Trường : Trường THPT Cầm Bá Thước
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 25/03/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10B 10C 10D 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11B1 11B2 11C 11D 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12B1 12B2 12C 12D
T.2 1                                                              
2   Ng.ngữ - Nhị Toán - Minh1 Văn - Hương Toán - Minh Văn - Hương1 Văn - Hoa1 Sử - Tuấn1 Toán - Quân   Văn - Dũng1 Địa - Sinh Toán - Nhuận Toán - Dũng2   Văn - Dung Văn - Bích1 Hóa - Hành Toán - Chuyên GDKT&PL - An Ng.ngữ - Nhung GDCD - Hạnh Ng.ngữ - Thài Sử - Tuấn Toán - Thuý1 Văn - Tình Địa - Bích Toán - Kiên Hóa - Thương Văn - Tuyết1 Văn - Hương3
3   Ng.ngữ - Nhị Văn - Hương Toán - Toán - Minh Toán - Minh1 Văn - Hoa1 Sử - Tuấn1 Toán - Quân   Văn - Dũng1 GDKT&PL - Hoa Toán - Nhuận Toán - Dũng2   Văn - Dung Văn - Bích1 Hóa - Hành Toán - Chuyên GDKT&PL - An Ng.ngữ - Nhung Ng.ngữ - Thài Văn - Hương3 GDCD - Hạnh Toán - Thuý1 Văn - Tình Sử - Tuấn Toán - Kiên Hóa - Thương Văn - Tuyết1 Địa - Sinh
4                                                              
5                                                              
T.3 1                                                              
2 Toán - Quân Lí - Địa - Hà1 Sử - Nhân Văn - Hương1   Toán - Minh1 Địa - Huy Hóa - Khải Văn - Dũng1 Toán - Minh Văn - Dung Địa - Sinh Văn - Hoa1 Toán - Nhuận   Toán - Chuyên Toán - Dũng2 Lí - Quỳnh Sử - Tuấn1 Văn - Vân Văn - Tuyết1 Toán - Giang GDCD - Hạnh Văn - Tình GDCD - Hoa Toán - Thuý1 Lí - Thành Toán - Kiên Sử - Tuấn Văn - Hương3
3 Địa - Bích Lí - Sử - Nhân GDKT&PL - Hạnh Văn - Hương1   Toán - Minh1 Địa - Huy Hóa - Khải Văn - Dũng1 Toán - Minh Văn - Dung GDKT&PL - Hoa Văn - Hoa1 Toán - Nhuận   Toán - Chuyên Toán - Dũng2 Lí - Quỳnh Sử - Tuấn1 Văn - Vân Văn - Tuyết1 Toán - Giang Địa - Sinh Văn - Tình Ng.ngữ - Toàn Toán - Thuý1 Lí - Thành Toán - Kiên Sử - Tuấn Văn - Hương3
4                                                              
5                                                              
T.4 1                                                              
2 Văn - Hương Hóa - Khải Toán - Minh1 Toán - Sử - Nhân Văn - Hương1 Địa - Bích   Lí - Tuấn2 Toán - Quân Ng.ngữ - Nhị Toán - Chuyên Toán - Nhuận Địa - Sinh Văn - Dung GDKT&PL - An Sử - Tuấn1 Ng.ngữ - Nhung Hóa - Ngà Địa - Hà1 Toán - Dũng2 Địa - Huy GDCD - Hạnh Toán - Thuý1 GDCD - Hoa Sử - Tuấn Văn - Tình Ng.ngữ - Thuý Toán - Kiên Văn - Tuyết1 Toán - Giang
3 Văn - Hương Hóa - Khải Toán - Minh1 Toán - GDKT&PL - An Văn - Hương1 Sử - Nhân   Lí - Tuấn2 Toán - Quân Ng.ngữ - Nhị Văn - Dung Văn - Vân GDKT&PL - Hoa Toán - Nhuận Sử - Tuấn1 Toán - Chuyên Ng.ngữ - Nhung Hóa - Ngà Địa - Hà1 Toán - Dũng2 Sử - Tuấn Địa - Huy Toán - Thuý1 Địa - Sinh Địa - Bích Văn - Tình Toán - Kiên Ng.ngữ - Thuý Văn - Tuyết1 Toán - Giang
4                                                              
5                                                              
T.5 1                                                              
2 Toán - Quân Toán -   Văn - Hương Toán - Minh Toán - Minh1   Văn - Hoa1 Ng.ngữ - Nhị Sử - Nhân Văn - Dũng1 Sử - Tuấn1 Văn - Vân   Văn - Dung Toán - Nhuận   Toán - Dũng2 Toán - Chuyên Văn - Bích1 Ng.ngữ - Nhung Toán - Kiên Sử - Tuấn Văn - Hương1 Văn - Tình Toán - Giang Toán - Thuý1 Lí - Thành Hóa - Thương Địa - Bích GDCD - Hoa
3 Toán - Quân Toán -   Văn - Hương Văn - Hương1 Toán - Minh1   Văn - Hoa1 Ng.ngữ - Nhị Sử - Nhân Toán - Minh Sử - Tuấn1 Văn - Vân   Văn - Dung Toán - Nhuận   Toán - Dũng2 Toán - Chuyên Văn - Bích1 Ng.ngữ - Nhung Văn - Tuyết1 Toán - Giang Ng.ngữ - Toàn Sử - Tuấn Văn - Tình GDCD - Hoa Hóa - Thương Lí - Thành Địa - Bích Ng.ngữ - Thuý
4                                                              
5                                                              
T.6 1                                                              
2 Sử - Nhân Hóa - Khải Văn - Hương     GDKT&PL - Hạnh Toán - Minh1 Toán - Minh Toán - Quân Địa - Hà1 Ng.ngữ - Nhị Toán - Chuyên   Văn - Hoa1 GDKT&PL - An Văn - Dung Sử - Tuấn1 Lí - Anh   Toán - Văn - Vân Toán - Kiên Văn - Hương3 Địa - Sinh Toán - Thuý1 Toán - Giang Ng.ngữ - Toàn Hóa - Thương Lí - Thành GDCD - Hoa Sử - Tuấn
3 GDKT&PL - Hạnh Hóa - Khải Văn - Hương     Sử - Nhân Toán - Minh1 Toán - Minh Toán - Quân Địa - Hà1 Ng.ngữ - Nhị Toán - Chuyên   Văn - Hoa1 Địa - Sinh Toán - Nhuận GDKT&PL - Hoa Lí - Anh   Toán - Văn - Vân Toán - Kiên Văn - Hương3 Sử - Tuấn Ng.ngữ - Toàn Toán - Giang Văn - Tình Hóa - Thương Lí - Thành Toán - Thuý1 Ng.ngữ - Thuý
4                                                              
5                                                              
T.7 1                                                              
2 HĐTN&HN - Hương HĐTN&HN - HĐTN&HN - Lan1 HĐTN&HN - Thuận HĐTN&HN - Từ HĐTN&HN - Hương1 HĐTN&HN - Minh1 HĐTN&HN - Hành HĐTN&HN - Quân HĐTN&HN - Thuý1 HĐTN&HN - Minh HĐTN&HN - Dung HĐTN&HN - Thương HĐTN&HN - Quỳnh HĐTN&HN - Nhuận HĐTN&HN - Khánh HĐTN&HN - Ngà HĐTN&HN - Anh HĐTN&HN - Chuyên HĐTN&HN - Bích1 HĐTN&HN - Vân               Sinh -    
3 HĐTN&HN - Hương HĐTN&HN - HĐTN&HN - Lan1 HĐTN&HN - Thuận HĐTN&HN - Từ HĐTN&HN - Hương1 HĐTN&HN - Minh1 HĐTN&HN - Hành HĐTN&HN - Quân HĐTN&HN - Thuý1 HĐTN&HN - Minh HĐTN&HN - Dung HĐTN&HN - Thương HĐTN&HN - Quỳnh HĐTN&HN - Nhuận HĐTN&HN - Khánh HĐTN&HN - Ngà HĐTN&HN - Anh HĐTN&HN - Chuyên HĐTN&HN - Bích1 HĐTN&HN - Vân               Sinh -    
4 HĐTN&HN - Hương HĐTN&HN - HĐTN&HN - Lan1 HĐTN&HN - Thuận HĐTN&HN - Từ HĐTN&HN - Hương1 HĐTN&HN - Minh1 HĐTN&HN - Hành HĐTN&HN - Quân HĐTN&HN - Thuý1 HĐTN&HN - Minh HĐTN&HN - Dung HĐTN&HN - Thương HĐTN&HN - Quỳnh HĐTN&HN - Nhuận HĐTN&HN - Khánh HĐTN&HN - Ngà HĐTN&HN - Anh HĐTN&HN - Chuyên HĐTN&HN - Bích1 HĐTN&HN - Vân                    
5                                                              

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System .NET 4.0 on 26-03-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn