Trường : Trường THPT Cầm Bá Thước
Học kỳ 1, năm học 2025
TKB có tác dụng từ: 06/10/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9 10A10 10A11 10A12 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11B 11C 11D 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8 12B 12C 12D
T.2 1 Văn - Dung Ng.ngữ - N.Thuý GDTC - Khôi Toán - C.nghệ - Năm GDTC - Hồng Toán - DũngT Lí - X.Tuấn Văn - BíchV Địa - Sinh Lí - Quỳnh Hóa - Thương Văn - Tình Sinh - Huyền Ng.ngữ - Toàn Địa - Hân Văn - Tuyết Toán - Giang Ng.ngữ - Phượng Ng.ngữ - Nguyệt Toán - Kiên Văn - V.Hương Ng.ngữ - Nhị GDKT&PL - Hạnh Sử - H.Tuấn Văn - H.Hương Ng.ngữ - Thài NDGDCĐP - Bằng Sinh - Từ Văn - N.Hương Văn - Vân Toán - Quân GDQP&AN - Lâm Sử - L.Tuấn
2 C.nghệ - Hằng Địa - Sinh Toán - Nhuận GDTC - Khôi GDKT&PL - Bằng Toán - Chuyên GDTC - Hồng Toán - DũngT Ng.ngữ - N.Thuý Văn - Vân Văn - BíchV Toán - Văn - Tình Ng.ngữ - Phượng Toán - Kiên Toán - Đ.Thuý Văn - Tuyết Toán - Giang Sinh - Văn - Hậu Ng.ngữ - Nhị Ng.ngữ - Toàn Tin - Lành NDGDCĐP - VânS Tin - HàT Văn - H.Hương GDKT&PL - Hạnh Toán - H.Minh Toán - P.Minh Văn - N.Hương Ng.ngữ - Thài Toán - Quân Địa - HàĐ Tin - Thắng
3 Văn - Dung GDTC - Khôi Toán - Nhuận C.nghệ - Năm Sinh - Toán - Chuyên NDGDCĐP - Thảo Hóa - Ngà Sử - L.Tuấn GDKT&PL - An GDTC - Hồng Ng.ngữ - Nguyệt GDKT&PL - Hoa Văn - V.Hương Địa - Hân Toán - Đ.Thuý Sinh - Thuận Hóa - Khánh Sử - Hưng Văn - Hậu Hóa - Thương Địa - BíchĐ Sử - H.Tuấn C.nghệ - Anh Toán - Ng.ngữ - Thài Toán - H.Minh Tin - HàT Toán - P.Minh Tin - Thắng Hóa - Hành Hóa - Khải C.nghệ - P.Lan GDQP&AN - Lâm
4 HĐTN&HN - HàT HĐTN&HN - Lành HĐTN&HN - Thắng HĐTN&HN - Khánh HĐTN&HN - Ngà HĐTN&HN - Quỳnh HĐTN&HN - Anh HĐTN&HN - X.Tuấn HĐTN&HN - L.Tuấn HĐTN&HN - HĐTN&HN - Hưng HĐTN&HN - Thương HĐTN&HN - Vân HĐTN&HN - Huyền HĐTN&HN - Thảo HĐTN&HN - Năm HĐTN&HN - VânS HĐTN&HN - Chuyên HĐTN&HN - Hằng HĐTN&HN - Bằng HĐTN&HN - Thành HĐTN&HN - An HĐTN&HN - Hoa HĐTN&HN - H.Hương HĐTN&HN - Sinh HĐTN&HN - P.Lan HĐTN&HN - Thuận HĐTN&HN - Từ HĐTN&HN - N.Hương HĐTN&HN - BíchV HĐTN&HN - Hành HĐTN&HN - Khải HĐTN&HN - HàĐ HĐTN&HN - BíchĐ
5                                                                    
T.3 1 Lí - P.Lan Lí - Anh Văn - Dung Ng.ngữ - N.Thuý Toán - Chuyên GDQP&AN - Tiến Sử - VânS Ng.ngữ - Nhung Địa - BíchĐ Sử - L.Tuấn Toán - DũngT Lí - Quỳnh Ng.ngữ - Toàn Địa - Hân GDTC - Hồng Văn - Hậu Toán - Giang Hóa - Khánh Hóa - Ngà Toán - Đ.Thuý Văn - Tuyết GDTC - Long Toán - Kiên GDTC - Khôi Toán - Sử - Nhân GDTC - Lâm Văn - N.Hương Sinh - Từ Sử - H.Tuấn Văn - Vân GDQP&AN - DũngQP Địa - HàĐ Toán - H.Minh
2 Toán - Nhuận GDQP&AN - Tiến Văn - Dung Sử - Hưng Ng.ngữ - N.Thuý Ng.ngữ - Nhung Lí - Thành Tin - Ngọc GDTC - Hồng Lí - Anh Toán - DũngT Văn - BíchV Địa - BíchĐ Văn - V.Hương Ng.ngữ - Toàn Văn - Hậu Văn - Tuyết C.nghệ - HàL GDTC - Long Toán - Đ.Thuý Tin - Thắng Toán - Giang Toán - Kiên Sử - Nhân Toán - Địa - HàĐ Sinh - Thuận Văn - N.Hương Tin - HàT Ng.ngữ - Thài Văn - Vân Sử - L.Tuấn GDTC - Lâm Toán - H.Minh
3 Toán - Nhuận GDTC - Khôi Ng.ngữ - Toàn C.nghệ - Năm NDGDCĐP - Ngà Lí - Quỳnh Tin - Ngọc Văn - Vân GDQP&AN - Tiến Toán - Chuyên NDGDCĐP - VânS Địa - BíchĐ GDKT&PL - Hoa GDTC - Hồng Sử - Hưng Sinh - H.Lan NDGDCĐP - Từ GDTC - Long Sinh - Ng.ngữ - Nguyệt GDQP&AN - DũngQP Sử - H.Tuấn Văn - Tuyết Ng.ngữ - Nhung Lí - HàL Văn - H.Hương Toán - H.Minh Tin - HàT GDKT&PL - An Tin - Thắng Sử - L.Tuấn NDGDCĐP - Thuận Lí - P.Lan Ng.ngữ - Nhị
4 Tin - Ngọc Văn - Dung GDTC - Khôi GDQP&AN - Tiến Sử - Hưng Sinh - Ng.ngữ - Nhung GDTC - Hồng Lí - Anh Ng.ngữ - N.Thuý Văn - BíchV Ng.ngữ - Nguyệt Toán - Giang Lí - HàL Văn - V.Hương GDTC - Long Địa - Hân NDGDCĐP - Khánh Toán - Đ.Thuý Văn - Hậu Lí - Thành GDKT&PL - Hoa Văn - Tuyết Văn - H.Hương Tin - HàT Ng.ngữ - Thài C.nghệ - Năm GDKT&PL - An GDQP&AN - Lâm NDGDCĐP - Chương GDQP&AN - DũngQP Ng.ngữ - Nhị Sử - Nhân NDGDCĐP - VânS
5                                                                    
T.4 1 Văn - Dung Toán - Nhuận Lí - Anh Toán - C.nghệ - Năm Ng.ngữ - Nhung GDQP&AN - Tiến GDTC - Hồng Toán - Chuyên Địa - Sinh Toán - DũngT Địa - BíchĐ Ng.ngữ - Toàn Toán - Đ.Thuý Toán - Kiên NDGDCĐP - Toán - Giang Sử - Hưng C.nghệ - Hằng GDTC - Long Hóa - Thương C.nghệ - Huyền GDQP&AN - DũngQP Địa - Huy Văn - Tình Toán - P.Minh Sử - Nhân Sinh - Từ GDTC - Lâm Ng.ngữ - Thài GDTC - Khôi Văn - DũngV Toán - Quân Toán - H.Minh
2 GDTC - Hồng Văn - Dung Toán - Nhuận GDTC - Khôi Ng.ngữ - N.Thuý Toán - Chuyên Ng.ngữ - Nhung Sinh - Từ Địa - BíchĐ GDQP&AN - Tiến Ng.ngữ - Nguyệt Toán - C.nghệ - Huyền Ng.ngữ - Phượng Toán - Kiên C.nghệ - Năm Sử - Hưng C.nghệ - HàL Toán - Đ.Thuý Sinh - GDTC - Long NDGDCĐP - VânS GDKT&PL - Hoa Sử - Nhân Văn - Tình Toán - P.Minh GDKT&PL - Hạnh Ng.ngữ - Thài Văn - N.Hương GDQP&AN - DũngQP Hóa - Hành GDTC - Lâm Toán - Quân Văn - DũngV
3 Ng.ngữ - Nguyệt NDGDCĐP - Hành Sử - Hưng GDKT&PL - Bằng Toán - Chuyên GDTC - Hồng Toán - DũngT GDQP&AN - Tiến GDKT&PL - Hạnh C.nghệ - Hằng Hóa - Thương Toán - Lí - HàL Văn - V.Hương Ng.ngữ - Toàn Ng.ngữ - Phượng GDTC - Long Sinh - GDKT&PL - Hoa Toán - Đ.Thuý Văn - Tuyết Toán - Giang Địa - BíchĐ C.nghệ - Anh Ng.ngữ - Nhung GDTC - Khôi Tin - Thắng GDTC - Lâm Văn - N.Hương Địa - HàĐ Toán - H.Minh Lí - X.Tuấn NDGDCĐP - An Văn - DũngV
4 Toán - Nhuận Lí - Anh Ng.ngữ - Toàn Ng.ngữ - N.Thuý GDQP&AN - Tiến Sử - VânS Văn - Dung Toán - DũngT C.nghệ - Hằng GDTC - Hồng Địa - Sinh GDKT&PL - Bằng Địa - BíchĐ Lí - HàL Văn - V.Hương Toán - Đ.Thuý Ng.ngữ - Phượng Văn - Tuyết Văn - Tình Ng.ngữ - Nguyệt Sinh - Huyền Toán - Giang NDGDCĐP - X.Tuấn Toán - Quân GDTC - Khôi Địa - HàĐ Toán - H.Minh GDKT&PL - An Ng.ngữ - Thài Toán - P.Minh Địa - Huy Tin - Thắng Sử - Nhân GDKT&PL - Hạnh
5                                                                    
T.5 1 Ng.ngữ - Nguyệt Ng.ngữ - N.Thuý Địa - Sinh Sinh - GDKT&PL - Bằng Toán - Chuyên Ng.ngữ - Nhung Hóa - Ngà GDKT&PL - Hạnh GDTC - Hồng Lí - Quỳnh GDQP&AN - Tiến Toán - Giang NDGDCĐP - Khánh Tin - Lành Văn - Hậu Địa - Hân GDKT&PL - Thảo Văn - Tình Toán - Đ.Thuý Hóa - Thương GDTC - Long Toán - Kiên GDQP&AN - Lâm Toán - GDTC - Khôi Sử - Nhân Ng.ngữ - Thài Sử - H.Tuấn Hóa - Hành Văn - Vân Sử - L.Tuấn C.nghệ - P.Lan Văn - DũngV
2 GDQP&AN - Tiến Địa - Sinh NDGDCĐP - Hành Hóa - Khánh Toán - Chuyên Hóa - Thương Lí - Thành Văn - Vân NDGDCĐP - Hân C.nghệ - Hằng GDTC - Hồng Ng.ngữ - Nguyệt Văn - Tình Sử - Hưng NDGDCĐP - Từ Văn - Hậu Toán - Giang GDTC - Long Ng.ngữ - Phượng Sinh - Toán - Kiên Lí - HàL GDKT&PL - Hoa Ng.ngữ - Nhung Tin - HàT Sử - Nhân Ng.ngữ - Thài Toán - H.Minh C.nghệ - Năm Sử - H.Tuấn Sử - L.Tuấn Sinh - Thuận Lí - P.Lan GDTC - Khôi
3 C.nghệ - Hằng Tin - Lành Ng.ngữ - Toàn Ng.ngữ - N.Thuý Văn - Ly Lí - Quỳnh Sinh - Từ Ng.ngữ - Nhung Sử - L.Tuấn Văn - Vân Văn - BíchV Toán - GDQP&AN - Tiến Toán - Đ.Thuý GDTC - Hồng Sử - Hưng C.nghệ - Năm Ng.ngữ - Phượng NDGDCĐP - Ngà C.nghệ - HàL NDGDCĐP - Thương GDKT&PL - Hoa Ng.ngữ - Nhị GDKT&PL - Hạnh NDGDCĐP - Bằng Lí - P.Lan GDQP&AN - Lâm Văn - N.Hương Tin - HàT GDTC - Khôi NDGDCĐP - Chương Tin - Thắng Văn - DũngV Toán - H.Minh
4 Địa - Sinh C.nghệ - Hằng Tin - Chương Văn - Hậu Văn - Ly Tin - HàT Hóa - Hành Sinh - Từ Ng.ngữ - N.Thuý Toán - Chuyên Văn - BíchV GDTC - Hồng Lí - HàL Địa - Hân GDQP&AN - Tiến Ng.ngữ - Phượng Sinh - Thuận Sinh - Toán - Đ.Thuý GDKT&PL - Thảo Lí - Thành Ng.ngữ - Toàn GDTC - Long GDTC - Khôi Sử - H.Tuấn NDGDCĐP - Bằng Tin - Thắng C.nghệ - Năm Ng.ngữ - Thài Văn - N.Hương Toán - H.Minh Ng.ngữ - Nhị Ng.ngữ - Nhung Sử - L.Tuấn
5                                                                    
T.6 1 Lí - P.Lan Ng.ngữ - N.Thuý Văn - Dung Văn - Hậu Văn - Ly Sinh - Toán - DũngT Lí - X.Tuấn Văn - BíchV Lí - Anh Hóa - Thương GDTC - Hồng NDGDCĐP - VânS Hóa - Khánh Địa - Hân GDQP&AN - Tiến Tin - Lành Văn - Tuyết Văn - Tình Sử - Hưng GDTC - Long C.nghệ - Huyền Toán - Kiên Toán - Quân Địa - HàĐ GDQP&AN - Lâm Văn - H.Hương C.nghệ - Năm Ng.ngữ - Thài GDTC - Khôi Địa - Huy Hóa - Khải Văn - DũngV Ng.ngữ - Nhị
2 Sử - Hưng Toán - Nhuận Văn - Dung Văn - Hậu Sinh - Tin - HàT Toán - DũngT Sử - VânS Văn - BíchV Ng.ngữ - N.Thuý Lí - Quỳnh Sử - L.Tuấn Sử - H.Tuấn GDQP&AN - Tiến Toán - Kiên Địa - Hân GDTC - Long GDKT&PL - Thảo Văn - Tình Hóa - Thương Tin - Thắng Địa - BíchĐ Lí - Thành Toán - Quân Lí - HàL Toán - P.Minh Văn - H.Hương GDQP&AN - Lâm C.nghệ - Năm Địa - HàĐ GDTC - Khôi Ng.ngữ - Nhị Văn - DũngV Lí - P.Lan
3 Toán - Nhuận C.nghệ - Hằng Địa - Sinh NDGDCĐP - Khánh GDTC - Khôi Hóa - Thương Hóa - Hành Hóa - Ngà Lí - Anh Sử - L.Tuấn GDKT&PL - An NDGDCĐP - GDTC - Hồng Sinh - Huyền GDKT&PL - Thảo Tin - Lành Văn - Tuyết Ng.ngữ - Phượng GDQP&AN - Tiến C.nghệ - HàL Sử - Hưng GDQP&AN - DũngQP Địa - BíchĐ Địa - Huy Hóa - Khải Địa - HàĐ C.nghệ - Năm Sử - H.Tuấn Tin - HàT Toán - P.Minh Ng.ngữ - Thài GDTC - Lâm Ng.ngữ - Nhung GDKT&PL - Hạnh
4 NDGDCĐP - Hành Tin - Lành C.nghệ - Hằng Sinh - Ng.ngữ - N.Thuý Lí - Quỳnh Lí - Thành Ng.ngữ - Nhung GDTC - Hồng Địa - Sinh Sử - L.Tuấn Văn - BíchV Địa - BíchĐ Ng.ngữ - Phượng Lí - HàL Sinh - H.Lan C.nghệ - Năm GDQP&AN - Tiến Hóa - Ngà GDQP&AN - DũngQP Văn - Tuyết Văn - V.Hương GDTC - Long Văn - H.Hương GDTC - Khôi Ng.ngữ - Thài GDKT&PL - Hạnh Tin - HàT GDKT&PL - An Toán - P.Minh Tin - Thắng Toán - Quân GDTC - Lâm Văn - DũngV
5                                                                    
T.7 1                                                                    
2                                                                    
3                                                                    
4                                                                    
5                                                                    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 4.5 on 05-10-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn