Trường : Trường THPT Cầm Bá Thước
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 10/02/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10B 10C 10D 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11B 11C 11D 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12B1 12B2 12C 12D
T.2 1 HĐTN&HN - Tuyết HĐTN&HN - Thành HĐTN&HN - HàL HĐTN&HN - Tình HĐTN&HN - Huyền HĐTN&HN - Khánh HĐTN&HN - Hằng HĐTN&HN - Bằng HĐTN&HN - Khải HĐTN&HN - V.Hương HĐTN&HN - Phượng HĐTN&HN - H.Hương HĐTN&HN - Nguyệt HĐTN&HN - P.Lan HĐTN&HN - Thuận HĐTN&HN - Từ HĐTN&HN - Năm HĐTN&HN - HàT HĐTN&HN - Hành HĐTN&HN - X.Tuấn HĐTN&HN - Hân HĐTN&HN - Lành HĐTN&HN - Toàn HĐTN&HN - Thương HĐTN&HN - Quỳnh HĐTN&HN - An HĐTN&HN - Thảo HĐTN&HN - L.Tuấn HĐTN&HN - Anh HĐTN&HN - Ngà HĐTN&HN - HàĐ HĐTN&HN - Sinh
2 Địa - BíchĐ Hóa - Khánh GDKT&PL - Thảo NDGDCĐP - Năm Địa - Hân C.nghệ - Hằng Sinh - Từ Ng.ngữ - Nguyệt Toán - Kiên GDKT&PL - Bằng GDKT&PL - Hoa Văn - H.Hương Lí - HàL Lí - P.Lan Ng.ngữ - Thài Toán - H.Minh Văn - N.Hương Hóa - Hành Mĩ thuật - AnhMT Ng.ngữ - Nhị Toán - Quân GDTC - Hồng Văn - Dung Hóa - Thương Văn - BíchV Toán - Nhuận GDKT&PL - An C.nghệ - Sinh - Huyền Lí - Quỳnh Toán - Địa - HàĐ
3 Văn - Tình Sử - Hưng Ng.ngữ - Toàn Văn - Hậu Văn - Ly Toán - Giang Hóa - Ngà Toán - Đ.Thuý Lí - Thành Địa - BíchĐ Sử - H.Tuấn GDTC - Hồng Địa - Sinh Toán - P.Minh Sinh - Thuận Toán - H.Minh Văn - N.Hương Sử - Nhân Ng.ngữ - Thài Văn - DũngV Toán - Quân Mĩ thuật - AnhMT Văn - Dung Tin - Ngọc Tin - Thắng Sử - L.Tuấn C.nghệ - Toán - Chuyên Lí - Anh Văn - V.Hương Toán - Văn - Vân
4 Ng.ngữ - Toàn Lí - Thành Lí - HàL Văn - Hậu C.nghệ - Năm Toán - Giang Ng.ngữ - Phượng Toán - Đ.Thuý Văn - Tuyết Văn - V.Hương Địa - BíchĐ Ng.ngữ - Nguyệt GDTC - Hồng Địa - HàĐ Văn - H.Hương Ng.ngữ - Thài Toán - P.Minh Tin - Thắng Địa - Sinh Văn - DũngV Lí - P.Lan Ng.ngữ - Nhị Tin - Ngọc NDGDCĐP - Thảo Sử - H.Tuấn GDKT&PL - An Hóa - Khánh Toán - Chuyên Tin - Lành Hóa - Ngà Văn - BíchV Văn - Vân
5 NDGDCĐP - HàL Ng.ngữ - Phượng Văn - V.Hương Sử - H.Tuấn Sử - Hưng Sinh - Thuận Văn - Tình Văn - Hậu Văn - Tuyết Ng.ngữ - Toàn Tin - Lành                                          
T.3 1 Toán - Giang GDQP&AN - DũngQP Toán - Kiên Toán - Đ.Thuý Sinh - Thuận GDTC - Long C.nghệ - Hằng NDGDCĐP - Bằng Lí - Thành Sử - H.Tuấn Địa - BíchĐ GDTC - Hồng Văn - Hậu NDGDCĐP - P.Lan Văn - H.Hương Văn - N.Hương GDTC - Lâm Ng.ngữ - Nguyệt Tin - Thắng Hóa - Khải NDGDCĐP - Hưng GDQP&AN - Tiến Toán - Chuyên Toán - Nhuận GDKT&PL - Hoa GDTC - Khôi Ng.ngữ - N.Thuý C.nghệ - Toán - DũngT Văn - V.Hương Văn - BíchV Văn - Vân
2 Sử - H.Tuấn Sinh - Toán - Kiên Toán - Đ.Thuý GDQP&AN - Lâm NDGDCĐP - P.Lan Sử - Hưng Sinh - Từ Tin - Thắng GDTC - Long Lí - Thành Sử - Nhân Văn - Hậu Mĩ thuật - AnhMT Văn - H.Hương Tin - HàT GDQP&AN - Tiến Văn - N.Hương Ng.ngữ - Thài Lí - X.Tuấn Ng.ngữ - Nguyệt Văn - DũngV Toán - Chuyên Tin - Ngọc Lí - Quỳnh Toán - Nhuận Hóa - Khánh GDTC - Hồng Toán - DũngT Văn - V.Hương Văn - BíchV Ng.ngữ - Nhung
3 GDTC - Khôi Lí - Thành Sử - Hưng Địa - Hân Toán - Giang C.nghệ - Hằng GDKT&PL - Thảo GDKT&PL - Bằng GDQP&AN - DũngQP Lí - P.Lan GDTC - Long Địa - BíchĐ Hóa - Khải Ng.ngữ - Thài Sinh - Thuận GDKT&PL - An Tin - HàT Địa - Sinh Mĩ thuật - AnhMT Tin - Thắng Địa - HàĐ Văn - DũngV GDKT&PL - Hoa Văn - Vân Ng.ngữ - Nhung Ng.ngữ - N.Thuý Tin - Lành GDQP&AN - Tiến Lí - Anh Lí - Quỳnh Tin - Ngọc GDTC - Hồng
4 Địa - BíchĐ Toán - Đ.Thuý GDTC - Khôi Văn - Hậu Toán - Giang Hóa - Khánh GDTC - Long Sử - Hưng Ng.ngữ - Nhị GDQP&AN - Lâm Văn - Tuyết Ng.ngữ - Nguyệt Sử - Nhân Toán - P.Minh Tin - HàT Sinh - Từ NDGDCĐP - Năm GDTC - Hồng Hóa - Hành Toán - Quân C.nghệ - X.Tuấn Toán - H.Minh Địa - Sinh Văn - Vân Toán - DũngT Lí - Anh Toán - Nhuận Hóa - Ngà GDQP&AN - Tiến Tin - Lành Ng.ngữ - N.Thuý GDKT&PL - An
5 GDKT&PL - Thảo Toán - Đ.Thuý Tin - Ngọc Sinh - H.Lan Địa - Hân GDKT&PL - Bằng Hóa - Ngà Văn - Hậu Văn - Tuyết Toán - Giang Ng.ngữ - Nhị Lí - X.Tuấn Ng.ngữ - Nguyệt Toán - P.Minh C.nghệ - Năm NDGDCĐP - Từ Ng.ngữ - Thài Mĩ thuật - AnhMT Toán - H.Minh Toán - Quân Văn - DũngV Sử - Nhân Ng.ngữ - N.Thuý Địa - Sinh Toán - DũngT NDGDCĐP - Anh GDKT&PL - An Tin - Lành Hóa - Hành Ng.ngữ - Nhung Địa - HàĐ Lí - Quỳnh
T.4 1 Ng.ngữ - Toàn Địa - Hân GDTC - Khôi GDTC - Long Văn - Ly Sinh - Thuận Sinh - Từ C.nghệ - Hằng Sử - Hưng Toán - Giang Toán - Kiên GDKT&PL - Hạnh Ng.ngữ - Nguyệt Sử - Nhân GDTC - Lâm Toán - H.Minh Văn - N.Hương Toán - P.Minh Địa - Sinh Lí - X.Tuấn Toán - Quân Ng.ngữ - Nhị Ng.ngữ - N.Thuý Sử - H.Tuấn GDQP&AN - Tiến Toán - Nhuận Văn - Dung GDTC - Hồng Văn - Tình Sinh - Huyền Hóa - Thương C.nghệ -
2 Lí - HàL GDTC - Khôi Địa - Hân C.nghệ - Năm GDTC - Long Toán - Giang Văn - Tình Ng.ngữ - Nguyệt Ng.ngữ - Nhị Sử - H.Tuấn Toán - Kiên C.nghệ - Hằng Tin - HàT Hóa - Khải GDKT&PL - Hạnh Văn - N.Hương C.nghệ - Toán - P.Minh GDTC - Hồng GDTC - Lâm Sử - Nhân Tin - Thắng Địa - Sinh GDKT&PL - Hoa Toán - DũngT Ng.ngữ - N.Thuý Văn - Dung Toán - Chuyên Sử - L.Tuấn GDQP&AN - Tiến Tin - Ngọc Ng.ngữ - Nhung
3 Toán - Giang Văn - Ly Tin - Ngọc Ng.ngữ - Toàn NDGDCĐP - Năm Văn - Tuyết Ng.ngữ - Phượng Sử - Hưng Sinh - C.nghệ - Huyền GDTC - Long Toán - Quân Lí - HàL GDTC - Hồng NDGDCĐP - Thuận Tin - HàT Sinh - Từ Văn - N.Hương Tin - Thắng GDQP&AN - Tiến C.nghệ - X.Tuấn Toán - H.Minh GDKT&PL - Hoa Hóa - Thương Văn - BíchV Địa - Huy Toán - Nhuận Ng.ngữ - Nhung GDTC - Khôi Toán - Chuyên Toán - Sử - L.Tuấn
4 Sử - H.Tuấn Ng.ngữ - Phượng Lí - HàL Địa - Hân Tin - Chương Văn - Tuyết Sử - Hưng GDQP&AN - Lâm Hóa - Thương Ng.ngữ - Toàn Ng.ngữ - Nhị Sử - Nhân Toán - GDQP&AN - Tiến Tin - HàT C.nghệ - Năm GDKT&PL - Hạnh Tin - Thắng Toán - H.Minh Hóa - Khải Ng.ngữ - Nguyệt Lí - X.Tuấn Tin - Ngọc Ng.ngữ - N.Thuý Văn - BíchV GDTC - Khôi Toán - Nhuận Sử - L.Tuấn Ng.ngữ - Nhung Toán - Chuyên GDTC - Hồng Toán - DũngT
5                                                                
T.5 1 GDTC - Khôi Địa - Hân Toán - Kiên GDQP&AN - DũngQP Toán - Giang Văn - Tuyết GDKT&PL - Thảo GDTC - Long Ng.ngữ - Nhị Địa - BíchĐ Lí - Thành Văn - H.Hương Toán - Toán - P.Minh C.nghệ - Năm Sử - Nhân GDKT&PL - Hạnh Địa - Sinh Toán - H.Minh Sử - Hưng GDTC - Lâm Tin - Thắng GDQP&AN - Tiến Toán - Nhuận Lí - Quỳnh Lí - Anh Văn - Dung Toán - Chuyên Văn - Tình GDTC - Hồng Sử - L.Tuấn Toán - DũngT
2 C.nghệ - Huyền NDGDCĐP - HàL Ng.ngữ - Toàn Toán - Đ.Thuý Địa - Hân Ng.ngữ - Phượng GDTC - Long Sinh - Từ Sử - Hưng NDGDCĐP - P.Lan Toán - Kiên C.nghệ - Hằng Hóa - Khải Văn - H.Hương Sử - Nhân Ng.ngữ - Thài Tin - HàT Toán - P.Minh Toán - H.Minh Tin - Thắng Văn - DũngV GDKT&PL - Hạnh Sử - L.Tuấn Toán - Nhuận Địa - Huy GDQP&AN - Tiến GDTC - Khôi GDKT&PL - Hoa Văn - Tình Toán - Chuyên NDGDCĐP - HàĐ Toán - DũngT
3 GDKT&PL - Thảo Ng.ngữ - Phượng Lí - HàL Tin - Lành C.nghệ - Năm Toán - Giang C.nghệ - Hằng Văn - Hậu Lí - Thành Ng.ngữ - Toàn Văn - Tuyết Địa - BíchĐ Tin - HàT Hóa - Khải Toán - GDTC - Lâm Ng.ngữ - Thài GDTC - Hồng GDQP&AN - DũngQP Lí - X.Tuấn Văn - DũngV Ng.ngữ - Nhị Văn - Dung Địa - Sinh GDKT&PL - Hoa GDKT&PL - An GDQP&AN - Tiến Ng.ngữ - Nhung Hóa - Hành Sử - L.Tuấn Ng.ngữ - N.Thuý Lí - Quỳnh
4 Sử - H.Tuấn Văn - Ly GDQP&AN - DũngQP GDTC - Long Sử - Hưng Hóa - Khánh Toán - Đ.Thuý Văn - Hậu Hóa - Thương Văn - V.Hương Văn - Tuyết GDKT&PL - Hạnh GDTC - Hồng Mĩ thuật - AnhMT Tin - HàT Sinh - Từ GDTC - Lâm Văn - N.Hương Văn - Vân Ng.ngữ - Nhị Địa - HàĐ Lí - X.Tuấn GDTC - Khôi Ng.ngữ - N.Thuý Toán - DũngT Tin - Thắng Tin - Lành Hóa - Ngà Ng.ngữ - Nhung Sinh - Huyền GDKT&PL - An NDGDCĐP - Anh
5 Lí - HàL Văn - Ly GDKT&PL - Thảo Ng.ngữ - Toàn Ng.ngữ - Phượng Sử - Hưng Toán - Đ.Thuý C.nghệ - Hằng NDGDCĐP - Thương Văn - V.Hương GDKT&PL - Hoa Lí - X.Tuấn Văn - Hậu Ng.ngữ - Thài GDKT&PL - Hạnh GDKT&PL - An Sinh - Từ Văn - N.Hương NDGDCĐP - Hành Văn - DũngV Lí - P.Lan Mĩ thuật - AnhMT Hóa - Khánh Sử - H.Tuấn Ng.ngữ - Nhung Địa - Huy Ng.ngữ - N.Thuý Tin - Lành Toán - DũngT Hóa - Ngà Địa - HàĐ Văn - Vân
T.6 1 GDQP&AN - DũngQP Toán - Đ.Thuý Văn - V.Hương Ng.ngữ - Toàn GDTC - Long Văn - Tuyết Văn - Tình Ng.ngữ - Nguyệt Toán - Kiên Địa - BíchĐ Sử - H.Tuấn Toán - Quân Toán - Văn - H.Hương Ng.ngữ - Thài Văn - N.Hương C.nghệ - Hóa - Hành Văn - Vân Sinh - Thuận GDTC - Lâm GDKT&PL - Hạnh Ng.ngữ - N.Thuý GDKT&PL - Hoa GDTC - Khôi Văn - Dung NDGDCĐP - L.Tuấn Văn - BíchV Ng.ngữ - Nhung Hóa - Ngà GDQP&AN - Tiến GDKT&PL - An
2 Ng.ngữ - Toàn Toán - Đ.Thuý Toán - Kiên Sử - H.Tuấn Sinh - Thuận Ng.ngữ - Phượng GDQP&AN - Lâm GDKT&PL - Bằng Tin - Thắng Văn - V.Hương NDGDCĐP - HàL Toán - Quân GDQP&AN - Tiến Văn - H.Hương Toán - Văn - N.Hương Tin - HàT GDQP&AN - DũngQP Ng.ngữ - Thài NDGDCĐP - Khải GDKT&PL - Hạnh Văn - DũngV Hóa - Khánh GDTC - Khôi GDKT&PL - Hoa Văn - Dung Ng.ngữ - N.Thuý Văn - BíchV Tin - Lành GDTC - Hồng Địa - HàĐ C.nghệ -
3 Văn - Tình Lí - Thành Ng.ngữ - Toàn Sinh - H.Lan Tin - Chương GDQP&AN - Lâm Toán - Đ.Thuý GDTC - Long Sinh - GDKT&PL - Bằng Văn - Tuyết Địa - BíchĐ Lí - HàL Địa - HàĐ GDQP&AN - Tiến Tin - HàT GDKT&PL - Hạnh Mĩ thuật - AnhMT GDTC - Hồng Hóa - Khải Ng.ngữ - Nguyệt Văn - DũngV GDTC - Khôi Văn - Vân Ng.ngữ - Nhung Tin - Thắng GDKT&PL - An Tin - Lành Hóa - Hành NDGDCĐP - Ngà Sử - L.Tuấn Toán - DũngT
4 Địa - BíchĐ Hóa - Khánh NDGDCĐP - HàL Tin - Lành Ng.ngữ - Phượng GDKT&PL - Bằng Toán - Đ.Thuý Hóa - Ngà GDTC - Long Sử - H.Tuấn Lí - Thành GDQP&AN - Tiến Tin - HàT Ng.ngữ - Thài GDKT&PL - Hạnh GDTC - Lâm Văn - N.Hương Ng.ngữ - Nguyệt Mĩ thuật - AnhMT Toán - Quân Văn - DũngV GDTC - Hồng Sử - L.Tuấn Văn - Vân Tin - Thắng Ng.ngữ - N.Thuý GDTC - Khôi GDKT&PL - Hoa Toán - DũngT Ng.ngữ - Nhung GDKT&PL - An Địa - HàĐ
5                                                                
T.7 1 Toán - Giang Sinh - Sử - Hưng Địa - Hân Văn - Ly GDKT&PL - Bằng Văn - Tình Toán - Đ.Thuý Toán - Kiên GDTC - Long GDQP&AN - Lâm Văn - H.Hương Ng.ngữ - Nguyệt Mĩ thuật - AnhMT Ng.ngữ - Thài C.nghệ - Năm Toán - P.Minh NDGDCĐP - X.Tuấn Sử - Nhân Ng.ngữ - Nhị GDQP&AN - Tiến NDGDCĐP - Hạnh Địa - Sinh GDTC - Khôi Tin - Thắng Văn - Dung Tin - Lành Văn - BíchV Sinh - Huyền Lí - Quỳnh GDTC - Hồng Ng.ngữ - Nhung
2 Văn - Tình Sử - Hưng Văn - V.Hương C.nghệ - Năm Văn - Ly GDTC - Long Ng.ngữ - Phượng Toán - Đ.Thuý Toán - Kiên Toán - Giang Ng.ngữ - Nhị Văn - H.Hương NDGDCĐP - Khánh Lí - P.Lan Toán - Ng.ngữ - Thài Toán - P.Minh Mĩ thuật - AnhMT Văn - Vân GDTC - Lâm Sử - Nhân Toán - H.Minh Toán - Chuyên GDQP&AN - Tiến Địa - Huy Toán - Nhuận C.nghệ - NDGDCĐP - Thảo GDTC - Khôi Ng.ngữ - Nhung Ng.ngữ - N.Thuý GDTC - Hồng
3 Văn - Tình GDTC - Khôi Văn - V.Hương Văn - Hậu Ng.ngữ - Phượng Sử - Hưng GDKT&PL - Thảo GDKT&PL - Bằng Hóa - Thương C.nghệ - Huyền Tin - Lành NDGDCĐP - X.Tuấn Địa - Sinh Địa - HàĐ GDTC - Lâm GDKT&PL - An Sử - Nhân Ng.ngữ - Nguyệt Văn - Vân Toán - Quân GDKT&PL - Hạnh Toán - H.Minh Văn - Dung GDKT&PL - Hoa NDGDCĐP - Quỳnh Tin - Thắng Sử - L.Tuấn Ng.ngữ - Nhung Lí - Anh Toán - Chuyên Văn - BíchV GDQP&AN - Tiến
4 C.nghệ - Huyền Hóa - Khánh Địa - Hân Toán - Đ.Thuý Toán - Giang Ng.ngữ - Phượng NDGDCĐP - Hằng Hóa - Ngà GDTC - Long Lí - P.Lan Toán - Kiên Ng.ngữ - Nguyệt Toán - GDTC - Hồng Văn - H.Hương GDQP&AN - Tiến Ng.ngữ - Thài Toán - P.Minh Hóa - Hành Sinh - Thuận Địa - HàĐ Mĩ thuật - AnhMT NDGDCĐP - L.Tuấn Ng.ngữ - N.Thuý GDTC - Khôi GDKT&PL - An Toán - Nhuận GDKT&PL - Hoa NDGDCĐP - Anh Tin - Lành Hóa - Thương Lí - Quỳnh
5 Sinh hoạt - Tình Sinh hoạt - Sinh hoạt - Thảo Sinh hoạt - Hậu Sinh hoạt - Hân Sinh hoạt - Giang Sinh hoạt - Hằng Sinh hoạt - Bằng Sinh hoạt - Kiên Sinh hoạt - V.Hương Sinh hoạt - Hoa Sinh hoạt - H.Hương Sinh hoạt - Sinh hoạt - P.Lan Sinh hoạt - Thuận Sinh hoạt - Từ Sinh hoạt - N.Hương Sinh hoạt - P.Minh Sinh hoạt - Hành Sinh hoạt - Quân Sinh hoạt - Nhân Sinh hoạt - H.Minh Sinh hoạt - Dung Sinh hoạt - Thương Sinh hoạt - Quỳnh Sinh hoạt - Nhuận Sinh hoạt - Khánh Sinh hoạt - Ngà Sinh hoạt - Anh Sinh hoạt - Chuyên Sinh hoạt - BíchV Sinh hoạt - Vân

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System .NET 4.5 on 09-02-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn