Trường : Trường THPT Cầm Bá Thước
Học kỳ 1, năm học 2025
TKB có tác dụng từ: 27/10/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9 10A10 10A11 10A12 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11B 11C 11D 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8 12B 12C 12D
T.2 1 Văn - Dung Ng.ngữ - N.Thuý GDTC - Khôi Văn - Hậu C.nghệ - Năm GDTC - Hồng Toán - DũngT Lí - X.Tuấn Văn - BíchV Địa - Sinh Lí - Quỳnh Hóa - Thương GDKT&PL - Hoa Sinh - Huyền Ng.ngữ - Toàn Địa - Hân Văn - Tuyết Toán - Giang Ng.ngữ - Phượng Ng.ngữ - Nguyệt Toán - Kiên Văn - V.Hương Ng.ngữ - Nhị GDKT&PL - Hạnh Sử - H.Tuấn Văn - H.Hương Ng.ngữ - Thài Toán - H.Minh Sinh - Từ Văn - N.Hương Văn - Vân Hóa - Khải GDQP&AN - Lâm Sử - L.Tuấn
2 Văn - Dung Địa - Sinh Toán - Nhuận GDTC - Khôi GDKT&PL - Bằng Toán - Chuyên GDTC - Hồng Toán - DũngT Ng.ngữ - N.Thuý Văn - Vân Văn - BíchV Sử - L.Tuấn Địa - BíchĐ Ng.ngữ - Phượng Toán - Kiên Toán - Đ.Thuý Văn - Tuyết Toán - Giang Sinh - C.nghệ - HàL Ng.ngữ - Nhị Ng.ngữ - Toàn GDKT&PL - Hoa NDGDCĐP - VânS Tin - HàT Văn - H.Hương GDKT&PL - Hạnh Toán - H.Minh Toán - P.Minh Văn - N.Hương Ng.ngữ - Thài Toán - Quân Địa - HàĐ Tin - Thắng
3 C.nghệ - Hằng Tin - Lành Toán - Nhuận C.nghệ - Năm Sinh - Toán - Chuyên NDGDCĐP - Thảo Hóa - Ngà Sử - L.Tuấn GDKT&PL - An GDTC - Hồng Ng.ngữ - Nguyệt Lí - HàL Văn - V.Hương Địa - Hân Toán - Đ.Thuý Sinh - Thuận Hóa - Khánh Sử - Hưng Văn - Hậu Hóa - Thương Địa - BíchĐ Sử - H.Tuấn C.nghệ - Anh Hóa - Khải Địa - HàĐ Tin - Thắng Tin - HàT Toán - P.Minh GDTC - Khôi Hóa - Hành Toán - Quân C.nghệ - P.Lan GDQP&AN - Lâm
4 HĐTN&HN - HàT HĐTN&HN - Lành HĐTN&HN - Thắng HĐTN&HN - Khánh HĐTN&HN - Ngà HĐTN&HN - Quỳnh HĐTN&HN - Anh HĐTN&HN - X.Tuấn HĐTN&HN - L.Tuấn HĐTN&HN - HĐTN&HN - Hưng HĐTN&HN - Thương HĐTN&HN - Vân HĐTN&HN - Huyền HĐTN&HN - Thảo HĐTN&HN - Năm HĐTN&HN - VânS HĐTN&HN - Chuyên HĐTN&HN - Hằng HĐTN&HN - Bằng HĐTN&HN - Thành HĐTN&HN - An HĐTN&HN - Hoa HĐTN&HN - H.Hương HĐTN&HN - Sinh HĐTN&HN - P.Lan HĐTN&HN - Thuận HĐTN&HN - Từ HĐTN&HN - N.Hương HĐTN&HN - BíchV HĐTN&HN - Hành HĐTN&HN - Khải HĐTN&HN - HàĐ HĐTN&HN - BíchĐ
5                                                                    
T.3 1 Lí - P.Lan Lí - Anh Văn - Dung Ng.ngữ - N.Thuý Toán - Chuyên GDQP&AN - Tiến Sử - VânS Ng.ngữ - Nhung Địa - BíchĐ Sử - L.Tuấn Toán - DũngT Lí - Quỳnh Ng.ngữ - Toàn Văn - V.Hương GDTC - Hồng Văn - Hậu Toán - Giang Hóa - Khánh Hóa - Ngà Toán - Đ.Thuý Văn - Tuyết GDTC - Long Toán - Kiên GDTC - Khôi Toán - Sử - Nhân GDTC - Lâm Văn - N.Hương Sinh - Từ Sử - H.Tuấn Văn - Vân Lí - X.Tuấn Địa - HàĐ Toán - H.Minh
2 Toán - Nhuận GDQP&AN - Tiến Văn - Dung Sinh - Ng.ngữ - N.Thuý Ng.ngữ - Nhung Lí - Thành Tin - Ngọc GDTC - Hồng Lí - Anh Toán - DũngT Văn - BíchV Văn - Tình Văn - V.Hương Ng.ngữ - Toàn Văn - Hậu Văn - Tuyết C.nghệ - HàL GDKT&PL - Hoa Toán - Đ.Thuý Tin - Thắng Toán - Giang Toán - Kiên Sử - Nhân Toán - Văn - H.Hương Sinh - Thuận Văn - N.Hương Tin - HàT Ng.ngữ - Thài Văn - Vân Sử - L.Tuấn GDTC - Lâm Toán - H.Minh
3 Toán - Nhuận Văn - Dung Ng.ngữ - Toàn C.nghệ - Năm NDGDCĐP - Ngà Lí - Quỳnh Tin - Ngọc Lí - X.Tuấn GDQP&AN - Tiến Toán - Chuyên NDGDCĐP - VânS Địa - BíchĐ GDKT&PL - Hoa GDTC - Hồng Sử - Hưng Sinh - H.Lan NDGDCĐP - Từ GDTC - Long Văn - Tình Ng.ngữ - Nguyệt GDQP&AN - DũngQP Sử - H.Tuấn Văn - Tuyết Văn - H.Hương GDTC - Khôi Địa - HàĐ Toán - H.Minh Tin - HàT GDKT&PL - An Tin - Thắng Sử - L.Tuấn NDGDCĐP - Thuận Lí - P.Lan Ng.ngữ - Nhị
4 Tin - Ngọc Văn - Dung GDTC - Khôi GDQP&AN - Tiến Sử - Hưng Sinh - Ng.ngữ - Nhung Sử - VânS Lí - Anh Ng.ngữ - N.Thuý Văn - BíchV Ng.ngữ - Nguyệt Toán - Giang Lí - HàL Văn - V.Hương C.nghệ - Năm GDTC - Long NDGDCĐP - Khánh Toán - Đ.Thuý Văn - Hậu Lí - Thành GDKT&PL - Hoa Văn - Tuyết Văn - H.Hương Tin - HàT Ng.ngữ - Thài Toán - H.Minh GDKT&PL - An GDQP&AN - Lâm NDGDCĐP - Chương GDQP&AN - DũngQP Ng.ngữ - Nhị Sử - Nhân Lí - P.Lan
5                                                                    
T.4 1 Văn - Dung Toán - Nhuận Lí - Anh Toán - Văn - Ly Ng.ngữ - Nhung GDQP&AN - Tiến GDTC - Hồng Toán - Chuyên Địa - Sinh Toán - DũngT Địa - BíchĐ Ng.ngữ - Toàn Toán - Đ.Thuý Toán - Kiên NDGDCĐP - Toán - Giang Sử - Hưng C.nghệ - Hằng GDTC - Long Hóa - Thương Văn - V.Hương GDQP&AN - DũngQP Địa - Huy Văn - Tình Toán - P.Minh Sử - Nhân Sinh - Từ NDGDCĐP - Hoa Ng.ngữ - Thài GDTC - Khôi Văn - DũngV Toán - Quân Toán - H.Minh
2 GDTC - Hồng Địa - Sinh Toán - Nhuận GDTC - Khôi Ng.ngữ - N.Thuý Toán - Chuyên Văn - Dung Sinh - Từ Địa - BíchĐ GDQP&AN - Tiến Ng.ngữ - Nguyệt Hóa - Thương Lí - HàL Ng.ngữ - Phượng Toán - Kiên GDTC - Long Địa - Hân Sinh - Toán - Đ.Thuý Sử - Hưng Lí - Thành NDGDCĐP - VânS GDKT&PL - Hoa Ng.ngữ - Nhung Văn - Tình Toán - P.Minh GDKT&PL - Hạnh Ng.ngữ - Thài Văn - N.Hương GDQP&AN - DũngQP Hóa - Hành GDTC - Lâm Toán - Quân Văn - DũngV
3 Ng.ngữ - Nguyệt NDGDCĐP - Hành Ng.ngữ - Toàn GDKT&PL - Bằng Toán - Chuyên Văn - Ly Toán - DũngT GDQP&AN - Tiến GDKT&PL - Hạnh C.nghệ - Hằng Hóa - Thương Toán - C.nghệ - Huyền Địa - Hân GDTC - Hồng Ng.ngữ - Phượng Sử - Hưng C.nghệ - HàL GDKT&PL - Hoa Sinh - GDTC - Long Toán - Giang Địa - BíchĐ C.nghệ - Anh Ng.ngữ - Nhung GDTC - Khôi C.nghệ - Năm GDTC - Lâm Văn - N.Hương Địa - HàĐ Toán - H.Minh Tin - Thắng NDGDCĐP - An Văn - DũngV
4 Toán - Nhuận Lí - Anh Sử - Hưng Ng.ngữ - N.Thuý GDQP&AN - Tiến Sinh - Lí - Thành Ng.ngữ - Nhung C.nghệ - Hằng GDTC - Hồng Địa - Sinh GDKT&PL - Bằng Địa - BíchĐ Lí - HàL Văn - V.Hương Toán - Đ.Thuý C.nghệ - Năm Ng.ngữ - Phượng Văn - Tình Ng.ngữ - Nguyệt Sinh - Huyền Toán - Giang NDGDCĐP - X.Tuấn Sử - Nhân GDTC - Khôi Địa - HàĐ Toán - H.Minh GDKT&PL - An Ng.ngữ - Thài Tin - Thắng Địa - Huy Hóa - Khải GDTC - Lâm GDKT&PL - Hạnh
5                                               Lí - Anh Lí - HàL Hóa - Khải Tin - Thắng C.nghệ - Năm GDKT&PL - An Hóa - Hành Ng.ngữ - Thài Lí - X.Tuấn Địa - HàĐ NDGDCĐP - VânS
T.5 1 Ng.ngữ - Nguyệt Ng.ngữ - N.Thuý Địa - Sinh Sử - Hưng C.nghệ - Năm Văn - Ly Ng.ngữ - Nhung Hóa - Ngà Lí - Anh GDTC - Hồng Lí - Quỳnh GDQP&AN - Tiến Toán - Giang NDGDCĐP - Khánh Tin - Lành Văn - Hậu Địa - Hân GDKT&PL - Thảo Sinh - Hóa - Thương GDTC - Long C.nghệ - Huyền Toán - Kiên GDQP&AN - Lâm Tin - HàT GDTC - Khôi Sử - Nhân NDGDCĐP - Bằng Sử - H.Tuấn Toán - P.Minh Văn - Vân Sử - L.Tuấn C.nghệ - P.Lan Văn - DũngV
2 GDQP&AN - Tiến Địa - Sinh Ng.ngữ - Toàn Ng.ngữ - N.Thuý Toán - Chuyên Hóa - Thương Hóa - Hành Văn - Vân NDGDCĐP - Hân C.nghệ - Hằng GDTC - Hồng Ng.ngữ - Nguyệt Địa - BíchĐ Sinh - Huyền GDKT&PL - Thảo Văn - Hậu Toán - Giang GDTC - Long Ng.ngữ - Phượng Sinh - Toán - Kiên Lí - HàL Tin - Lành Ng.ngữ - Nhung Toán - Sử - Nhân Ng.ngữ - Thài Tin - HàT GDTC - Lâm Toán - P.Minh Sử - L.Tuấn Tin - Thắng Lí - P.Lan GDTC - Khôi
3 C.nghệ - Hằng GDTC - Khôi NDGDCĐP - Hành Hóa - Khánh Văn - Ly Lí - Quỳnh Sinh - Từ Toán - DũngT Sử - L.Tuấn Lí - Anh Văn - BíchV Toán - GDQP&AN - Tiến Toán - Đ.Thuý Ng.ngữ - Toàn Sử - Hưng C.nghệ - Năm Văn - Tuyết NDGDCĐP - Ngà C.nghệ - HàL NDGDCĐP - Thương GDQP&AN - DũngQP Ng.ngữ - Nhị GDKT&PL - Hạnh NDGDCĐP - Bằng Ng.ngữ - Thài GDQP&AN - Lâm Văn - N.Hương Tin - HàT Sử - H.Tuấn NDGDCĐP - Chương Sinh - Thuận Văn - DũngV Toán - H.Minh
4 Địa - Sinh C.nghệ - Hằng Văn - Dung Toán - Văn - Ly Tin - HàT Toán - DũngT Ng.ngữ - Nhung Ng.ngữ - N.Thuý Toán - Chuyên Văn - BíchV GDTC - Hồng Văn - Tình Địa - Hân GDQP&AN - Tiến Ng.ngữ - Phượng Sinh - Thuận Sinh - Toán - Đ.Thuý GDKT&PL - Thảo Văn - Tuyết Địa - BíchĐ GDTC - Long GDTC - Khôi Lí - HàL Lí - P.Lan Tin - Thắng C.nghệ - Năm Ng.ngữ - Thài Hóa - Hành Toán - H.Minh Toán - Quân Sử - Nhân Sử - L.Tuấn
5 Sử - Hưng Tin - Lành Văn - Dung Sinh - Ng.ngữ - N.Thuý Toán - Chuyên Toán - DũngT Sinh - Từ C.nghệ - Hằng Địa - Sinh Hóa - Thương Văn - BíchV Văn - Tình Hóa - Khánh Lí - HàL Địa - Hân Ng.ngữ - Phượng GDQP&AN - Tiến Hóa - Ngà GDQP&AN - DũngQP Văn - Tuyết Ng.ngữ - Toàn Địa - BíchĐ Toán - Quân Sử - H.Tuấn NDGDCĐP - Bằng GDKT&PL - Hạnh Ng.ngữ - Thài C.nghệ - Năm Văn - N.Hương Tin - Thắng Ng.ngữ - Nhị Ng.ngữ - Nhung Lí - P.Lan
T.6 1 Toán - Nhuận Ng.ngữ - N.Thuý C.nghệ - Hằng Văn - Hậu GDKT&PL - Bằng Sử - VânS Hóa - Hành GDTC - Hồng Văn - BíchV Văn - Vân Lí - Quỳnh Toán - Sử - H.Tuấn Ng.ngữ - Phượng Địa - Hân GDQP&AN - Tiến Tin - Lành Văn - Tuyết Văn - Tình Toán - Đ.Thuý Hóa - Thương GDTC - Long Toán - Kiên Địa - Huy Ng.ngữ - Nhung GDQP&AN - Lâm Văn - H.Hương Sinh - Từ Ng.ngữ - Thài Địa - HàĐ GDTC - Khôi GDQP&AN - DũngQP Văn - DũngV Ng.ngữ - Nhị
2 NDGDCĐP - Hành Toán - Nhuận Địa - Sinh Văn - Hậu Sinh - Tin - HàT Ng.ngữ - Nhung Văn - Vân Văn - BíchV Ng.ngữ - N.Thuý Sử - L.Tuấn GDTC - Hồng NDGDCĐP - VânS GDQP&AN - Tiến Toán - Kiên Sinh - H.Lan GDTC - Long GDKT&PL - Thảo Văn - Tình Toán - Đ.Thuý Sử - Hưng C.nghệ - Huyền Lí - Thành Toán - Quân Địa - HàĐ Toán - P.Minh Văn - H.Hương GDQP&AN - Lâm C.nghệ - Năm GDTC - Khôi Ng.ngữ - Thài Ng.ngữ - Nhị Văn - DũngV GDKT&PL - Hạnh
3 Lí - P.Lan C.nghệ - Hằng Tin - Chương NDGDCĐP - Khánh GDTC - Khôi Hóa - Thương Lí - Thành Hóa - Ngà GDKT&PL - Hạnh Sử - L.Tuấn GDKT&PL - An NDGDCĐP - GDTC - Hồng Sử - Hưng NDGDCĐP - Từ Tin - Lành Văn - Tuyết Ng.ngữ - Phượng GDQP&AN - Tiến Văn - Hậu Tin - Thắng GDKT&PL - Hoa GDTC - Long Toán - Quân Toán - Ng.ngữ - Thài C.nghệ - Năm Sử - H.Tuấn Tin - HàT Toán - P.Minh Địa - Huy GDTC - Lâm Ng.ngữ - Nhung Văn - DũngV
4 HĐTN&HN - HàT HĐTN&HN - Lành HĐTN&HN - Thắng HĐTN&HN - Khánh HĐTN&HN - Ngà HĐTN&HN - Quỳnh HĐTN&HN - Anh HĐTN&HN - X.Tuấn HĐTN&HN - L.Tuấn HĐTN&HN - HĐTN&HN - Hưng HĐTN&HN - Thương HĐTN&HN - Vân HĐTN&HN - Huyền HĐTN&HN - Thảo HĐTN&HN - Năm HĐTN&HN - VânS HĐTN&HN - Chuyên HĐTN&HN - Hằng HĐTN&HN - Bằng HĐTN&HN - Thành HĐTN&HN - An HĐTN&HN - Hoa HĐTN&HN - H.Hương HĐTN&HN - Sinh HĐTN&HN - P.Lan HĐTN&HN - Thuận HĐTN&HN - Từ HĐTN&HN - N.Hương HĐTN&HN - BíchV HĐTN&HN - Hành HĐTN&HN - Khải HĐTN&HN - HàĐ HĐTN&HN - BíchĐ
5 HĐTN&HN - HàT HĐTN&HN - Lành HĐTN&HN - Thắng HĐTN&HN - Khánh HĐTN&HN - Ngà HĐTN&HN - Quỳnh HĐTN&HN - Anh HĐTN&HN - X.Tuấn HĐTN&HN - L.Tuấn HĐTN&HN - HĐTN&HN - Hưng HĐTN&HN - Thương HĐTN&HN - Vân HĐTN&HN - Huyền HĐTN&HN - Thảo HĐTN&HN - Năm HĐTN&HN - VânS HĐTN&HN - Chuyên HĐTN&HN - Hằng HĐTN&HN - Bằng HĐTN&HN - Thành HĐTN&HN - An HĐTN&HN - Hoa HĐTN&HN - H.Hương HĐTN&HN - Sinh HĐTN&HN - P.Lan HĐTN&HN - Thuận HĐTN&HN - Từ HĐTN&HN - N.Hương HĐTN&HN - BíchV HĐTN&HN - Hành HĐTN&HN - Khải HĐTN&HN - HàĐ HĐTN&HN - BíchĐ
T.7 1                                                                    
2                                                                    
3                                                                    
4                                                                    
5                                                                    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 4.5 on 26-10-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn