 11A5(1) | 12 | 12 | Sinh học | 10A7(2), 10A8(2), 12A5(2), 12A6(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 12A5(2) |
| Cầm Thị Năm | Công nghệ | 10A4(2), 10A5(2), 11A4(2), 11A5(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2) | 16 | 16 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 11A4(2) |
| Lục Tiến Dũng | Ngữ văn | 12B(3), 12C(3), 12D(3) | 9 | 9 |
| Lê Thị Hồng Vân | Ngữ văn | 10A8(3), 10A10(3), 12A8(3) | 9 | 9 |
| Trần Thị Ngọc Bích | Ngữ văn | 10A9(3), 10A11(3), 10A12(3) | 9 | 9 |
| Lê Thị Thuỳ Dung | Ngữ văn | 10A1(3), 10A2(3), 10A3(3), 10A7(3) | 12 | 12 |
| Hồ Thị Hương | Ngữ văn | 12A1(3), 12A3(3), 12A4(3) | 9 | 9 |
| Nguyễn Thị Hương | Ngữ văn | 12A5(3), 12A6(3), 12A7(3) | 9 | 9 |
| Vũ Thị Hương | Ngữ văn | 11A2(3), 11A3(3), 11C(3) | 11 | 11 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 12A1(2) |
| Lê Thị Tình | Ngữ văn | 11A1(3), 11A7(3), 12A2(3) | 11 | 11 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 11A1(2) |
| Lê Thị Tuyết | Ngữ văn | 11A5(3), 11A6(3), 11B(3), 11D(3) | 14 | 14 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 12A6(2) |
| Lang Thị Bích Hậu | Ngữ văn | 10A4(3), 11A4(3), 11A8(3) | 9 | 9 |
| Cầm Thị Ly | Ngữ văn | 10A5(3), 10A6(3) | 8 | 8 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 12A7(2) |
| Hồ Anh Tuấn | Lịch sử | 11A1(1), 11C(1), 11D(1), 12A2(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2) | 11 | 11 |
| Phạm Thị Nhân | Lịch sử | 12A1(2), 12A3(2), 12A4(2), 12C(2) | 8 | 8 |
| Lê Thị Tuấn | Lịch sử | 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1), 12A8(2), 12B(2), 12D(2) | 12 | 12 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 10A9(2) |
| Trịnh Thị Hưng | Lịch sử | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11B(1) | 15 | 15 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 10A11(2) |
| Lê Thị Vân | Lịch sử | 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1) | 11 | 11 | Nội dung giáo dục của địa phương | 10A11(1), 11A1(1), 11A8(1), 11C(1), 12A1(1), 12D(1) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 11A5(2) |
| Nguyễn Quang Huy | Địa lí | 12A1(2), 12A8(2) | 4 | 4 |
| Tăng Thị Ngọc Bích | Địa lí | 10A9(2), 10A12(2), 11A1(2), 11C(2), 11D(2) | 12 | 12 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 12D(2) |
| Nguyễn Thị Hà | Địa lí | 12A2(2), 12A3(2), 12A7(2), 12C(2) | 10 | 10 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 12C(2) |
| Cầm Thị Sinh | Địa lí | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A10(2), 10A11(2) | 12 | 12 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 12A2(2) |
| Lê Thị Ngọc Hân | Nội dung giáo dục của địa phương | 10A9(1), 10A10(1) | 10 | 10 | Địa lí | 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2) |
| Lê Thị Hạnh | Giáo dục kinh tế và pháp luật | 10A9(2), 12A1(2), 12A4(2), 12D(2) | 8 | 8 |
| Phạm Thị Hoa | Nội dung giáo dục của địa phương | 12A6(1) | 11 | 11 | Giáo dục kinh tế và pháp luật | 11A1(2), 11A7(2), 11C(2), 11D(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 11D(2) |
| Lê Thị An | Nội dung giáo dục của địa phương | 12C(1) | 13 | 13 | Giáo dục kinh tế và pháp luật | 10A10(2), 10A11(2), 12A5(2), 12A6(2), 12C(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 11C(2) |
| Đỗ Viết Bằng | Nội dung giáo dục của địa phương | 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) | 12 | 12 | Giáo dục kinh tế và pháp luật | 10A4(2), 10A5(2), 10A12(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 11A8(2) |
| Lê Thị Phương Thảo | Nội dung giáo dục của địa phương | 10A7(1) | 9 | 9 | Giáo dục kinh tế và pháp luật | 11A3(2), 11A6(2), 11A8(2) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 11A3(2) |
| Lê Thị Nhị | Ngoại ngữ | 11B(3), 11D(3), 12B(3), 12D(3) | 12 | 12 |
| Nguyễn Văn Toàn | Ngoại ngữ | 10A3(3), 11A1(3), 11A3(3), 11C(3) | 12 | 12 |
| Dương Thị Nhung | Ngoại ngữ | 10A6(3), 10A7(3), 10A8(3), 12A1(3), 12A2(3), 12C(3) | 18 | 18 |
| Lương Thị Thài | Ngoại ngữ | 12A3(3), 12A4(3), 12A5(3), 12A6(3), 12A7(3), 12A8(3) | 18 | 18 |
| Nguyễn Thị Thuý | Ngoại ngữ | 10A2(3), 10A4(3), 10A5(3), 10A9(3), 10A10(3) | 15 | 15 |
| Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Ngoại ngữ | 10A1(3), 10A11(3), 10A12(3), 11A8(3) | 12 | 12 |
| Hà Thị Phượng | Ngoại ngữ | 11A2(3), 11A4(3), 11A5(3), 11A6(3), 11A7(3) | 15 | 15 |
| Nguyễn Tùng Lâm | Giáo dục thể chất | 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2), 12B(2), 12C(2) | 18 | 18 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12C(1), 12D(1) |
| Nguyễn Thị Hồng | Giáo dục thể chất | 10A1(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2), 10A12(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2) | 22 | 22 |
| Nguyễn Văn Long | Giáo dục thể chất | 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 11B(2), 11C(2), 11D(2) | 16 | 16 |
| Nguyễn Trường Khôi | Giáo dục thể chất | 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A7(2), 12A8(2), 12D(2) | 20 | 20 |
| Lê Khả Dũng | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 11A8(1), 11B(1), 11C(1), 11D(1), 12A7(1), 12A8(1), 12B(1) | 7 | 7 |
| Phạm Văn Tiến | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1) | 19 | 19 |
| Hoàng Thị Lan Anh | 0 | 0 | ||
| Phùng Thị Duyên | 0 | 0 | ||
| Lê Thị Trang | 0 | 0 | ||
| Lê Thị Huệ | 0 | 0 | ||
| Lê Duy Hải | 0 | 0 | ||
| Trương Minh Tịnh | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 4.5 on 26-10-2025 |