Đang truy cập :
21
Hôm nay :
50126
Tháng hiện tại
: 649156
Tổng lượt truy cập : 46721601

| STT | Họ (đệm) | Tên | Chức vụ hoặc GV môn | Năm sinh | Năm về trường | Năm chuyển trường | Quê quán | Ghi chú Nơi ở hiện nay hoặc SĐT LL |
| 1. | Lê Khắc | Nhâm | Hiệu trưởng | 1935 | 1965 | 1966 | Xuân Thịnh, Triệu Sơn | -HT năm (1965-1966 ) -Đã mất |
| 2. | Đỗ Văn | Thanh | Hiệu trưởng | 1935 | 1966 | 1975 | Xuân Minh, Thọ xuân | -HT năm ( 1966-1975 ) -Xuân Minh- Thọ xuân |
| 3. | Lê Văn | Luyện | Hiệu trưởng | 1975 | 1980 | Xuân Hòa, Thọ Xuân | -HT năm ( 1975-1980 ) -Đã Mất | |
| 4. | Lò Trí | En | Hiệu trưởng | 1935 | 1974 | 1987 | Xuân Khao,Thường Xuân | -HT năm ( 1980-1987 ) -Ngọc Phụng Thường Xuân |
| 5. | Đỗ Văn | Mạnh | Hiệu trưởng | 1949 | 1970 | 2009 | Xuân Trường,Thọ Xuân | -HT năm ( 1987-2009 ) -K3 T.Trấn – Thường Xuân |
| 6. | Nguyễn Tài | Hiệp | Hiệu trưởng | 1959 | 1985 | Xuân Khao,Thường Xuân | -HT ( từ năm 2009 -> nay ) -K4 T.Trấn – Thường Xuân | |
| 7. | Nguyễn Văn | Sinh | Toán | 1935 | 1965 | 1969 | Thiệu Hóa | Thị trấn Rừng Thông T.Hóa |
| 8. | Lê Đình | An | Toán | 1970 | 1974 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | Đã mất | |
| 9. | Lê Thị | Thu | Toán | 1949 | 1970 | 1985 | Thọ Xương – Thọ Xuân | Khu 1 TT Lam sơn Thọ Xuân |
| 10. | Lê Thọ | Chân | Toán | 1973 | 1978 | Xuân Dương– Thường Xuân | Xuân dương, Thg Xuân | |
| 11. | Bùi Thị | Lợi | Toán | 1950 | 1973 | 2007 | Xuân Bái – Thọ Xuân | K3 TT Thg Xuân |
| 12. | Trịnh Thị | Tuân | Toán | 1950 | 1973 | 1990 | Yên Bái - Yên Định | X Dương- Thg xuân |
| 13. | Lê Văn | Xuyến | Toán | 1947 | 1975 | 1990 | Hoằng Trạch – Hoàng Hóa | Đó mất |
| 14. | Nguyễn Minh | Tú | Toán | 1942 | 1976 | 1981 | Hương sơn , Hà Tĩnh | Đó mất |
| 15. | Lê Thị | Hoa | Toán | 1959 | 1982 | 1999 | Xuân Dương– Thường Xuân | T.P Thanh Hóa |
| 16. | Lê Khả | Long | Toán | 1962 | 1983 | 2003 | Xuân Thành –Thọ Xuân | THPT Thường xuân2 |
| 17. | Phạm Đình | Sáu | Toán | 1963 | 1985 | 1988 | Thọ Diên – Thọ Xuân | Thọ Diên – Thọ Xuân |
| 18. | Nguyễn Trọng | Hạnh | Toán | 1961 | 1986 | 2013 | Quảng Xương, Thanh Hóa | THPT Thường xuân3 |
| 19. | Trịnh Duy | Hiền | Toán | 1963 | 1986 | Yên Định, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 20. | Lê Thanh | Chương | Toán | 1972 | 1993 | 2007 | Định Tăng – Thiệu Yên | THPT Thường xuân2 |
| 21. | Lê Thị | Hạnh | Toán | 1954 | 1993 | 1997 | Xuân Dương –Thường Xuân | TP Biờn Hũa |
| 22. | Nguyễn Thị | Hòa | Toán | 1960 | 1993 | 1997 | Thường Xuân | Khu 2 T Trấn Thg xuân |
| 23. | Lê Thị | Viên | Toán | 1951 | 1993 | 1997 | Thọ Xương – Thọ Xuân | Khu 3 T Trấn Thg xuân |
| 24. | Bùi Thị | Hải | Toán | 1996 | 1997 | Thọ Hải – Thọ Xuân | Khu 4 TTr Thg xuân | |
| 25. | Nguyễn Xuân | Trung | Toán | 1976 | 1998 | 2002 | Xuân Bái – Thọ Xuân | THPT Lam kinh |
| 26. | Đỗ Thị Vân | Anh | Toán | 1977 | 1999 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 27. | Phùng Thị | Minh | Toán | 1978 | 2000 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 28. | Lê Đình | Bằng | Toán | 1962 | 2001 | 2003 | Xuân Tân – Thọ Xuân | DânTộc Nội trú T Hóa |
| 29. | Ngô Xuân | Giang | Toán | 1979 | 2001 | Triệu Sơn, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 30. | Phan Quốc | Nam | Toán | 1978 | 2001 | 2003 | Thọ Trường – Thọ Xuân | THPT Lê lợi |
| 31. | Nguyễn Thị | Nhung | Toán | 1979 | 2001 | 2003 | Thị trấn – Thường Xuân | THPT DTNT Thanh Hóa |
| 32. | Lê Đức | Trung | Toán | 1978 | 2001 | 2004 | Xuân Hòa – Thọ Xuân | THPT Lê Lợi |
| 33. | Lê Trọng | Hoàng | Toán | 1980 | 2002 | 2011 | Đông Sơn | THPT Triệu Sơn 5 |
| 34. | Lê Thị | Hường | Toán | 1980 | 2002 | 2004 | Tây Hồ – Thọ Xuân | |
| 35. | Bùi Ngọc | Khuyên | Toán | 1959 | 2002 | 2003 | Triệu Sơn, Thanh Hóa | THPT Thường Xuân2 |
| 36. | Hà Thị | Nhuận | Toán | 1978 | 2002 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 37. | Hồ Văn | Tám | Toán | 1978 | 2002 | 2013 | Ngọc Phụng– Thường Xuân | THPT Thường xuân3 |
| 38. | Nguyễn Thị | Bé | Toán | 1982 | 2003 | 2005 | Yên Bái – Yên Định | THPT Yên định 2 |
| 39. | Lê Thị | Chuyên | Toán | 1981 | 2003 | Triệu Sơn, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 40. | Đoàn Chí | Phương | Toán | 1981 | 2003 | 2005 | Xuân Lộc – Hậu Lộc | PGD Hậu lộc |
| 41. | Nguyễn Quang | Dũng | Toán | 1982 | 2004 | Thiệu Hóa, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 42. | Lê Tế | Quân | Toán | 1982 | 2004 | Đông Sơn, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 43. | Nguyễn Ngọc | Kiên | Toán | 1983 | 2005 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 44. | Đỗ Thị | Mai | Toán | 1984 | 2006 | 2011 | Xuân trường – Thọ Xuân | TP Thanh Hóa |
| 45. | Hồ Thị | Minh | Toán | 1985 | 2007 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 46. | Đỗ Thị | Thuý | Toán | 1984 | 2007 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 47. | Nguyễn Thị | Tình | Toán | 1984 | 2011 | 2013 | Thị trấn Thường Xuân | THPT Thường xuân3 |
| 48. | Chu Thế | Hùng | Lý | 1949 | 1965 | 1970 | Hà Nội | |
| 49. | Lê Thị | Hồng | Lý | 1950 | 1973 | 2006 | Xuân Dương– Thường Xuân | K3 T.Trấn – Thường Xuân |
| 50. | Phan Đình | Tứ | Lý | 1949 | 1979 | 1982 | Can lộc – Hà Tĩnh | Khu 2 Thị trấn Thường Xuân |
| 51. | Lý Đình | Thịnh | Lý | 1958 | 1982 | 1994 | Thọ Nguyên – Thọ Xuân | Sở GD&ĐT Thanh Hóa |
| 52. | Nguyễn Văn | Mưu | Lý | 1946 | 1983 | 2004 | Xuân Dương - Thường Xuân | K3 T.Trấn – Thường Xuân |
| 53. | Nguyễn Văn | Hiền | Lý | 1958 | 1985 | 1992 | Quỳnh Lưu, Nghệ An | THPTQuỳnh Lưu 2– Nghệ An |
| 54. | Lê Hải | Quân | Lý | 1966 | 1988 | 1994 | Thiệu Chính – Thiệu Hóa | Tỉnh ủy Thanh Hóa |
| 55. | Lê Sỹ | Hải | Lý | 1971 | 1993 | 1999 | Nam Giang – Thọ Xuân | Sở GD & ĐT Thanh Hóa |
| 56. | Vi Thị | Minh | Lý | 1973 | 1994 | 1995 | Xuân Chinh, Th.Xuân | THPT Bá Thước |
| 57. | Bùi Thị | Phượng | Lý | 1972 | 1995 | 2013 | Tiên Yên, Quảng Ninh | THPT Thường Xuân 3 |
| 58. | Vi Minh | Tuấn | Lý | 1976 | 1999 | 2013 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Thường Xuân 3 |
| 59. | Nguyễn Thanh | Bình | Lý | 1978 | 2000 | 2002 | Thọ Sơn – Triệu Sơn | THPT Triệu Sơn 3 |
| 60. | Nguyễn Đức | Toàn | Lý | 1976 | 2001 | 2003 | Quảng Minh–Quảng Xương | THPT Quảng Xương 3 |
| 61. | Hoàng Thị | Hường | Lý | 1981 | 2003 | 2005 | Vân Sơn – Triệu Sơn | THPT Triệu Sơn 4 |
| 62. | Nguyễn Ngọc | Tuấn | Lý | 1980 | 2003 | 2012 | Thị trấn – Thường Xuân | THPT Quảng Xương 1 |
| 63. | Lê Thị | Vui | Lý | 1981 | 2003 | 2004 | Nam Giang – Thọ Xuân | THPT Lê Lợi |
| 64. | Trịnh Thị Lan | Anh | Lý | 1981 | 2004 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 65. | Mai Thị | Châu | Lý | 1982 | 2005 | 2008 | Nga Yên – Nga Sơn | TTGDTX Tỉnh Thanh Hóa |
| 66. | Lê Thi | Hằng | Lý | 1982 | 2005 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 67. | Hoàng Quốc | Hoàn | Lý | 1983 | 2005 | 2011 | Minh Thọ – Nông Cống | TTGDTX Tỉnh Thanh Hóa |
| 68. | Trịnh Văn | Thành | Lý | 1983 | 2005 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 69. | Lê Trung | Thành | Lý | 1983 | 2005 | 2010 | Quảng Hòa – Quảng Xương | THPT Hàm Rồng |
| 70. | LêNhấtTrưởng | Tuấn | Lý | 1984 | 2006 | 2011 | TP Thanh Hóa | THPT Hàm Rồng |
| 71. | Lê Thị | Thuý | Lý | 1985 | 2007 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 72. | Lê Xuân | Tuấn | Lý | 1985 | 2010 | Đông Sơn, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 73. | Hoàng Khải | Phương | Hóa | 1966 | TP HCM | TP Hồ Chí Minh | ||
| 74. | Lê Liên | Kiều | Hóa | 1945 | 1970 | 1985 | Xuân Hòa – Thọ Xuân | K1 T.Tr Lam Sơn T.X |
| 75. | Cô | Liêm | Hóa | 1970 | Đô Lương- Nghệ An | |||
| 76. | Đỗ Thị | Thơm | Hóa | 1953 | 1977 | 1987 | Xuân Hòa – Thọ Xuân | Thị trấn Còng , Tĩnh Gia |
| 77. | Cô | Thành | Hóa | 1979 | Nghệ An | Nghệ An | ||
| 78. | Đỗ Duy | Trọng | Hóa | 1962 | 1984 | 1989 | Đông Sơn | THPT Dương Đình Nghệ |
| 79. | Đỗ Thị | Hoa | Hóa | 1965 | 1987 | 1989 | Thọ Diên – Thọ Xuân | |
| 80. | Lê Hải | Đăng | Hóa | 1968 | 1989 | 1992 | Đông Tiến - Đông Sơn | ĐHSP Hà Nội 1 |
| 81. | Phạm Thị | Liên | Hoá | 1968 | 1993 | 2003 | Cẩm Sơn, Cẩm Thủy | LĐ Lao động tỉnh Thanh Hóa |
| 82. | Trần Đức | Khải | Hoá | 1974 | 1995 | Đông sơn, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 83. | PhạmThị Hoài | Thương | Hoá | 1978 | 2000 | TP Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 84. | Nguyễn Thị | Mai | Hóa | 1978 | 2000 | 2006 | Thọ Xương – Thọ Xuân | THPT Lam Kinh |
| 85. | Lương Chí | Trình | Hóa | 1978 | 2002 | 2004 | Thường Xuân | THPT Thường Xuân 2 |
| 86. | Lê Thị | Hành | Hoá | 1981 | 2003 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 87. | Lê Cao | Cường | Hóa | 1982 | 2004 | 2010 | Thị trấn – Thường Xuân | THPT Nguyễn Xuân Nguyên |
| 88. | Nguyễn Văn | Đạt | Hóa | 1983 | 2005 | 2011 | Thiệu Phúc – Thiệu Hóa | THPT Mai Anh Tuấn |
| 89. | Tào Minh | Tiến | Hóa | 1981 | 2005 | 2014 | TP Thanh Hóa | THPT Nguyễn Xuân Nguyên |
| 90. | Phan Thị | Loan | Hóa | 1981 | 2006 | 2011 | Xuân Bái – Thọ Xuân | THPT Cẩm Thủy 3 |
| 91. | Vương Công | Lợi | Hóa | 1985 | 2007 | 2011 | Thiệu Tiến – Thiệu Hóa | THPT Thiệu Hóa |
| 92. | Nguyễn Thị | Hải | Hóa | 1983 | 2008 | 2011 | Bỉm Sơn – Thanh Hóa | THPT Mai anh Tuấn |
| 93. | Đỗ Thị | Đào | Hoá | 1986 | 2011 | 2013 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Thường Xuân 3 |
| 94. | Trần Xuân | Khánh | Hoá | 1982 | 2011 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 95. | Phan Thị | Hằng | Hoá | 2012 | 2013 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Thường Xuân 3 | |
| 96. | Đỗ Thị | Ngà | Hoá | 1984 | 2012 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 97. | Triệu Quang | Truyền | Sinh | 1966 | ||||
| 98. | Phạm Văn | Bay | Sinh | 1969 | Ngọc Lặc, Thanh Hóa | Ngọc Lặc, Thanh Hóa | ||
| 99. | Lê Doãn | Hợi | Sinh | 1970 | 1978 | Vĩnh lộc, Thanh Hóa | Vĩnh lộc, Thanh Hóa | |
| 100. | Cô | Phấn | Sinh | 1975 | 1977 | |||
| 101. | Phùng Ánh | Thép | Sinh | 1977 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | |||
| 102. | Ninh Văn | Phương | Sinh | 1978 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | Thị trấn Thọ Xuân | ||
| 103. | Nguyễn Khắc | Khai | Sinh | 1953 | 1979 | 1990 | Đô Lương – Nghệ An | Đã mất |
| 104. | Hồ Thị | Ngọt | Sinh | 1957 | 1979 | 1990 | Quỳnh Lưu – Nghệ An | Quỳnh Đôi,Q. Lưu ,Nghệ An |
| 105. | Nguyễn Thành | Linh | Sinh | 1960 | 1983 | 1993 | Nga Bạch – Nga Sơn | Ba Đình |
| 106. | Bùi Thị | Hường | Sinh | 1958 | 1985 | 1986 | Hợp Tiến - Triệu Sơn | |
| 107. | Trần Anh | Quang | Sinh | 1960 | 1987 | 1994 | Đông Xuân - Đông Sơn | T.Trấn Rừng thông T.Hóa |
| 108. | Vũ Thị | Khuyên | Sinh | 1971 | 1994 | 2000 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT QXương 3 |
| 109. | Hoàng Văn | Lan | Sinh | 1970 | 1994 | 2012 | Xuân Minh – Thọ Xuân | THPT ThườngXuân 3 |
| 110. | Cầm Thị | Oanh | Sinh | 1974 | 1995 | 2013 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT ThườngXuân 3 |
| 111. | Tào Thị | Hiền | Sinh | 1978 | 2000 | 2002 | Hoằng Lý – Hoàng Hóa | Lương đức bằng |
| 112. | Ng Thị Thanh | Hòa | Sinh | 1979 | 2001 | 2002 | TP Thanh Hóa | |
| 113. | Lê Thị | Phượng | Sinh | 1979 | 2001 | 2004 | Đồng Tiến – Triệu Sơn | THPT Triệu Sơn 1 |
| 114. | Cầm Thị | Năm | Sinh | 1976 | 2002 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 115. | Mai Thị | Thủy | Sinh | 1980 | 2002 | 2003 | Nga Sơn | THPT DTNT Thanh Hóa |
| 116. | Trần Anh | Tú | Sinh | 1980 | 2002 | 2004 | Thọ Xuân | THPT Lê Lợi |
| 117. | Trịnh Thị | Xuyến | Sinh | 1980 | 2002 | 2006 | Hoằng Hóa | |
| 118. | Lê Văn | Cương | Sinh | 1981 | 2003 | 2010 | Đông Hoàng - Đông Sơn | THPT Triệu Sơn 5 |
| 119. | Phạm Thị | Từ | Sinh | 1981 | 2003 | Nga Sơn, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 120. | Vũ Thị | Huyền | Sinh | 1980 | 2004 | TP Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 121. | Hắc Ngọc | Phương | Sinh | 1982 | 2004 | 2010 | Hoằng Ngọc – Hoàng Hóa | THPT Lê Viết Tạo |
| 122. | Lê Thị | Là | Sinh | 1982 | 2005 | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 123. | Vũ Thị | Thuận | Sinh | 1985 | 2011 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 124. | Nguyễn Văn | Ngoạn | Văn | 19xx | ||||
| 125. | Nguyễn Thị | Nương | Văn | 19xx | Như Xuân | |||
| 126. | Lê Huy | Trâm | Văn | 19xx | Yên Định | |||
| 127. | Nguyễn Văn | Trang | Văn | 19xx | Quảng Xương | |||
| 128. | Lưu Hùng | Chương | Văn | 1965 | 1966 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | ||
| 129. | Hoàng Tiến | Lễ | Văn | 1966 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | |||
| 130. | Phạm Lê | Ngưỡng | Văn | 1966 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | TP Hồ Chí Minh | ||
| 131. | Hồ Viết | Ảm | Văn | 1968 | Bến Tre | |||
| 132. | Thầy | Đoàn | Văn | 1972 | 1974 | |||
| 133. | Bùi Thị | Lân | Văn | 1952 | 1973 | 2007 | Thường Xuân, Thanh Hóa | K4 TT Thường Xuân |
| 134. | Lê Minh | Ngôn | Văn | 1952 | 1973 | 1977 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | TP Thanh Hóa |
| 135. | Lê Hữu | Kệch | Văn | 1925 | 1975 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | Đã Mất | |
| 136. | Phạm Thị | Nguyệt | Văn | 1954 | 1976 | 1994 | Xuân Bái – Thọ Xuân | TP Thanh Hóa |
| 137. | Lê Huy | Thao | Văn | 1951 | 1976 | 1987 | Tiên Dương - Tĩnh gia | TTr Còng - Tĩnh Gia |
| 138. | Lê Văn | Ký | Văn | 1978 | 1979 | Hậu lộc | Khu 5 T.Tr Thg xuân | |
| 139. | Đỗ Thị | Lan | Văn | 1978 | 1981 | Xuân Hòa | Thị trấn Thọ Xuân | |
| 140. | Nguyễn Văn | Nhâm | Văn | 1979 | Bộ GD&ĐT | |||
| 141. | Trịnh Văn | Quế | Văn | 1979 | 1984 | Vĩnh Lộc | ||
| 142. | Trần Quang | Khởi | Văn | 1960 | 1983 | 2013 | Mai Lâm – Tĩnh Gia | THPT T Xuân 3 |
| 143. | Hoàng Thị | Thiệp | Văn | 1961 | 1983 | 1987 | Đông Tiến – Triệu Sơn | TP Thanh Hóa |
| 144. | Nguyễn Danh | Toán | Văn | 1960 | 1983 | 1989 | Thọ Hải – Thọ Xuân | TT GD TX Thọ Xuân |
| 145. | Nguyễn Thị | Bắc | Văn | 1954 | 1984 | 2009 | Xuân Lai – Thọ Xuân | K1 TTThg Xuân |
| 146. | Nguyễn Thị | Toàn | Văn | 1960 | 1985 | 1993 | Xuân Bái – Thọ Xuân | TT Thương mại TW5 |
| 147. | Lê Văn | Thanh | Văn | 1966 | 1988 | 1990 | Hoằng Đại – Hoằng Hóa | PGD |
| 148. | Lê Duy | Lâm | Văn | 1992 | 1997 | Thạch Thành , Thanh Hóa | THCS Xuân dương | |
| 149. | Tạ Thị | Thủy | Văn | 1992 | 1997 | Ngọc Phụng– Thường Xuân | THCS | |
| 150. | Cầm Thị | Liên | Văn | 1967 | 1993 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 151. | Vi Thị | Hoài | Văn | 1971 | 1994 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 152. | Nguyễn Văn | Thu | Văn | 1974 | 1995 | 1997 | Nga Bạch – Nga Sơn | THCS Lâm Đồng |
| 153. | Nguyễn Văn | Hào | Văn | 1976 | 1998 | 2000 | Đồng Lợi – Triệu Sơn | THPT Triệu Sơn 2 |
| 154. | Hồ Thị | Hương | Văn | 1976 | 1999 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 155. | Trần Thị | Bích | Văn | 1977 | 2000 | 2013 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Thường Xuân3 |
| 156. | Lê Thị | Oanh | Văn | 1978 | 2000 | 2006 | TP Thanh Hóa | THPT Lương Đắc Bằng |
| 157. | Lê Thị Hồng | Vân | Văn | 1978 | 2000 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 158. | Lê Thị | Chuyên | Văn | 1979 | 2001 | 2004 | Xuân Hòa – Thọ Xuân | THPT Ngọc Lặc |
| 159. | PhạmThị Thanh | Xuân | Văn | 1976 | 2001 | 2003 | Nông Trường – Triệu Sơn | Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh |
| 160. | Lê Bá | Dân | Văn | 1978 | 2002 | 2010 | Quảng Xương | THPT Nguyễn Xuân Nguyên |
| 161. | Lê Thị Thuỳ | Dung | Văn | 1980 | 2002 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 162. | Phạm Thị | Giang | Văn | 1978 | 2002 | 2003 | Xuân Vinh – Thọ Xuân | THPT Lê Văn Linh |
| 163. | Nguyễn Thị | Hương | Văn | 1979 | 2002 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 164. | Lê Thị | Tuyết | Văn | 1981 | 2002 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 165. | Vũ Thị | Hương | Văn | 1981 | 2003 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 166. | Nguyễn Thị | Hương | Văn | 1981 | 2003 | 2011 | Đông Văn - Đông Sơn | THPT Quảng Xương 1 |
| 167. | Lục Tiến | Dũng | Văn | 1980 | 2005 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 168. | Hoàng Anh | Tuấn | Văn | 1980 | 2005 | 2013 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Thường xuân3 |
| 169. | ĐinhK’ | Trách | Sử | 1967 | 1975 | Gia Lai – KonTum | ||
| 170. | Lê Thị | Chung | Sử | 1975 | 1977 | |||
| 171. | Nguyễn Văn | Minh | Sử | 1976 | 1981 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | Gò vấp TP HCM | |
| 172. | Mai Văn | Đang | Sử | 1979 | 1985 | Hà Trung | Đò Lèn , Hà Trung | |
| 173. | Lê Thị | Luyên | Sử | 1953 | 1979 | 1985 | Hoằng Hóa | Đò Lèn , Hà Trung |
| 174. | Trần Thị | Nương | Sử | 1955 | 1979 | 1989 | Quảng Xương | Xuân Thành- Thọ xuân |
| 175. | Phạm Thị | Nguyệt | Sử | 1962 | 1984 | 1987 | Sao Vàng – Thọ Xuân | TPHCM |
| 176. | Lê Thị | Nhiêm | Sử | 1960 | 1984 | 2013 | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | Khu 3 TT Thg xuân |
| 177. | Lê Ngọc | Sương | Sử | 1948 | 1984 | 2009 | Xuân Bái – Thọ Xuân | X Bái- Thọ Xuân |
| 178. | Nguyễn Thị | Hải | Sử | 1965 | 1988 | 1989 | Minh Lộc – Hậu Lộc | |
| 179. | Hoàng Thị | Hải | Sử | 1974 | 1995 | 1997 | Thiệu Yên – Thiệu Hóa | Thiệu Hóa |
| 180. | Đoàn Thị | Hương | Sử | 1978 | 2000 | 2006 | Nam Giang – Thọ Xuân | THPT Lam kinh |
| 181. | Lê Thị | Tuấn | Sử | 1978 | 2000 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 182. | Hồ Anh | Tuấn | Sử | 1979 | 2001 | Triệu Sơn, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 183. | Nguyễn Thị | Hằng | Sử | 1961 | 2002 | 2003 | Bá Thước , Thanh Hóa | THPT Thường Xuân 2 |
| 184. | Phạm Thị | Nhân | Sử | 1987 | 2011 | 2013 | Đông Sơn, Thanh Hóa | THPT Thường Xuân 3 |
| 185. | Đinh’ K | Kích | Địa | 1967 | Gia lai – KonTum | |||
| 186. | Lê Hải | Triều | Địa | 1951 | 1973 | 1978 | Phù Cừ, Hưng Yên | Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
| 187. | Nguyễn Văn | Cao | Địa | 1950 | 1978 | 1985 | Xuân Mỹ , Thường Xuân | Thị Trấn Lang Chánh |
| 188. | Lê Thị | Bình | Địa | 1956 | 1980 | 1997 | Xuân Yên – Thọ Xuân | THCS T.Trấn – Thg.X |
| 189. | Phạm Thị | Lan | Địa | 1960 | 1982 | 1990 | ý yên – Nam Định | Thị trấn Sao Vàng- Thọ xuân |
| 190. | Nguyễn Duy | Nghinh | Địa | 1959 | 1985 | 1989 | Nông Trường – Triệu Sơn | Thị Trấn Triệu sơn |
| 191. | Đinh Thị Bích | Thùy | Địa | 1968 | 1991 | 1995 | P.Lam Sơn – TP TH | THPT DTNT Thanh Hóa |
| 192. | Nguyễn Quang | Huy | Địa | 1975 | 1997 | 2013 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Thường Xuân 3 |
| 193. | Tăng Thị Ngọc | Bích | Địa | 1975 | 1998 | Lục Yên, Yên Bái | THPT Cầm Bá Thước | |
| 194. | Nguyễn Thị | Hà | Địa | 1977 | 1999 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 195. | Cầm Thị | Lan | Địa | 1978 | 2000 | 2012 | Thị trấn Thường Xuân | THPT Thường Xuân 3 |
| 196. | Đỗ Thế | Dực | Địa | 1978 | 2002 | 2004 | Xuân Lai – Thọ Xuân | THPT Thường Xuân 2 |
| 197. | Cầm Thị | Sinh | Địa | 1978 | 2004 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 198. | Nguyễn Thái | Bạch | GDCD | 1936 | 1966 | 1970 | Thường Xuân, Thanh Hóa | Đã mất |
| 199. | Nguyễn Thành | Xuân | GDCD | 1935 | 1970 | 1986 | Thường Xuân, Thanh Hóa | Thanh Trung Thọ Thanh |
| 200. | Lê Thị | Thủy | GDCD | 1965 | 1987 | 1990 | Thiệu Hưng – Thiệu Yên | Thủ đô Hà nội |
| 201. | Lương Thị | Dung | GDCD | 1961 | 1988 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 202. | Lò Văn | Cương | GDCD | 1994 | 1998 | Lương Sơn – Thường Xuân | Đã mất | |
| 203. | Lê Thị | Hằng | GDCD | 1976 | 1998 | 2000 | Hoằng Thành – Hoằng Hóa | THPT Đào Duy Từ |
| 204. | Lê Thị | Tình | GDCD | 1978 | 2000 | 2002 | Hoằng Minh – Hoằng Hóa | THPT Lương Đắc Bằng |
| 205. | Hồ Sỹ | Tâm | GDCD | 1976 | 2001 | 2003 | Xuân Lam – Thọ Xuân | THPT Lê Lai |
| 206. | Lê Thị | An | GDCD | 1979 | 2002 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 207. | Đỗ Viết | Bằng | GDCD | 1977 | 2002 | 2013 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Thường Xuân 3 |
| 208. | Lê Bá | Vương | GDCD | 1979 | 2002 | 2013 | Quảng Xương, Thanh Hóa | THPT Thường Xuân 3 |
| 209. | Phạm Thị | Hoa | GDCD | 1983 | 2005 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 210. | Lê Thị | Hạnh | GDCD | 1983 | 2006 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 211. | Nguyễn Anh | Quang | T. Anh | 1976 | 1977 | |||
| 212. | Đỗ Thị | Thanh | T. Anh | 1968 | 1994 | 2001 | THPT Q Xương 3 | |
| 213. | Lê Thị | Nhị | T. Anh | 1973 | 1998 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 214. | Phạm Thị | Tuyến | T. Anh | 1972 | 1998 | 2000 | Ngọc Lặc | THPT Lê lai |
| 215. | Vũ Thị | Hồng | T. Anh | 1979 | 2002 | 2004 | TP Thanh Hóa | THPT Thường xuân 2 |
| 216. | Dương Thị | Nhung | T. Anh | 1978 | 2002 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 217. | Nguyễn Thị | Phượng | T. Anh | 1979 | 2002 | 2004 | Triệu Sơn | THPT Triệu sơn 1 |
| 218. | Lê Thị | Nhàn | T. Anh | 1978 | 2003 | 2012 | Thọ Tiến – Triệu Sơn | THPT Tr sơn 5 |
| 219. | Lê Thị | Phượng | T. Anh | 1979 | 2003 | 2005 | Dân Quyền – Triệu Sơn | THPT Tr sơn 3 |
| 220. | Nguyễn Thị | Thuý | T. Anh | 1980 | 2003 | TP Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 221. | Nguyễn Thị | Khuê | T. Anh | 1981 | 2004 | 2008 | Quảng Đại – Quảng Xương | |
| 222. | Lê Thị | Nga | T. Anh | 1982 | 2004 | 2013 | Xuân Thịnh – Triệu Sơn | (xin thôi việc 2013) |
| 223. | Nguyễn Văn | Toàn | T. Anh | 1980 | 2004 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 224. | Phan Thị | Xinh | T. Anh | 1980 | 2004 | 2006 | Thiệu Châu – Thiệu Hóa | |
| 225. | NgôThị Thanh | Xuân | T. Anh | 182 | 2004 | 2008 | Thiệu Ngọc – Thiệu Hóa | THPT Lam kinh |
| 226. | Lương Thị | Thài | T. Anh | 1981 | 2005 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 227. | Nguyễn Thị | Nga | T. Anh | 1984 | 2011 | Đông Sơn, Thanh Hóa | ||
| 228. | Hà Thị | Phượng | T. Anh | 1987 | 2011 | 2013 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Thường xuân 3 |
| 229. | Nguyễn Thị | Thìn | T. Anh | 1988 | 2011 | 2013 | Đông Sơn, Thanh Hóa | THPT Thường xuân 3 |
| 230. | Lê Văn | Cừ | T. Nga | 1966 | 1969 | Quảng Xương, Thanh Hóa | ||
| 231. | Trần Bính | Tuất | T. Nga | 1946 | 1973 | 1979 | Thọ Thanh , Thường Xuân | Hậu lộc- Thanh Hóa |
| 232. | Lê Thị | Thanh | T. Nga | 1977 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | T Trấn lam sơn thọ xuân | ||
| 233. | Lục Đăng | Hương | Tin học | 1978 | 2001 | 2013 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Thường xuân 3 |
| 234. | Nguyễn Thị | Hà | Tin học | 1987 | 2009 | Đông Sơn, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 235. | Nguyễn Bá | Ngọc | Tin học | 1987 | 2009 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 236. | Trịnh Thị | Lành | Tin học | 1986 | 2011 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 237. | Nguyễn Văn | Thạch | Thể dục | 1966 | ||||
| 238. | Lê Xuân | Thịnh | Thể dục | 1970 | 1977 | Thường Xuân, Thanh Hóa | K3 TTrấn Thg xuân | |
| 239. | Thầy | Hùng | Thể dục | 1977 | Thọ Diên, Thọ Xuân | |||
| 240. | Lê Đình | Sửu | Thể dục | 1949 | 1977 | 2007 | Quảng MinhQuảng Xương | TP Biên Hòa ,Đồng Nai |
| 241. | Bùi Minh | Tùng | Thể dục | 1968 | 1988 | 1991 | Xuân Bái – Thọ Xuân | Hữu Lễ- Thọ xương |
| 242. | Lê Văn | Vương | Thể dục | 1970 | 1993 | 1996 | Thọ Xuân | Bộ GD&ĐT |
| 243. | Phạm Văn | Thành | Thể dục | 1975 | 1996 | 2013 | Thạch Thành, Thanh Hóa | THPT Thường xuân 3 |
| 244. | Nguyễn Tùng | Lâm | Thể dục | 1975 | 1997 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 245. | Nguyễn Văn | Long | Thể dục | 1976 | 1998 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 246. | Mai Thanh | Sơn | Thể dục | 1957 | 1999 | 2014 | Xuân Bái – Thọ Xuân | THPT Thường xuân 3 |
| 247. | Cầm Bá | Học | Thể dục | 1975 | 2001 | 2005 | Vạn Xuân – Thường Xuân | Đài TH T Xuân |
| 248. | Vũ Đình | Hưng | Thể dục | 1981 | 2003 | 2004 | Yên Định | |
| 249. | Lê Anh | Tuấn | Thể dục | 1981 | 2003 | 2008 | Định Liên – Yên Định | THPT Lê Hoàn- Thọ xuân |
| 250. | Nguyễn Trọng | Sáng | Thể dục | 1980 | 2004 | 2009 | Đô Lương – Nghệ An | TP-Vinh |
| 251. | Đặng Biên | Cương | Thể dục | 1983 | 2006 | 2013 | Hà Vân – Hà Trung | THPT Thường xuân 3 |
| 252. | Nguyễn Thị | Thanh | Thể dục | 1984 | 2006 | 2008 | Yên Thành – Nghệ An | Tĩnh Gia ,Thanh Hóa |
| 253. | Phạm Văn | Tiến | Thể dục | 1985 | 2009 | Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 254. | Lê Khả | Dũng | Thể dục | 1984 | 2014 | Ngọc Phụng – Thường Xuân | THPT Cầm Bá Thước | |
| 255. | Lê Thị | Phượng | Kế toán | 1952 | 1983 | 1987 | Xuân Dương– Thường Xuân | Đã mất |
| 256. | Lê Thị | Khính | Kế toán | 1956 | 1987 | 2012 | Thọ Thanh – Thường Xuân | K4 T.Trấn – Thường Xuân |
| 257. | Lê Thị | Thu | Kế toán | 1974 | 2012 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 258. | La Thế | Hiếu | KTCN | 1971 | 1994 | Hậu Lộc, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 259. | Nguyễn Văn | Minh | KTNN | 1952 | 1976 | 1980 | Triệu Sơn, Thanh Hóa | Đã Mất |
| 260. | Nguyễn Văn | Khắc | KTNN | 1949 | 1977 | 2009 | Xuân Bái – Thọ Xuân | Xuân Bái – Thọ Xuân |
| 261. | Lê Thị | Chanh | M.Non | 1975 | 1977 | Thọ Diên, Thọ Xuân | Thọ Diên, Thọ Xuân | |
| 262. | Lê Thị | Hằng | M.Non | 1955 | 1977 | 1985 | Xuân Bái – Thọ Xuân | Xuân Bái – Thọ xuân |
| 263. | Lưu Thị | Viết | M.Non | 1960 | 1985 | 1988 | Thọ Lộc – Thọ Xuân | Khu 1 Thị trấn Thường Xuân |
| 264. | Hoàng Thị | Huệ | M.Non | 1957 | 1988 | 1990 | Thọ Lâm – Thọ Xuân | Ngọc Phụng – Thg.X |
| 265. | Trần Thị | Hường | M.Non | 1957 | 1988 | 1990 | Thọ Thanh – Thường Xuân | Thọ Thanh- Thg xuân |
| 266. | Lê Thị | Hằng | M.Non | 1960 | 1991 | Xuân Minh, Thọ Xuân | Khu 2 Thị trấn Thường Xuân | |
| 267. | Lê Thị | Lan | TN TH | 1952 | 1975 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | ||
| 268. | Lê Thị | Hồng | TN TH | 1956 | 1978 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | TT Lam sơn Thọ xuân | |
| 269. | Nguyễn Văn | Hùng | GV T.Hành | 1961 | 1983 | Xuân Thành, Thọ Xuân | Khu 3 - TT Thường Xuân | |
| 270. | Dương Khắc | Mạnh | NVHC | 1944 | 1975 | 1984 | Thọ Xương-Thanh Hóa | T.Tr Lam sơn ,ThọXuân |
| 271. | Trần Đình | Hiện | NVHC | 1939 | 1976 | 1987 | Dân Quyền – Triệu Sơn | Dân Quyền – Triệu Sơn |
| 272. | Trần Thị | Quyển | NVHC | 1945 | 1976 | 1987 | Nga Thanh – Nga Sơn | K3 T.Trấn Lam Sơn |
| 273. | Hoàng Thị | Thanh | NVHC | 1976 | 1980 | K4 T.Trấn Thường Xuân | ||
| 274. | Ninh Văn | Vinh | NVHC | 1976 | 1979 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | Thị Trấn Thọ Xuân | |
| 275. | Quách Thế | Tiếp | NVHC | 1980 | 1993 | Ngọc Lặc, Thanh Hóa | Khu 2 Thị trấn Thường Xuân | |
| 276. | Lê Thọ | Kiên | NVHC | 1957 | 1988 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 277. | Lê Thị | Tung | NVHC | 1964 | 1988 | Thường Xuân, Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 278. | Nguyễn Như | Sơn | NVHC | 1963 | 1994 | Thọ Xuân - Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước | |
| 279. | Đỗ Viết | Bình | NVHC | 1980 | 2004 | Thọ Xuân - Thanh Hóa | THPT Cầm Bá Thước |
Tác giả bài viết: Admin CBT
Nguồn tin: Nhà trường
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn