Trường : Trường THPT Cầm Bá Thước
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 22/04/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Toán học(3), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1), Nội dung GDĐP(1), HĐTN&HN(3), Sinh hoạt(1), Vật lí(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Công nghệ(2) 26
10A2 Toán học(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1), Nội dung GDĐP(1), HĐTN&HN(3), Sinh hoạt(1), Vật lí(3), Hóa học(4), Địa lí(2), Âm nhạc(3) 31
10A3 Toán học(3), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1), Nội dung GDĐP(1), HĐTN&HN(3), Sinh hoạt(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Địa lí(1), Âm nhạc(3) 26
10A4 Toán học(3), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1), Nội dung GDĐP(1), HĐTN&HN(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), GDKT&PL(2), Tin học(3), Công nghệ(2) 27
10A5 Toán học(3), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1), Nội dung GDĐP(1), HĐTN&HN(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), GDKT&PL(2), Tin học(3), Công nghệ(2) 27
10A6 Toán học(3), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1), Nội dung GDĐP(1), HĐTN&HN(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), GDKT&PL(2), Tin học(3), Công nghệ(2) 28
10A7 Toán học(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1), Nội dung GDĐP(1), HĐTN&HN(3), Sinh hoạt(1), Hóa học(2), Địa lí(1), Tin học(2), Mĩ thuật(3) 27
10A8 Toán học(3), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1), Nội dung GDĐP(1), HĐTN&HN(3), Sinh hoạt(1), Hóa học(2), Địa lí(2), Tin học(2), Mĩ thuật(3) 28
10B Toán học(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1), Nội dung GDĐP(1), HĐTN&HN(3), Sinh hoạt(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2) 27
10C Toán học(3), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(4), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1), Nội dung GDĐP(1), HĐTN&HN(3), Sinh hoạt(1), Vật lí(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Công nghệ(2) 30
10D Toán học(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1), Nội dung GDĐP(1), HĐTN&HN(3), Sinh hoạt(1), Vật lí(2), GDKT&PL(2), Tin học(2), Mĩ thuật(3) 30
11A1 Toán học(3), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1), Nội dung GDĐP(1), HĐTN&HN(3), Sinh hoạt(1), Hóa học(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Tin học(2) 27
11A2 Toán học(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1), Nội dung GDĐP(1), HĐTN&HN(3), Sinh hoạt(1), Hóa học(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Tin học(2) 27
11A3 Toán học(3), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1), Nội dung GDĐP(1), HĐTN&HN(3), Sinh hoạt(1), Vật lí(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Tin học(2) 27
11A4 Toán học(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1), Nội dung GDĐP(1), HĐTN&HN(3), Sinh hoạt(1), Vật lí(2), Địa lí(1), GDKT&PL(2), Tin học(3) 27
11A5 Toán học(3), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1), Nội dung GDĐP(1), HĐTN&HN(3), Sinh hoạt(1), Hóa học(2), GDKT&PL(2), Tin học(3), Công nghệ(2) 28
11A6 Toán học(3), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1), Nội dung GDĐP(1), HĐTN&HN(3), Sinh hoạt(1), Hóa học(2), GDKT&PL(2), Tin học(3), Công nghệ(2) 28
11B1 Toán học(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1), Nội dung GDĐP(1), HĐTN&HN(3), Sinh hoạt(1), Vật lí(4), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2) 31
11B2 Toán học(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1), Nội dung GDĐP(1), HĐTN&HN(3), Sinh hoạt(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2) 29
11C Toán học(3), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1), Nội dung GDĐP(1), HĐTN&HN(3), Sinh hoạt(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Tin học(2) 30
11D Toán học(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1), Nội dung GDĐP(1), HĐTN&HN(3), Sinh hoạt(1), Vật lí(2), Địa lí(1), GDKT&PL(2), Công nghệ(2) 28
12A1 Toán học(3), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Thể dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Địa lí(2), GDCD(2), Tin học(1), Công nghệ(1) 26
12A2 Toán học(3), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Thể dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Địa lí(2), GDCD(2), Tin học(1), Công nghệ(1) 26
12A3 Toán học(3), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(2), Thể dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Địa lí(2), GDCD(2), Tin học(1), Công nghệ(1) 27
12A4 Toán học(3), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Thể dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Địa lí(2), GDCD(2), Tin học(1), Công nghệ(1) 26
12A5 Toán học(3), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(5), Thể dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Địa lí(2), GDCD(2), Tin học(1), Công nghệ(1) 30
12A6 Toán học(3), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Thể dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Địa lí(2), GDCD(2), Tin học(1), Công nghệ(1) 26
12B1 Toán học(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Thể dục(1), GDQP(1), Sinh hoạt(1), Vật lí(4), Hóa học(4), Sinh học(2), Địa lí(1), GDCD(1), Tin học(1), Công nghệ(1) 28
12B2 Toán học(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(2), Thể dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(1), Vật lí(4), Hóa học(4), Sinh học(2), Địa lí(1), GDCD(1), Tin học(1), Công nghệ(1) 30
12C Toán học(3), Ngữ văn(5), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(4), Thể dục(1), GDQP(1), Sinh hoạt(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Địa lí(4), GDCD(1), Tin học(1), Công nghệ(1) 31
12D Toán học(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(2), Thể dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Địa lí(1), GDCD(1), Tin học(1), Công nghệ(1) 28

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System .NET 4.0 on 21-04-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn