Trường : Trường THPT Cầm Bá Thước
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 14/04/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10B 10C 10D 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11B 11C 11D 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12B1 12B2 12C 12D
T.2 1 Địa - BíchĐ Địa - Hân GDKT&PL - Thảo Sử - H.Tuấn Sử - Hưng Sinh - Thuận Văn - Tình C.nghệ - Hằng Toán - Kiên Ng.ngữ - Toàn Tin - Lành Văn - H.Hương Hóa - Khải Toán - P.Minh C.nghệ - Năm NDGDCĐP - Từ Ng.ngữ - Thài Mĩ thuật - AnhMT Tin - Thắng Toán - Quân Văn - DũngV Sử - Nhân Ng.ngữ - N.Thuý Địa - Sinh GDKT&PL - Hoa NDGDCĐP - Anh C.nghệ - Văn - BíchV Hóa - Hành GDTC - Hồng Hóa - Thương Lí - Quỳnh
2 Văn - Tình Ng.ngữ - Phượng Văn - V.Hương C.nghệ - Năm Địa - Hân C.nghệ - Hằng Sinh - Từ Văn - Hậu Toán - Kiên Địa - BíchĐ GDKT&PL - Hoa Văn - H.Hương Lí - HàL Hóa - Khải Ng.ngữ - Thài Văn - N.Hương Tin - HàT Hóa - Hành Địa - Sinh Ng.ngữ - Nhị Ng.ngữ - Nguyệt GDTC - Hồng Văn - Dung Hóa - Thương Tin - Thắng GDKT&PL - An Sử - L.Tuấn C.nghệ - Sinh - Huyền Lí - Quỳnh Ng.ngữ - N.Thuý Địa - HàĐ
3 Lí - HàL Sử - Hưng Ng.ngữ - Toàn Văn - Hậu Ng.ngữ - Phượng Toán - Giang GDKT&PL - Thảo Toán - Đ.Thuý Văn - Tuyết C.nghệ - Huyền Sử - H.Tuấn Sử - Nhân NDGDCĐP - Khánh Lí - P.Lan Sinh - Thuận Tin - HàT Toán - P.Minh Ng.ngữ - Nguyệt GDTC - Hồng Văn - DũngV Toán - Quân Mĩ thuật - AnhMT Văn - Dung Tin - Ngọc Văn - BíchV Toán - Nhuận NDGDCĐP - L.Tuấn Toán - Chuyên Lí - Anh Tin - Lành Toán - Văn - Vân
4 Ng.ngữ - Toàn Hóa - Khánh Lí - HàL Văn - Hậu Sinh - Thuận Toán - Giang Ng.ngữ - Phượng Toán - Đ.Thuý Văn - Tuyết Văn - V.Hương Địa - BíchĐ Ng.ngữ - Nguyệt GDTC - Hồng Địa - HàĐ Văn - H.Hương Ng.ngữ - Thài Văn - N.Hương Tin - Thắng Mĩ thuật - AnhMT Văn - DũngV Lí - P.Lan Ng.ngữ - Nhị Tin - Ngọc Ng.ngữ - N.Thuý Sử - H.Tuấn Toán - Nhuận GDKT&PL - An Toán - Chuyên Tin - Lành Sử - L.Tuấn Toán - Văn - Vân
5                                                                
T.3 1 Toán - Giang GDQP&AN - DũngQP Toán - Kiên Toán - Đ.Thuý Văn - Ly GDKT&PL - Bằng C.nghệ - Hằng Văn - Hậu Lí - Thành GDTC - Long Địa - BíchĐ GDTC - Hồng GDQP&AN - Tiến Mĩ thuật - AnhMT Văn - H.Hương Văn - N.Hương GDTC - Lâm Ng.ngữ - Nguyệt Toán - H.Minh Hóa - Khải Lí - P.Lan Tin - Thắng Toán - Chuyên Toán - Nhuận GDKT&PL - Hoa GDTC - Khôi Văn - Dung C.nghệ - NDGDCĐP - Anh Văn - V.Hương Văn - BíchV GDKT&PL - An
2 Sử - H.Tuấn Sinh - Toán - Kiên Toán - Đ.Thuý Văn - Ly GDTC - Long Ng.ngữ - Phượng Ng.ngữ - Nguyệt Sử - Hưng Lí - P.Lan Lí - Thành Địa - BíchĐ Văn - Hậu Hóa - Khải Văn - H.Hương Tin - HàT Sử - Nhân GDQP&AN - DũngQP Địa - Sinh Tin - Thắng C.nghệ - X.Tuấn Toán - H.Minh Toán - Chuyên Tin - Ngọc GDTC - Khôi Ng.ngữ - N.Thuý Toán - Nhuận GDQP&AN - Tiến Lí - Anh Văn - V.Hương Văn - BíchV GDTC - Hồng
3 GDTC - Khôi Lí - Thành Sử - Hưng Địa - Hân Toán - Giang C.nghệ - Hằng GDKT&PL - Thảo GDKT&PL - Bằng Toán - Kiên Sử - H.Tuấn GDTC - Long GDKT&PL - Hạnh Sử - Nhân Văn - H.Hương Toán - GDTC - Lâm Tin - HàT Văn - N.Hương Mĩ thuật - AnhMT Ng.ngữ - Nhị Địa - HàĐ Văn - DũngV GDKT&PL - Hoa Văn - Vân NDGDCĐP - Quỳnh GDKT&PL - An Tin - Lành GDTC - Hồng Hóa - Hành Hóa - Ngà Tin - Ngọc Ng.ngữ - Nhung
4 Địa - BíchĐ Toán - Đ.Thuý GDTC - Khôi Văn - Hậu Toán - Giang Ng.ngữ - Phượng GDTC - Long Sử - Hưng Tin - Thắng GDQP&AN - Lâm Văn - Tuyết Ng.ngữ - Nguyệt Toán - Toán - P.Minh Tin - HàT C.nghệ - Năm GDKT&PL - Hạnh Văn - N.Hương Hóa - Hành Lí - X.Tuấn Toán - Quân Văn - DũngV Văn - Dung Địa - Sinh Toán - DũngT Lí - Anh Hóa - Khánh GDKT&PL - Hoa GDQP&AN - Tiến Tin - Lành Ng.ngữ - N.Thuý Văn - Vân
5 GDKT&PL - Thảo Toán - Đ.Thuý Tin - Ngọc Sinh - H.Lan Địa - Hân Hóa - Khánh Sử - Hưng Hóa - Ngà Văn - Tuyết GDKT&PL - Bằng Ng.ngữ - Nhị Lí - X.Tuấn Toán - Toán - P.Minh GDKT&PL - Hạnh GDKT&PL - An NDGDCĐP - Năm Sử - Nhân NDGDCĐP - Hành Văn - DũngV Toán - Quân Mĩ thuật - AnhMT Địa - Sinh Sử - H.Tuấn Ng.ngữ - Nhung Địa - Huy Ng.ngữ - N.Thuý Tin - Lành Toán - DũngT Lí - Quỳnh Địa - HàĐ Văn - Vân
T.4 1 Ng.ngữ - Toàn Địa - Hân Sử - Hưng GDTC - Long NDGDCĐP - Năm Sinh - Thuận Sinh - Từ Văn - Hậu Lí - Thành Toán - Giang Toán - Kiên GDTC - Hồng Ng.ngữ - Nguyệt Sử - Nhân GDTC - Lâm Toán - H.Minh Văn - N.Hương Toán - P.Minh Ng.ngữ - Thài Lí - X.Tuấn GDQP&AN - Tiến NDGDCĐP - Hạnh GDTC - Khôi Văn - Vân Toán - DũngT Toán - Nhuận Văn - Dung Ng.ngữ - Nhung Văn - Tình Hóa - Ngà Sử - L.Tuấn C.nghệ -
2 NDGDCĐP - HàL GDTC - Khôi Địa - Hân NDGDCĐP - Năm GDTC - Long Văn - Tuyết Hóa - Ngà Văn - Hậu Sinh - Toán - Giang Toán - Kiên GDKT&PL - Hạnh Hóa - Khải Ng.ngữ - Thài NDGDCĐP - Thuận Toán - H.Minh Sinh - Từ Toán - P.Minh Văn - Vân GDTC - Lâm NDGDCĐP - Hưng Tin - Thắng Địa - Sinh GDKT&PL - Hoa Toán - DũngT Toán - Nhuận Văn - Dung GDTC - Hồng Sử - L.Tuấn GDQP&AN - Tiến Tin - Ngọc Ng.ngữ - Nhung
3 C.nghệ - Huyền Toán - Đ.Thuý Tin - Ngọc Ng.ngữ - Toàn Văn - Ly Văn - Tuyết Văn - Tình Ng.ngữ - Nguyệt Ng.ngữ - Nhị Văn - V.Hương Lí - Thành C.nghệ - Hằng Lí - HàL GDTC - Hồng Ng.ngữ - Thài Tin - HàT C.nghệ - Năm Văn - N.Hương Văn - Vân GDQP&AN - Tiến Sử - Nhân Toán - H.Minh GDKT&PL - Hoa Sử - H.Tuấn Văn - BíchV Văn - Dung Toán - Nhuận Hóa - Ngà GDTC - Khôi Ng.ngữ - Nhung GDKT&PL - An Sử - L.Tuấn
4 Sử - H.Tuấn Ng.ngữ - Phượng Lí - HàL Địa - Hân Văn - Ly Toán - Giang Toán - Đ.Thuý Sử - Hưng Hóa - Thương Văn - V.Hương Ng.ngữ - Nhị Sử - Nhân Địa - Sinh GDQP&AN - Tiến Tin - HàT GDKT&PL - An GDTC - Lâm Tin - Thắng Toán - H.Minh Hóa - Khải Ng.ngữ - Nguyệt Lí - X.Tuấn Tin - Ngọc GDTC - Khôi Văn - BíchV Văn - Dung Toán - Nhuận Sử - L.Tuấn Ng.ngữ - Nhung Sinh - Huyền GDTC - Hồng Toán - DũngT
5 Lí - HàL Văn - Ly Văn - V.Hương C.nghệ - Năm Ng.ngữ - Phượng Sử - Hưng Toán - Đ.Thuý C.nghệ - Hằng NDGDCĐP - Thương Sử - H.Tuấn GDKT&PL - Hoa                                          
T.5 1 GDTC - Khôi Sử - Hưng Toán - Kiên Ng.ngữ - Toàn Toán - Giang Văn - Tuyết GDKT&PL - Thảo Sinh - Từ Ng.ngữ - Nhị Địa - BíchĐ GDTC - Long C.nghệ - Hằng Ng.ngữ - Nguyệt NDGDCĐP - P.Lan C.nghệ - Năm Văn - N.Hương GDKT&PL - Hạnh GDTC - Hồng GDQP&AN - DũngQP Lí - X.Tuấn GDTC - Lâm GDQP&AN - Tiến NDGDCĐP - L.Tuấn GDKT&PL - Hoa Lí - Quỳnh GDKT&PL - An Toán - Nhuận Ng.ngữ - Nhung Văn - Tình Hóa - Ngà Địa - HàĐ Toán - DũngT
2 C.nghệ - Huyền NDGDCĐP - HàL Ng.ngữ - Toàn Sử - H.Tuấn Tin - Chương Toán - Giang Ng.ngữ - Phượng Ng.ngữ - Nguyệt GDTC - Long NDGDCĐP - P.Lan Toán - Kiên Lí - X.Tuấn Toán - Ng.ngữ - Thài GDTC - Lâm Văn - N.Hương Tin - HàT Mĩ thuật - AnhMT GDTC - Hồng Sử - Hưng Văn - DũngV Ng.ngữ - Nhị Sử - L.Tuấn Ng.ngữ - N.Thuý Địa - Huy Tin - Thắng GDQP&AN - Tiến GDKT&PL - Hoa Văn - Tình Toán - Chuyên NDGDCĐP - HàĐ Toán - DũngT
3 GDKT&PL - Thảo Văn - Ly Lí - HàL Tin - Lành Sử - Hưng Ng.ngữ - Phượng C.nghệ - Hằng GDTC - Long GDQP&AN - DũngQP Ng.ngữ - Toàn Văn - Tuyết Địa - BíchĐ Tin - HàT Toán - P.Minh GDQP&AN - Tiến Sinh - Từ C.nghệ - Năm Văn - N.Hương Ng.ngữ - Thài Tin - Thắng Văn - DũngV GDKT&PL - Hạnh Hóa - Khánh Toán - Nhuận GDKT&PL - Hoa Lí - Anh GDKT&PL - An Hóa - Ngà GDTC - Khôi Ng.ngữ - Nhung Ng.ngữ - N.Thuý Lí - Quỳnh
4 Sử - H.Tuấn Văn - Ly NDGDCĐP - HàL GDQP&AN - DũngQP C.nghệ - Năm Hóa - Khánh GDTC - Long GDQP&AN - Lâm Sử - Hưng Toán - Giang Văn - Tuyết Ng.ngữ - Nguyệt GDTC - Hồng Mĩ thuật - AnhMT Tin - HàT GDKT&PL - An Ng.ngữ - Thài Toán - P.Minh Tin - Thắng Ng.ngữ - Nhị Địa - HàĐ Lí - X.Tuấn GDTC - Khôi Toán - Nhuận Toán - DũngT GDQP&AN - Tiến Tin - Lành Toán - Chuyên Ng.ngữ - Nhung Sinh - Huyền Toán - NDGDCĐP - Anh
5                                                                
T.6 1 GDQP&AN - DũngQP Toán - Đ.Thuý Văn - V.Hương Ng.ngữ - Toàn GDTC - Long GDKT&PL - Bằng Văn - Tình Sinh - Từ Sinh - Địa - BíchĐ Văn - Tuyết Toán - Quân Lí - HàL Văn - H.Hương Toán - Sử - Nhân Ng.ngữ - Thài Hóa - Hành Toán - H.Minh Sinh - Thuận GDTC - Lâm Văn - DũngV Ng.ngữ - N.Thuý GDTC - Khôi Ng.ngữ - Nhung Sử - L.Tuấn Hóa - Khánh Văn - BíchV Tin - Lành Toán - Chuyên GDQP&AN - Tiến GDKT&PL - An
2 Địa - BíchĐ Ng.ngữ - Phượng Văn - V.Hương Toán - Đ.Thuý Sinh - Thuận Văn - Tuyết Văn - Tình GDKT&PL - Bằng Tin - Thắng Ng.ngữ - Toàn NDGDCĐP - HàL Toán - Quân Ng.ngữ - Nguyệt Văn - H.Hương Toán - Ng.ngữ - Thài Sinh - Từ GDTC - Hồng Toán - H.Minh NDGDCĐP - Khải GDKT&PL - Hạnh Văn - DũngV Địa - Sinh Hóa - Thương GDQP&AN - Tiến GDTC - Khôi Ng.ngữ - N.Thuý Văn - BíchV Ng.ngữ - Nhung Toán - Chuyên Địa - HàĐ C.nghệ -
3 Văn - Tình Lí - Thành Ng.ngữ - Toàn Sinh - H.Lan Ng.ngữ - Phượng GDQP&AN - Lâm Toán - Đ.Thuý GDTC - Long Hóa - Thương Văn - V.Hương Sử - H.Tuấn GDQP&AN - Tiến Tin - HàT Địa - HàĐ Sử - Nhân Toán - H.Minh GDKT&PL - Hạnh Địa - Sinh Ng.ngữ - Thài Hóa - Khải Ng.ngữ - Nguyệt Mĩ thuật - AnhMT Hóa - Khánh Văn - Vân GDTC - Khôi Tin - Thắng GDKT&PL - An Tin - Lành Hóa - Hành GDTC - Hồng Sử - L.Tuấn Toán - DũngT
4 Ng.ngữ - Toàn Hóa - Khánh GDQP&AN - DũngQP Tin - Lành Tin - Chương Ng.ngữ - Phượng Toán - Đ.Thuý NDGDCĐP - Bằng GDTC - Long Sử - H.Tuấn Lí - Thành Địa - BíchĐ Tin - HàT Ng.ngữ - Thài GDKT&PL - Hạnh GDTC - Lâm GDQP&AN - Tiến Ng.ngữ - Nguyệt Mĩ thuật - AnhMT Toán - Quân Văn - DũngV GDTC - Hồng Sử - L.Tuấn Văn - Vân Tin - Thắng Ng.ngữ - N.Thuý GDTC - Khôi Toán - Chuyên Toán - DũngT Ng.ngữ - Nhung GDKT&PL - An Địa - HàĐ
5                                                                
T.7 1 Toán - Giang Sinh - GDKT&PL - Thảo GDTC - Long Địa - Hân GDKT&PL - Bằng Sử - Hưng Toán - Đ.Thuý Toán - Kiên Lí - P.Lan GDQP&AN - Lâm Văn - H.Hương Văn - Hậu Mĩ thuật - AnhMT Ng.ngữ - Thài C.nghệ - Năm Toán - P.Minh NDGDCĐP - X.Tuấn Sử - Nhân Toán - Quân GDKT&PL - Hạnh Ng.ngữ - Nhị Văn - Dung GDQP&AN - Tiến Tin - Thắng Ng.ngữ - N.Thuý GDTC - Khôi GDKT&PL - Hoa Sinh - Huyền Lí - Quỳnh GDTC - Hồng Ng.ngữ - Nhung
2 Toán - Giang GDTC - Khôi Toán - Kiên Địa - Hân C.nghệ - Năm Sử - Hưng GDQP&AN - Lâm Toán - Đ.Thuý Lí - Thành GDKT&PL - Bằng Ng.ngữ - Nhị Văn - H.Hương Văn - Hậu Lí - P.Lan GDKT&PL - Hạnh GDQP&AN - Tiến Toán - P.Minh Mĩ thuật - AnhMT Văn - Vân Toán - Quân Sử - Nhân Toán - H.Minh Ng.ngữ - N.Thuý NDGDCĐP - Thảo Ng.ngữ - Nhung Địa - Huy C.nghệ - Tin - Lành Toán - DũngT NDGDCĐP - Ngà Văn - BíchV GDTC - Hồng
3 Văn - Tình Hóa - Khánh GDTC - Khôi Văn - Hậu GDQP&AN - Lâm GDTC - Long Hóa - Ngà GDKT&PL - Bằng Hóa - Thương C.nghệ - Huyền Tin - Lành Toán - Quân Toán - Địa - HàĐ Văn - H.Hương Ng.ngữ - Thài Văn - N.Hương Địa - Sinh Văn - Vân Sinh - Thuận C.nghệ - X.Tuấn Toán - H.Minh GDQP&AN - Tiến GDKT&PL - Hoa Địa - Huy Văn - Dung Ng.ngữ - N.Thuý NDGDCĐP - Thảo Toán - DũngT Toán - Chuyên Văn - BíchV Lí - Quỳnh
4 Văn - Tình Lí - Thành Địa - Hân Toán - Đ.Thuý Toán - Giang NDGDCĐP - P.Lan NDGDCĐP - Hằng Hóa - Ngà Ng.ngữ - Nhị GDTC - Long Toán - Kiên NDGDCĐP - X.Tuấn Địa - Sinh GDTC - Hồng Sinh - Thuận Sinh - Từ Văn - N.Hương Toán - P.Minh Hóa - Hành GDTC - Lâm Địa - HàĐ GDKT&PL - Hạnh Toán - Chuyên Ng.ngữ - N.Thuý Lí - Quỳnh Tin - Thắng Tin - Lành Ng.ngữ - Nhung Lí - Anh Văn - V.Hương Hóa - Thương GDQP&AN - Tiến
5 Sinh hoạt - Tình Sinh hoạt - Sinh hoạt - Thảo Sinh hoạt - Hậu Sinh hoạt - Hân Sinh hoạt - Giang Sinh hoạt - Hằng Sinh hoạt - Bằng Sinh hoạt - Kiên Sinh hoạt - V.Hương Sinh hoạt - Hoa Sinh hoạt - H.Hương Sinh hoạt - Sinh hoạt - P.Lan Sinh hoạt - Thuận Sinh hoạt - Từ Sinh hoạt - N.Hương Sinh hoạt - P.Minh Sinh hoạt - Hành Sinh hoạt - Quân Sinh hoạt - Nhân Sinh hoạt - H.Minh Sinh hoạt - Dung Sinh hoạt - Thương Sinh hoạt - Quỳnh Sinh hoạt - Nhuận Sinh hoạt - Khánh Sinh hoạt - Ngà Sinh hoạt - Anh Sinh hoạt - Chuyên Sinh hoạt - BíchV Sinh hoạt - Vân

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System .NET 4.5 on 13-04-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn