Trường : Trường THPT Cầm Bá Thước
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 15/04/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10B 10C 10D 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11B1 11B2 11C 11D 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12B1 12B2 12C 12D
T.2 1 SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC - SHDC -
2 C.nghệ - Hằng Toán - GDTC - Lâm GDĐP - Sử - Nhân Văn - Hương1 GDĐP - Thuận Toán - Minh Ng.ngữ - Nhị Toán - Quân M.thuật - Tuyết Văn - Dung Văn - Vân Lí - Quỳnh Toán - Nhuận GDQP&AN - Dũng GDTC - Hồng Lí - Anh Toán - Chuyên Sử - Tuấn1 GDKT&PL - An Sử - Tuấn Ng.ngữ - Thài Toán - Thuý1 Văn - Tình Toán - Giang Ng.ngữ - Toàn Văn - Hương3 Hóa - Thương GDCD - Hoa Ng.ngữ - Thuý
3 GDKT&PL - Hạnh Toán - Toán - Minh1 Văn - Hương Tin - Hà2 Văn - Hương1 Văn - Hoa1 Toán - Minh Tin - Thắng Lí - Lan1 Văn - Dũng1 GDTC - Hồng Văn - Vân Địa - Sinh Toán - Nhuận GDKT&PL - An Tin - Lành Hóa - Hành Toán - Chuyên Văn - Bích1 C.nghệ - Sử - Tuấn Ng.ngữ - Thài Toán - Thuý1 Văn - Tình Toán - Giang Ng.ngữ - Toàn Văn - Hương3 Hóa - Thương GDCD - Hoa Ng.ngữ - Thuý
4 Ng.ngữ - Nhị Nhạc - Kiệt Toán - Minh1 Văn - Hương Sinh - Từ GDTC - Lâm Ng.ngữ - Thài Văn - Hoa1 Toán - Quân Sử - Nhân Tin - Hà2 Tin - Thắng Hóa - Thương Toán - Dũng2 GDTC - Hồng Hóa - Khánh GDQP&AN - Dũng Sử - Tuấn1 Hóa - Ngà Địa - Hà1 Ng.ngữ - Nhung Văn - Tuyết1 Địa - Huy Văn - Hương1 GDCD - Hoa Văn - Tình Toán - Thuý1 Ng.ngữ - Thuý Toán - Kiên Sử - Tuấn Toán - Giang
5 Toán - Quân Văn - Hoa1 Nhạc - Kiệt Sử - Nhân Ng.ngữ - Thài GDKT&PL - Hạnh Tin - Chương M.thuật - Tuyết Văn - Dũng1 Ng.ngữ - Nhị Toán - Minh Hóa - Khánh GDĐP - Từ Toán - Dũng2 Địa - Sinh Tin - Thắng Hóa - Ngà Ng.ngữ - Nhung Tin - Lành GDKT&PL - An Địa - Hà1 Văn - Tuyết1 Địa - Huy Văn - Hương1 GDCD - Hoa Văn - Tình Toán - Thuý1 Ng.ngữ - Thuý Toán - Kiên Sử - Tuấn Toán - Giang
T.3 1 Văn - Hương Văn - Hoa1 GDQP&AN - Tiến Sử - Nhân GDKT&PL - An Ng.ngữ - Thài Toán - Minh1 GDTC - Dũng Toán - Quân C.nghệ - Hằng Lí - Lan1 Địa - Sinh Toán - Nhuận GDKT&PL - Hoa Lí - Quỳnh GDTC - Hồng C.nghệ - Sinh - Huyền Sử - Tuấn Văn - Bích1 Ng.ngữ - Nhung Địa - Huy Văn - Hương3 Văn - Hương1 Toán - Thuý1 Ng.ngữ - Toàn Văn - Tình Lí - Thành Hóa - Thương Địa - Bích Ng.ngữ - Thuý
2 GDĐP - Hương Văn - Hoa1 Địa - Hà1 GDQP&AN - Tiến GDĐP - Toán - Minh1 Sử - Nhân Ng.ngữ - Phượng Toán - Quân GDKT&PL - Hạnh Văn - Dũng1 Toán - Chuyên Địa - Sinh Lí - Quỳnh Tin - Thắng C.nghệ - Năm GDKT&PL - Hoa GDTC - Hồng Ng.ngữ - Nhung Sử - Tuấn1 GDKT&PL - An Địa - Huy Văn - Hương3 Văn - Hương1 Toán - Thuý1 Ng.ngữ - Toàn Văn - Tình Lí - Thành Hóa - Thương Địa - Bích Ng.ngữ - Thuý
3 C.nghệ - Hằng Lí - Lí - Lan1 Tin - Hà2 C.nghệ - Năm Toán - Minh1 Địa - Bích Sử - Tuấn1 Sinh - Thuận Địa - Hà1 GDQP&AN - Tiến Toán - Chuyên GDQP&AN - Dũng Ng.ngữ - Nhung Văn - Dung Toán - Nhuận Văn - Bích1 Toán - Dũng2 Lí - Quỳnh Tin - Thắng GDTC - Hồng Ng.ngữ - Thài GDCD - Hạnh Ng.ngữ - Toàn Văn - Tình Sử - Tuấn Toán - Thuý1 Toán - Kiên Lí - Thành Văn - Tuyết1 Địa - Sinh
4 Địa - Bích Lí - Ng.ngữ - Phượng Sinh - Thuận Tin - Hà2 Sử - Nhân Văn - Hoa1 Địa - Huy Hóa - Khải Văn - Dũng1 M.thuật - Tuyết Ng.ngữ - Thuý GDKT&PL - Hoa GDTC - Hồng GDKT&PL - An Toán - Nhuận Văn - Bích1 Hóa - Hành Tin - Lành Địa - Hà1 GDĐP - Huyền Ng.ngữ - Thài GDCD - Hạnh Ng.ngữ - Toàn Văn - Tình Sử - Tuấn Toán - Thuý1 Toán - Kiên Lí - Thành Văn - Tuyết1 Địa - Sinh
5 Lí - Hóa - Khải Sử - Nhân C.nghệ - Năm Ng.ngữ - Thài GDKT&PL - Hạnh M.thuật - Tuyết Hóa - Hành Lí - Tuấn2 Văn - Dũng1 Tin - Hà2 Văn - Dung Tin - Thắng Sử - Tuấn Ng.ngữ - Phượng GDKT&PL - An Sử - Tuấn1 Tin - Lành Toán - Chuyên Ng.ngữ - Thuý Toán - Dũng2                    
T.4 1 GDTC - Lâm Toán - Ng.ngữ - Phượng Ng.ngữ - Thài Sinh - Từ GDKT&PL - Hạnh Hóa - Hành Toán - Minh Sử - Nhân Địa - Hà1 Văn - Dũng1 Hóa - Khánh Hóa - Thương Văn - Hoa1 GDTC - Hồng Toán - Nhuận Toán - Chuyên Ng.ngữ - Nhung Sinh - Huyền GDQP&AN - Dũng Văn - Vân Văn - Tuyết1 Toán - Giang Địa - Sinh Toán - Thuý1 Văn - Tình GDCD - Hoa Lí - Thành Toán - Kiên Ng.ngữ - Toàn Sử - Tuấn
2 Toán - Quân Sử - Tuấn1 Sử - Nhân GDKT&PL - Hạnh Văn - Hương1 Sinh - Từ M.thuật - Tuyết Tin - Chương Lí - Tuấn2 GDTC - Lâm Văn - Dũng1 Toán - Chuyên GDTC - Long Văn - Hoa1 Ng.ngữ - Phượng Toán - Nhuận GDTC - Hồng Hóa - Hành GDQP&AN - Dũng Hóa - Ngà Văn - Vân Văn - Tuyết1 Toán - Giang Địa - Sinh Toán - Thuý1 Văn - Tình GDCD - Hoa Lí - Thành Toán - Kiên Ng.ngữ - Toàn Sử - Tuấn
3 Toán - Quân Ng.ngữ - Nhị Địa - Hà1 GDTC - Lâm Toán - Minh Văn - Hương1 GDTC - Dũng GDĐP - Năm Hóa - Khải Văn - Dũng1 M.thuật - Tuyết Sử - Tuấn1 Sử - Tuấn Ng.ngữ - Nhung GDKT&PL - An GDTC - Hồng Tin - Lành Sinh - Huyền Lí - Quỳnh Toán - Toán - Dũng2 Toán - Kiên Ng.ngữ - Thài GDCD - Hạnh Ng.ngữ - Toàn Toán - Giang Địa - Bích Hóa - Thương Ng.ngữ - Thuý Toán - Thuý1 Văn - Hương3
4 Ng.ngữ - Nhị Địa - Hà1 GDTC - Lâm Sinh - Thuận Toán - Minh Sử - Nhân Toán - Minh1 Văn - Hoa1 Tin - Thắng Văn - Dũng1 Lí - Lan1 GDKT&PL - Hoa Địa - Sinh GDTC - Hồng Sử - Tuấn Sử - Tuấn1 Hóa - Ngà GDQP&AN - Dũng GDĐP - Năm Toán - Toán - Dũng2 Toán - Kiên Ng.ngữ - Thài GDCD - Hạnh Ng.ngữ - Toàn Toán - Giang Địa - Bích Hóa - Thương Ng.ngữ - Thuý Toán - Thuý1 Văn - Hương3
5 Địa - Bích Hóa - Khải Lí - Lan1 Toán - C.nghệ - Năm GDĐP - Thuận Toán - Minh1 M.thuật - Tuyết Ng.ngữ - Nhị GDĐP - Hoa1 Sử - Nhân     GDĐP - Quỳnh Địa - Sinh Tin - Thắng Tin - Lành Toán - Dũng2 Hóa - Ngà GDKT&PL - An Sử - Tuấn1                    
T.5 1 Sử - Nhân GDTC - Lâm Toán - Minh1 Ng.ngữ - Thài Văn - Hương1 C.nghệ - Năm GDTC - Dũng Địa - Huy GDQP&AN - Tiến Ng.ngữ - Nhị Toán - Minh GDKT&PL - Hoa Văn - Vân Toán - Dũng2 Văn - Dung GDKT&PL - An Ng.ngữ - Nhung Lí - Anh GDTC - Hồng Văn - Bích1 Lí - Quỳnh Toán - Kiên Toán - Giang Sử - Tuấn Địa - Sinh Địa - Bích Ng.ngữ - Toàn Sinh - Lí - Thành Văn - Tuyết1 Ng.ngữ - Thuý
2 Văn - Hương Nhạc - Kiệt Toán - Minh1 C.nghệ - Năm GDKT&PL - An Ng.ngữ - Thài Văn - Hoa1 Ng.ngữ - Phượng GDTC - Lâm Sử - Nhân Toán - Minh Sử - Tuấn1 Văn - Vân Toán - Dũng2 Văn - Dung Tin - Thắng GDKT&PL - Hoa Văn - Tình Lí - Quỳnh Văn - Bích1 GDQP&AN - Dũng Toán - Kiên Toán - Giang Sử - Tuấn Địa - Sinh Địa - Bích Ng.ngữ - Toàn Sinh - Lí - Thành Văn - Tuyết1 Ng.ngữ - Thuý
3 Văn - Hương Toán - Nhạc - Kiệt Tin - Hà2 GDTC - Lâm GDQP&AN - Tiến Văn - Hoa1 GDTC - Dũng Sử - Nhân Toán - Quân Ng.ngữ - Nhị GDTC - Hồng Ng.ngữ - Thuý Tin - Ngọc Lí - Quỳnh C.nghệ - Năm C.nghệ - Ng.ngữ - Nhung Sử - Tuấn Sử - Tuấn1 Văn - Vân Ng.ngữ - Thài Địa - Huy Văn - Hương1 Ng.ngữ - Toàn Văn - Tình Địa - Bích Toán - Kiên Văn - Tuyết1 GDCD - Hoa Toán - Giang
4 GDTC - Lâm Ng.ngữ - Nhị Văn - Hương Toán - GDQP&AN - Tiến Tin - Hà2 Sử - Nhân Văn - Hoa1 Hóa - Khải Toán - Quân GDKT&PL - An Tin - Thắng Địa - Sinh Ng.ngữ - Nhung Sử - Tuấn Ng.ngữ - Phượng Sử - Tuấn1 GDĐP - Năm Văn - Bích1 GDTC - Hồng Toán - Dũng2 Ng.ngữ - Thài Địa - Huy Văn - Hương1 Ng.ngữ - Toàn Văn - Tình Địa - Bích Toán - Kiên Văn - Tuyết1 GDCD - Hoa Toán - Giang
5                                                              
T.6 1 Văn - Hương GDĐP - Địa - Hà1 Ng.ngữ - Thài GDKT&PL - An Văn - Hương1 M.thuật - Tuyết Hóa - Hành Ng.ngữ - Nhị GDQP&AN - Tiến GDTC - Lâm Văn - Dung Ng.ngữ - Thuý GDKT&PL - Hoa Toán - Nhuận Ng.ngữ - Phượng GDĐP - Năm Toán - Dũng2 Ng.ngữ - Nhung GDĐP - Huyền GDTC - Hồng Địa - Huy Sử - Tuấn Ng.ngữ - Toàn Văn - Tình Địa - Bích Toán - Thuý1 Toán - Kiên Hóa - Thương Văn - Tuyết1 Văn - Hương3
2 GDKT&PL - Hạnh GDQP&AN - Tiến GDĐP - Văn - Hương Sử - Nhân Ng.ngữ - Thài Hóa - Hành Tin - Chương Văn - Dũng1 GDTC - Lâm GDKT&PL - An Văn - Dung Tin - Thắng Văn - Hoa1 GDĐP - Sử - Tuấn1 GDKT&PL - Hoa Toán - Dũng2 Sinh - Huyền GDTC - Hồng Địa - Hà1 Địa - Huy Sử - Tuấn Ng.ngữ - Toàn Văn - Tình Địa - Bích Toán - Thuý1 Toán - Kiên Hóa - Thương Văn - Tuyết1 Văn - Hương3
3 Lí - GDTC - Lâm Ng.ngữ - Phượng Tin - Hà2 Văn - Hương1 C.nghệ - Năm Ng.ngữ - Thài M.thuật - Tuyết Văn - Dũng1 GDKT&PL - Hạnh Ng.ngữ - Nhị Ng.ngữ - Thuý Toán - Nhuận Địa - Sinh Tin - Thắng Văn - Dung Ng.ngữ - Nhung GDTC - Hồng Toán - Chuyên Địa - Hà1 Sử - Tuấn1 Văn - Tuyết1 Văn - Hương3 Toán - Thuý1 Sử - Tuấn Ng.ngữ - Toàn Văn - Tình Hóa - Thương Toán - Kiên Địa - Bích GDCD - Hoa
4 Sử - Nhân Lí - Hóa - Hành GDKT&PL - Hạnh Văn - Hương1 Tin - Hà2 Tin - Chương Văn - Hoa1 GDTC - Lâm Ng.ngữ - Nhị GDĐP - Dung Địa - Sinh Toán - Nhuận Tin - Ngọc GDKT&PL - An GDĐP - Năm Toán - Chuyên Sử - Tuấn1 GDTC - Hồng Ng.ngữ - Thuý Ng.ngữ - Nhung Văn - Tuyết1 Văn - Hương3 Toán - Thuý1 Sử - Tuấn Ng.ngữ - Toàn Văn - Tình Hóa - Thương Toán - Kiên Địa - Bích GDCD - Hoa
5                                                              
T.7 1 Ng.ngữ - Nhị Nhạc - Kiệt Văn - Hương GDKT&PL - Hạnh GDTC - Lâm Toán - Minh1 Ng.ngữ - Thài GDQP&AN - Tiến Lí - Tuấn2 Sử - Nhân Toán - Minh GDQP&AN - Dũng Ng.ngữ - Thuý GDKT&PL - Hoa Ng.ngữ - Phượng Văn - Dung Văn - Bích1 Văn - Tình Hóa - Ngà Toán - Địa - Hà1 Toán - Kiên Văn - Hương3 Địa - Sinh Toán - Thuý1 Ng.ngữ - Toàn Sử - Tuấn Lí - Thành Sinh - Địa - Bích Toán - Giang
2 Sử - Nhân Sử - Tuấn1 Văn - Hương GDTC - Lâm Ng.ngữ - Thài Sinh - Từ Toán - Minh1 Ng.ngữ - Phượng Sinh - Thuận Địa - Hà1 Ng.ngữ - Nhị Ng.ngữ - Thuý GDKT&PL - Hoa Tin - Ngọc GDQP&AN - Dũng Văn - Dung Ng.ngữ - Nhung Văn - Tình Văn - Bích1 Hóa - Ngà Lí - Quỳnh Toán - Kiên Văn - Hương3 Địa - Sinh Toán - Thuý1 Ng.ngữ - Toàn Sử - Tuấn Lí - Thành Sinh - Địa - Bích Toán - Giang
3 GDQP&AN - Tiến Địa - Hà1 Nhạc - Kiệt Toán - Tin - Hà2 GDTC - Lâm Địa - Bích Toán - Minh GDĐP - Thuận Lí - Lan1 Sử - Nhân GDĐP - Từ GDTC - Long Sử - Tuấn Tin - Thắng Ng.ngữ - Phượng Toán - Chuyên Tin - Lành Văn - Bích1 Ng.ngữ - Thuý C.nghệ - GDCD - Hạnh Toán - Giang Toán - Thuý1 Ng.ngữ - Toàn GDCD - Hoa Văn - Tình Hóa - Thương Lí - Thành Văn - Tuyết1 Văn - Hương3
4 Địa - Bích Ng.ngữ - Nhị Hóa - Hành Văn - Hương Toán - Minh Tin - Hà2 GDQP&AN - Tiến Sử - Tuấn1 Toán - Quân C.nghệ - Hằng GDTC - Lâm Địa - Sinh Sử - Tuấn GDQP&AN - Dũng Toán - Nhuận Hóa - Khánh Toán - Chuyên Lí - Anh Ng.ngữ - Nhung Tin - Thắng Văn - Vân GDCD - Hạnh Toán - Giang Toán - Thuý1 Ng.ngữ - Toàn GDCD - Hoa Văn - Tình Hóa - Thương Lí - Thành Văn - Tuyết1 Văn - Hương3
5 SHL - Hương SHL - SHL - Lan1 SHL - Thuận SHL - Từ SHL - Hương1 SHL - Minh1 SHL - Hành SHL - Quân SHL - Nhân SHL - Minh SHL - Dung SHL - Thương SHL - Quỳnh SHL - Nhuận SHL - Khánh SHL - Ngà SHL - Anh SHL - Chuyên SHL - Bích1 SHL - Vân SHL - Hạnh SHL - Hà2 SHL - Hằng SHL - Lành SHL - Giang SHL - Tình SHL - Kiên SHL - SHL - Tuyết1 SHL - Hương3

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System .NET 4.0 on 14-04-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn