Trường : Trường THPT Cầm Bá Thước
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10B 10C 10D 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11B 11C 11D 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12B1 12B2 12C 12D
T.2 1 HĐTN&HN - Tình HĐTN&HN - Thành HĐTN&HN - HàL HĐTN&HN - Hậu HĐTN&HN - HĐTN&HN - Khánh HĐTN&HN - Hằng HĐTN&HN - Bằng HĐTN&HN - Khải HĐTN&HN - V.Hương HĐTN&HN - Tuyết HĐTN&HN - BíchV HĐTN&HN - HĐTN&HN - P.Lan HĐTN&HN - Thuận HĐTN&HN - Từ HĐTN&HN - Năm HĐTN&HN - AnhMT HĐTN&HN - Hành HĐTN&HN - X.Tuấn HĐTN&HN - Hân HĐTN&HN - Lành HĐTN&HN - Huyền HĐTN&HN - Thương HĐTN&HN - Quỳnh HĐTN&HN - An HĐTN&HN - Thảo HĐTN&HN - Hạnh HĐTN&HN - Anh HĐTN&HN - Ngà HĐTN&HN - HàĐ HĐTN&HN - Sinh
2 Văn - Tình Lí - Thành Ng.ngữ - Toàn Văn - Hậu Địa - Hân C.nghệ - Hằng Sinh - Từ Văn - Tuyết Toán - Kiên GDKT&PL - Bằng GDKT&PL - Hoa Văn - H.Hương Lí - HàL Lí - P.Lan Sinh - Thuận Toán - H.Minh Văn - N.Hương Hóa - Hành Địa - Sinh Toán - Quân Sử - Nhân Mĩ thuật - AnhMT Văn - Dung Hóa - Thương Tin - Thắng GDKT&PL - An GDTC - Khôi C.nghệ - Sinh - Huyền Lí - Quỳnh Toán - Sử - L.Tuấn
3 Văn - Tình Ng.ngữ - Toàn Văn - V.Hương Văn - Hậu Văn - Ly Toán - Giang Hóa - Ngà Toán - Đ.Thuý Lí - Thành Địa - BíchĐ Toán - Kiên Văn - H.Hương GDTC - Hồng Toán - P.Minh Tin - HàT Toán - H.Minh Văn - N.Hương Ng.ngữ - Thài Tin - Thắng Ng.ngữ - Nhị Địa - HàĐ GDKT&PL - Hạnh Văn - Dung Tin - Ngọc Văn - BíchV Sử - L.Tuấn Hóa - Khánh Toán - Chuyên Lí - Anh Sử - H.Tuấn Toán - Văn - Vân
4 Ng.ngữ - Toàn Hóa - Khánh Lí - HàL NDGDCĐP - Năm Tin - Chương Toán - Giang Ng.ngữ - N.Thuý Toán - Đ.Thuý Hóa - Thương Văn - V.Hương Địa - BíchĐ GDTC - Hồng Địa - Sinh Địa - HàĐ NDGDCĐP - Thuận Tin - HàT Toán - P.Minh Tin - Thắng Ng.ngữ - Thài Văn - DũngV Toán - Quân Lí - X.Tuấn Tin - Ngọc NDGDCĐP - Thảo Sử - H.Tuấn Toán - Nhuận Tin - Lành Toán - Chuyên GDTC - Khôi Hóa - Ngà Sử - L.Tuấn Văn - Vân
5                       Lí - X.Tuấn Tin - HàT Văn - H.Hương GDKT&PL - Hạnh C.nghệ - Năm Ng.ngữ - Thài Địa - Sinh Mĩ thuật - AnhMT Văn - DũngV Toán - Quân Ng.ngữ - Nhị Sử - L.Tuấn Sử - H.Tuấn Địa - Huy Toán - Nhuận Ng.ngữ - N.Thuý NDGDCĐP - Thảo Tin - Lành Văn - V.Hương Văn - BíchV Địa - HàĐ
T.3 1 Sử - H.Tuấn GDQP&AN - DũngQP Toán - Kiên Toán - Đ.Thuý Sinh - Thuận NDGDCĐP - P.Lan C.nghệ - Hằng NDGDCĐP - Bằng Lí - Thành GDTC - Long Địa - BíchĐ GDTC - Hồng Văn - Hậu Mĩ thuật - AnhMT Văn - H.Hương Văn - N.Hương GDTC - Lâm Ng.ngữ - Thài Sử - Hưng Hóa - Khải Sử - Nhân GDQP&AN - Tiến Toán - Chuyên Toán - Nhuận GDKT&PL - Hoa GDTC - Khôi Văn - Dung C.nghệ - Toán - DũngT Văn - V.Hương Văn - BíchV Văn - Vân
2 Toán - Giang Sinh - Toán - Kiên Toán - Đ.Thuý GDQP&AN - Lâm Hóa - Khánh Sử - Hưng Sinh - Từ GDTC - Long Sử - H.Tuấn Lí - Thành Ng.ngữ - Nguyệt Văn - Hậu NDGDCĐP - P.Lan Văn - H.Hương Tin - HàT GDQP&AN - Tiến Văn - N.Hương Ng.ngữ - Thài NDGDCĐP - Khải GDQP&AN - DũngQP Văn - DũngV Toán - Chuyên Tin - Ngọc Lí - Quỳnh Toán - Nhuận Văn - Dung GDTC - Hồng Toán - DũngT Văn - V.Hương Văn - BíchV Ng.ngữ - Nhung
3 Địa - BíchĐ Lí - Thành GDTC - Khôi Địa - Hân GDTC - Long C.nghệ - Hằng GDQP&AN - Lâm GDKT&PL - Bằng Sinh - Lí - P.Lan Văn - Tuyết Sử - Nhân Sử - Hưng Địa - HàĐ Sinh - Thuận GDKT&PL - An Tin - HàT Văn - N.Hương Mĩ thuật - AnhMT Lí - X.Tuấn Ng.ngữ - Nguyệt Văn - DũngV GDKT&PL - Hoa Văn - Vân Ng.ngữ - Nhung Ng.ngữ - N.Thuý Hóa - Khánh GDQP&AN - Tiến Lí - Anh Lí - Quỳnh Tin - Ngọc GDTC - Hồng
4 GDTC - Khôi Toán - Đ.Thuý GDKT&PL - Thảo Văn - Hậu Toán - Giang Sử - H.Tuấn GDTC - Long Ng.ngữ - Nguyệt Ng.ngữ - Nhị Văn - V.Hương Văn - Tuyết Địa - BíchĐ Tin - HàT Toán - P.Minh C.nghệ - Năm Sinh - Từ Ng.ngữ - Thài GDTC - Hồng Hóa - Hành Toán - Quân C.nghệ - X.Tuấn Toán - H.Minh Địa - Sinh Văn - Vân Toán - DũngT Lí - Anh Toán - Nhuận Hóa - Ngà GDQP&AN - Tiến Tin - Lành Ng.ngữ - N.Thuý GDKT&PL - An
5 GDKT&PL - Thảo Toán - Đ.Thuý Tin - Ngọc Sinh - H.Lan Địa - Hân GDKT&PL - Bằng Hóa - Ngà Văn - Tuyết Văn - Hậu Văn - V.Hương Ng.ngữ - Nhị Lí - X.Tuấn Ng.ngữ - Nguyệt Toán - P.Minh Ng.ngữ - Thài NDGDCĐP - Từ C.nghệ - Năm Mĩ thuật - AnhMT Toán - H.Minh Toán - Quân Văn - DũngV Sử - Hưng Ng.ngữ - N.Thuý Địa - Sinh Toán - DũngT NDGDCĐP - Anh GDKT&PL - An Tin - Lành Hóa - Hành Ng.ngữ - Nhung Địa - HàĐ Lí - Quỳnh
T.4 1 Sử - H.Tuấn Ng.ngữ - Toàn Địa - Hân GDTC - Long Văn - Ly Văn - Tuyết Sinh - Từ C.nghệ - Hằng Sử - Hưng Toán - Giang Toán - Kiên GDKT&PL - Hạnh Ng.ngữ - Nguyệt Hóa - Khải GDTC - Lâm Toán - H.Minh Văn - N.Hương Toán - P.Minh GDQP&AN - DũngQP Sinh - Thuận Toán - Quân Ng.ngữ - Nhị NDGDCĐP - Sinh Hóa - Thương GDQP&AN - Tiến Tin - Thắng Sử - L.Tuấn GDTC - Hồng Văn - Tình Sinh - Huyền Ng.ngữ - N.Thuý C.nghệ -
2 Lí - HàL Văn - Ly GDTC - Khôi GDQP&AN - DũngQP Toán - Giang Văn - Tuyết Ng.ngữ - N.Thuý Ng.ngữ - Nguyệt Ng.ngữ - Nhị Ng.ngữ - Toàn Toán - Kiên Toán - Quân Sử - Hưng Sử - Nhân Văn - H.Hương Tin - HàT Sinh - Từ Toán - P.Minh GDTC - Hồng GDTC - Lâm GDKT&PL - Hạnh Tin - Thắng Địa - Sinh GDKT&PL - Hoa Toán - DũngT Địa - Huy C.nghệ - Toán - Chuyên Sử - L.Tuấn GDQP&AN - Tiến Tin - Ngọc Ng.ngữ - Nhung
3 Ng.ngữ - Toàn GDTC - Khôi Tin - Ngọc Địa - Hân Sinh - Thuận Ng.ngữ - Nguyệt Văn - Tình GDQP&AN - Lâm GDQP&AN - DũngQP C.nghệ - Huyền GDTC - Long C.nghệ - Hằng Lí - HàL GDTC - Hồng Văn - H.Hương Sử - Hưng Tin - HàT Văn - N.Hương Tin - Thắng Hóa - Khải NDGDCĐP - X.Tuấn Toán - H.Minh GDKT&PL - Hoa Sử - H.Tuấn Văn - BíchV Ng.ngữ - N.Thuý Toán - Nhuận Ng.ngữ - Nhung Toán - DũngT Toán - Chuyên Toán - Sử - L.Tuấn
4 Toán - Giang Địa - Hân Lí - HàL Ng.ngữ - Toàn Tin - Chương GDTC - Long Văn - Tình Sử - Hưng Hóa - Thương Sử - H.Tuấn Ng.ngữ - Nhị Sử - Nhân Toán - GDQP&AN - Tiến Tin - HàT GDTC - Lâm GDKT&PL - Hạnh Tin - Thắng Toán - H.Minh GDQP&AN - DũngQP Ng.ngữ - Nguyệt Lí - X.Tuấn Tin - Ngọc Ng.ngữ - N.Thuý Văn - BíchV GDTC - Khôi Toán - Nhuận Sử - L.Tuấn Ng.ngữ - Nhung Toán - Chuyên GDTC - Hồng Toán - DũngT
5                                                                
T.5 1 GDTC - Khôi Địa - Hân Toán - Kiên Sử - H.Tuấn Toán - Giang Văn - Tuyết GDKT&PL - Thảo GDTC - Long Ng.ngữ - Nhị Địa - BíchĐ Lí - Thành Ng.ngữ - Nguyệt Toán - Toán - P.Minh Sử - Nhân Ng.ngữ - Thài GDKT&PL - Hạnh Địa - Sinh Toán - H.Minh Sử - Hưng GDTC - Lâm GDTC - Hồng GDQP&AN - Tiến Toán - Nhuận Lí - Quỳnh Lí - Anh Văn - Dung Toán - Chuyên Văn - Tình Sinh - Huyền Ng.ngữ - N.Thuý C.nghệ -
2 C.nghệ - Huyền NDGDCĐP - HàL Ng.ngữ - Toàn Toán - Đ.Thuý Ng.ngữ - Nguyệt Toán - Giang GDTC - Long Sinh - Từ Sinh - GDQP&AN - Lâm Toán - Kiên C.nghệ - Hằng Hóa - Khải Sử - Nhân C.nghệ - Năm Sử - Hưng Tin - HàT Toán - P.Minh Toán - H.Minh Tin - Thắng Văn - DũngV GDKT&PL - Hạnh Văn - Dung Toán - Nhuận GDTC - Khôi GDQP&AN - Tiến GDKT&PL - An GDKT&PL - Hoa Văn - Tình Sử - H.Tuấn NDGDCĐP - HàĐ NDGDCĐP - Anh
3 GDKT&PL - Thảo Ng.ngữ - Toàn Lí - HàL Tin - Lành Địa - Hân Toán - Giang C.nghệ - Hằng Văn - Tuyết Lí - Thành NDGDCĐP - P.Lan GDTC - Long Địa - BíchĐ Tin - HàT Hóa - Khải Toán - Sinh - Từ Ng.ngữ - Thài GDTC - Hồng Địa - Sinh Ng.ngữ - Nhị Văn - DũngV Tin - Thắng GDTC - Khôi Ng.ngữ - N.Thuý Địa - Huy GDKT&PL - An GDQP&AN - Tiến Ng.ngữ - Nhung Hóa - Hành Toán - Chuyên Hóa - Thương Lí - Quỳnh
4 Địa - BíchĐ Văn - Ly Sử - Hưng C.nghệ - Năm Sử - H.Tuấn Hóa - Khánh Toán - Đ.Thuý Văn - Tuyết Văn - Hậu Ng.ngữ - Toàn NDGDCĐP - HàL GDKT&PL - Hạnh Ng.ngữ - Nguyệt Ng.ngữ - Thài Tin - HàT Văn - N.Hương GDTC - Lâm Sử - Nhân Văn - Vân Sinh - Thuận Địa - HàĐ Mĩ thuật - AnhMT Ng.ngữ - N.Thuý Địa - Sinh GDKT&PL - Hoa Tin - Thắng Tin - Lành Hóa - Ngà Ng.ngữ - Nhung GDTC - Hồng GDKT&PL - An Toán - DũngT
5 Lí - HàL Văn - Ly GDKT&PL - Thảo Ng.ngữ - Toàn C.nghệ - Năm Sinh - Thuận Toán - Đ.Thuý C.nghệ - Hằng NDGDCĐP - Thương Toán - Giang GDKT&PL - Hoa Sử - Nhân Văn - Hậu Mĩ thuật - AnhMT GDKT&PL - Hạnh GDKT&PL - An Sinh - Từ Văn - N.Hương NDGDCĐP - Hành Văn - DũngV Lí - P.Lan Sử - Hưng Hóa - Khánh Sử - H.Tuấn Ng.ngữ - Nhung Địa - Huy Ng.ngữ - N.Thuý Tin - Lành Toán - DũngT Hóa - Ngà Địa - HàĐ Văn - Vân
T.6 1 GDQP&AN - DũngQP Toán - Đ.Thuý Văn - V.Hương Ng.ngữ - Toàn GDTC - Long Văn - Tuyết Văn - Tình Ng.ngữ - Nguyệt Toán - Kiên Địa - BíchĐ Tin - Lành Toán - Quân Toán - Văn - H.Hương Ng.ngữ - Thài Văn - N.Hương C.nghệ - Năm Hóa - Hành Văn - Vân Tin - Thắng GDTC - Lâm GDTC - Hồng Hóa - Khánh GDKT&PL - Hoa Toán - DũngT Sử - L.Tuấn NDGDCĐP - Bằng Văn - BíchV Ng.ngữ - Nhung Hóa - Ngà GDQP&AN - Tiến GDKT&PL - An
2 Ng.ngữ - Toàn Toán - Đ.Thuý Toán - Kiên GDTC - Long NDGDCĐP - Năm Ng.ngữ - Nguyệt GDKT&PL - Thảo GDKT&PL - Bằng Văn - Hậu Văn - V.Hương Văn - Tuyết Toán - Quân GDQP&AN - Tiến Văn - H.Hương Toán - Văn - N.Hương Sử - Hưng GDQP&AN - DũngQP Ng.ngữ - Thài Lí - X.Tuấn GDKT&PL - Hạnh Văn - DũngV Ng.ngữ - N.Thuý GDTC - Khôi GDKT&PL - Hoa Văn - Dung Tin - Lành Văn - BíchV Sử - L.Tuấn GDTC - Hồng GDKT&PL - An Toán - DũngT
3 Văn - Tình Lí - Thành Ng.ngữ - Toàn Sinh - H.Lan C.nghệ - Năm GDQP&AN - Lâm Toán - Đ.Thuý GDTC - Long Tin - Thắng GDKT&PL - Bằng Văn - Tuyết Địa - BíchĐ NDGDCĐP - Khánh Địa - HàĐ GDQP&AN - Tiến Ng.ngữ - Thài GDKT&PL - Hạnh Mĩ thuật - AnhMT GDTC - Hồng Hóa - Khải Ng.ngữ - Nguyệt Văn - DũngV GDTC - Khôi Văn - Vân Ng.ngữ - Nhung Văn - Dung GDKT&PL - An Tin - Lành Hóa - Hành NDGDCĐP - Ngà Sử - L.Tuấn Toán - DũngT
4 Địa - BíchĐ Hóa - Khánh GDQP&AN - DũngQP Văn - Hậu Ng.ngữ - Nguyệt GDKT&PL - Bằng Toán - Đ.Thuý Hóa - Ngà GDTC - Long Ng.ngữ - Toàn Lí - Thành GDQP&AN - Tiến Hóa - Khải Ng.ngữ - Thài GDKT&PL - Hạnh GDTC - Lâm Văn - N.Hương NDGDCĐP - X.Tuấn Mĩ thuật - AnhMT Sử - Hưng Văn - DũngV NDGDCĐP - Thảo Sử - L.Tuấn Văn - Vân Tin - Thắng Ng.ngữ - N.Thuý GDTC - Khôi GDKT&PL - Hoa Tin - Lành Ng.ngữ - Nhung Địa - HàĐ GDTC - Hồng
5                                                                
T.7 1 Toán - Giang Sinh - NDGDCĐP - HàL Địa - Hân Ng.ngữ - Nguyệt GDKT&PL - Bằng Văn - Tình Toán - Đ.Thuý Toán - Kiên GDTC - Long GDQP&AN - Lâm Văn - H.Hương GDTC - Hồng Mĩ thuật - AnhMT Ng.ngữ - Thài C.nghệ - Năm Toán - P.Minh Sử - Nhân Sử - Hưng Lí - X.Tuấn Lí - P.Lan Ng.ngữ - Nhị Địa - Sinh GDTC - Khôi Sử - H.Tuấn Văn - Dung Ng.ngữ - N.Thuý Sử - L.Tuấn Sinh - Huyền Lí - Quỳnh Văn - BíchV Ng.ngữ - Nhung
2 Văn - Tình Sử - Hưng Văn - V.Hương Tin - Lành Văn - Ly GDTC - Long Ng.ngữ - N.Thuý Toán - Đ.Thuý Toán - Kiên Toán - Giang Sử - H.Tuấn Văn - H.Hương Lí - HàL Lí - P.Lan GDTC - Lâm Ng.ngữ - Thài Toán - P.Minh Mĩ thuật - AnhMT Văn - Vân Ng.ngữ - Nhị Sử - Nhân Toán - H.Minh Toán - Chuyên GDQP&AN - Tiến Tin - Thắng Toán - Nhuận C.nghệ - Văn - BíchV GDTC - Khôi Ng.ngữ - Nhung Sử - L.Tuấn Địa - HàĐ
3 NDGDCĐP - HàL GDTC - Khôi Văn - V.Hương C.nghệ - Năm Văn - Ly Ng.ngữ - Nguyệt GDKT&PL - Thảo GDKT&PL - Bằng Hóa - Thương C.nghệ - Huyền Tin - Lành NDGDCĐP - X.Tuấn Địa - Sinh Ng.ngữ - Thài Toán - GDKT&PL - An Sử - Hưng Toán - P.Minh Văn - Vân GDTC - Lâm Địa - HàĐ Toán - H.Minh Văn - Dung GDKT&PL - Hoa NDGDCĐP - Quỳnh Tin - Thắng Sử - L.Tuấn Ng.ngữ - Nhung Lí - Anh Toán - Chuyên GDTC - Hồng GDQP&AN - Tiến
4 C.nghệ - Huyền Hóa - Khánh Địa - Hân Toán - Đ.Thuý Toán - Giang Sinh - Thuận NDGDCĐP - Hằng Hóa - Ngà Tin - Thắng Lí - P.Lan Ng.ngữ - Nhị Ng.ngữ - Nguyệt Toán - GDTC - Hồng Sử - Nhân GDQP&AN - Tiến NDGDCĐP - Năm Ng.ngữ - Thài Hóa - Hành Toán - Quân C.nghệ - X.Tuấn Mĩ thuật - AnhMT Sử - L.Tuấn Ng.ngữ - N.Thuý GDTC - Khôi GDKT&PL - An Toán - Nhuận GDKT&PL - Hoa NDGDCĐP - Anh Tin - Lành Hóa - Thương Lí - Quỳnh
5 Sinh hoạt - Tình Sinh hoạt - Sinh hoạt - Thảo Sinh hoạt - Hậu Sinh hoạt - Hân Sinh hoạt - Giang Sinh hoạt - Hằng Sinh hoạt - Bằng Sinh hoạt - Kiên Sinh hoạt - V.Hương Sinh hoạt - Hoa Sinh hoạt - H.Hương Sinh hoạt - Sinh hoạt - P.Lan Sinh hoạt - Thuận Sinh hoạt - Từ Sinh hoạt - N.Hương Sinh hoạt - P.Minh Sinh hoạt - Hành Sinh hoạt - Quân Sinh hoạt - Nhân Sinh hoạt - H.Minh Sinh hoạt - Dung Sinh hoạt - Thương Sinh hoạt - Quỳnh Sinh hoạt - Nhuận Sinh hoạt - Khánh Sinh hoạt - Ngà Sinh hoạt - Anh Sinh hoạt - Chuyên Sinh hoạt - BíchV Sinh hoạt - Vân

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System .NET 4.5 on 15-12-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn