LIÊN KẾT WEBSITE

THỐNG KÊ TRUY CẬP

Đang truy cậpĐang truy cập : 165

Máy chủ tìm kiếm : 2

Khách viếng thăm : 163


Hôm nayHôm nay : 52481

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 568510

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 19603378

DANH SÁCH CBGV NHÀ TRƯỜNG QUA CÁC THỜI KỲ

Thứ tư - 11/03/2015 00:16
Danh sách này đang tiếp tục sưu tầm & bổ sung. Ban biên tập trân trọng đề nghị quý thầy cô, các thế hệ học sinh nếu biết được, tiếp tục bổ sung thêm thông tin để hoàn thiện hơn và in trong kỷ yếu kỷ niệm 50 năm thành lập trường.

                      DANH SÁCH CÁN BỘ - GIÁO VIÊN – NHÂN VIÊN 

   TRƯỜNG CẤP 3 THƯỜNG XUÂN - THPT CẦM BÁ THƯỚC TỪ 1965 ĐẾN NAY



STT Họ (đệm) Tên Chức vụ  hoặc
GV môn
Năm sinh Năm
về trường
Năm chuyển trường Quê quán Ghi chú
Nơi ở hiện nay hoặc SĐT LL
               1.            Lê Khắc Nhâm Hiệu trưởng 1935 1965 1966 Xuân Thịnh, Triệu Sơn -HT năm (1965-1966 )
-Đã mất
               2.            Đỗ Văn Thanh Hiệu trưởng 1935 1966 1975 Xuân Minh, Thọ xuân -HT năm ( 1966-1975 )
-Xuân Minh- Thọ xuân
               3.            Lê Văn Luyện Hiệu trưởng   1975 1980 Xuân Hòa, Thọ Xuân -HT năm ( 1975-1980 )
-Đã Mất
               4.            Lò Trí En Hiệu trưởng 1935 1974 1987 Xuân Khao,Thường Xuân -HT năm ( 1980-1987 )
-Ngọc Phụng Thường Xuân
               5.            Đỗ Văn Mạnh Hiệu trưởng 1949 1970 2009 Xuân Trường,Thọ Xuân -HT năm ( 1987-2009 )
-K3  T.Trấn – Thường Xuân
               6.            Nguyễn Tài Hiệp Hiệu trưởng 1959 1985   Xuân Khao,Thường Xuân -HT ( từ năm  2009  ->  nay )
-K4  T.Trấn – Thường Xuân
               7.            Nguyễn Văn Sinh Toán 1935 1965 1969 Thiệu Hóa Thị trấn Rừng Thông  T.Hóa
               8.            Lê Đình An Toán   1970 1974 Thọ Xuân, Thanh Hóa Đã mất
               9.            Lê Thị Thu Toán 1949 1970 1985 Thọ Xương – Thọ Xuân Khu 1 TT Lam sơn Thọ Xuân
              10.          Lê Thọ Chân Toán   1973 1978 Xuân Dương– Thường Xuân Xuân dương, Thg Xuân
              11.          Bùi Thị Lợi Toán 1950 1973 2007 Xuân Bái – Thọ Xuân K3 TT Thg Xuân
              12.          Trịnh Thị Tuân Toán 1950 1973 1990 Yên Bái - Yên Định X Dương- Thg xuân
              13.          Lê Văn Xuyến Toán 1947 1975 1990 Hoằng Trạch – Hoàng Hóa Đó mất
              14.          Nguyễn Minh Toán 1942 1976 1981 Hương sơn , Hà Tĩnh Đó mất
              15.          Lê Thị Hoa Toán 1959 1982 1999 Xuân Dương– Thường Xuân T.P Thanh Hóa
              16.          Lê Khả Long Toán 1962 1983 2003 Xuân Thành –Thọ Xuân THPT Thường xuân2
              17.          Phạm Đình Sáu Toán 1963 1985 1988 Thọ Diên – Thọ Xuân Thọ Diên – Thọ Xuân
              18.          Nguyễn Trọng Hạnh Toán 1961 1986 2013 Quảng Xương, Thanh Hóa THPT Thường xuân3
              19.          Trịnh Duy Hiền Toán 1963 1986   Yên Định, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
              20.          Lê Thanh Chương Toán 1972 1993 2007 Định Tăng – Thiệu Yên THPT Thường xuân2
              21.          Lê Thị Hạnh Toán 1954 1993 1997 Xuân Dương –Thường Xuân TP  Biờn Hũa
              22.          Nguyễn Thị Hòa Toán 1960 1993 1997 Thường Xuân Khu 2 T Trấn Thg xuân
              23.          Lê Thị Viên Toán 1951 1993 1997 Thọ Xương – Thọ Xuân Khu 3 T Trấn Thg xuân
              24.          Bùi Thị Hải Toán   1996 1997 Thọ Hải – Thọ Xuân Khu 4 TTr Thg xuân
              25.          Nguyễn Xuân Trung Toán 1976 1998 2002 Xuân Bái – Thọ Xuân THPT Lam kinh
              26.          Đỗ Thị Vân Anh Toán 1977 1999   Thọ Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
              27.          Phùng Thị Minh Toán 1978 2000   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
              28.          Lê Đình Bằng Toán 1962 2001 2003 Xuân Tân – Thọ Xuân DânTộc Nội trú T Hóa
              29.          Ngô Xuân Giang Toán 1979 2001   Triệu Sơn, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
              30.          Phan Quốc Nam Toán 1978 2001 2003 Thọ Trường – Thọ Xuân THPT Lê lợi
              31.          Nguyễn Thị Nhung Toán 1979 2001 2003 Thị trấn – Thường Xuân THPT DTNT Thanh Hóa
              32.          Lê Đức Trung Toán 1978 2001 2004 Xuân Hòa – Thọ Xuân THPT Lê Lợi
              33.          Lê Trọng Hoàng Toán 1980 2002 2011 Đông Sơn THPT Triệu Sơn 5
              34.          Lê Thị Hường Toán 1980 2002 2004 Tây Hồ – Thọ Xuân  
              35.          Bùi Ngọc Khuyên Toán 1959 2002 2003 Triệu Sơn, Thanh Hóa THPT Thường Xuân2
              36.          Hà Thị Nhuận Toán 1978 2002   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
              37.          Hồ Văn Tám Toán 1978 2002 2013 Ngọc Phụng– Thường Xuân THPT Thường xuân3
              38.          Nguyễn Thị Toán 1982 2003 2005 Yên Bái – Yên Định THPT Yên định 2
              39.          Lê Thị Chuyên Toán 1981 2003   Triệu Sơn, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
              40.          Đoàn Chí Phương Toán 1981 2003 2005 Xuân Lộc – Hậu Lộc PGD Hậu lộc
              41.          Nguyễn Quang Dũng Toán 1982 2004   Thiệu Hóa, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
              42.          Lê Tế Quân Toán 1982 2004   Đông Sơn, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
              43.          Nguyễn Ngọc Kiên Toán 1983 2005   Thọ Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
              44.          Đỗ Thị Mai Toán 1984 2006 2011 Xuân trường – Thọ Xuân TP Thanh Hóa
              45.          Hồ Thị Minh Toán 1985 2007   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
              46.          Đỗ Thị Thuý Toán 1984 2007   Thọ Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
              47.          Nguyễn Thị Tình Toán 1984 2011 2013 Thị trấn Thường Xuân THPT Thường xuân3
              48.          Chu Thế Hùng 1949 1965 1970 Hà Nội  
              49.          Lê Thị Hồng 1950 1973 2006 Xuân Dương– Thường Xuân K3  T.Trấn – Thường Xuân
              50.          Phan Đình Tứ 1949 1979 1982 Can lộc – Hà Tĩnh Khu 2 Thị trấn Thường Xuân
              51.          Lý Đình Thịnh 1958 1982 1994 Thọ Nguyên – Thọ Xuân Sở GD&ĐT Thanh Hóa
              52.          Nguyễn Văn Mưu 1946 1983 2004 Xuân Dương - Thường Xuân K3  T.Trấn – Thường Xuân
              53.          Nguyễn Văn Hiền 1958 1985 1992 Quỳnh Lưu, Nghệ An THPTQuỳnh Lưu 2– Nghệ An
              54.          Lê Hải Quân 1966 1988 1994 Thiệu Chính – Thiệu Hóa Tỉnh ủy Thanh Hóa
              55.          Lê Sỹ Hải 1971 1993 1999 Nam Giang – Thọ Xuân Sở GD & ĐT Thanh Hóa
              56.          Vi Thị Minh 1973 1994 1995 Xuân Chinh, Th.Xuân THPT Bá Thước
              57.          Bùi Thị Phượng 1972 1995 2013 Tiên Yên, Quảng Ninh THPT Thường Xuân 3
              58.          Vi  Minh Tuấn 1976 1999 2013 Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Thường Xuân 3
              59.          Nguyễn Thanh Bình 1978 2000 2002 Thọ Sơn – Triệu Sơn THPT Triệu Sơn 3
              60.          Nguyễn Đức Toàn 1976 2001 2003 Quảng Minh–Quảng Xương THPT Quảng Xương 3
              61.          Hoàng Thị Hường 1981 2003 2005 Vân Sơn – Triệu Sơn THPT Triệu Sơn 4
              62.          Nguyễn Ngọc Tuấn 1980 2003 2012 Thị trấn – Thường Xuân THPT Quảng Xương 1
              63.          Lê Thị Vui 1981 2003 2004 Nam Giang – Thọ Xuân THPT Lê Lợi
              64.          Trịnh Thị Lan Anh 1981 2004   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
              65.          Mai Thị Châu 1982 2005 2008 Nga Yên – Nga Sơn TTGDTX Tỉnh Thanh Hóa
              66.          Lê Thi Hằng 1982 2005   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
              67.          Hoàng Quốc Hoàn 1983 2005 2011 Minh Thọ – Nông Cống TTGDTX Tỉnh Thanh Hóa
              68.          Trịnh Văn Thành 1983 2005   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
              69.          Lê Trung Thành 1983 2005 2010 Quảng Hòa – Quảng Xương THPT Hàm Rồng
              70.          LêNhấtTrưởng Tuấn 1984 2006 2011 TP Thanh Hóa THPT Hàm Rồng
              71.          Lê Thị Thuý 1985 2007   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
              72.          Lê Xuân Tuấn 1985 2010   Đông Sơn, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
              73.          Hoàng  Khải Phương Hóa   1966   TP  HCM TP Hồ Chí Minh
              74.          Lê Liên Kiều Hóa 1945 1970 1985 Xuân Hòa – Thọ Xuân K1 T.Tr Lam Sơn T.X
              75.          Liêm Hóa   1970   Đô Lương- Nghệ An  
              76.          Đỗ Thị Thơm Hóa 1953 1977 1987 Xuân Hòa – Thọ Xuân Thị trấn Còng , Tĩnh Gia
              77.          Thành Hóa   1979   Nghệ An Nghệ An
              78.          Đỗ Duy Trọng Hóa 1962 1984 1989 Đông Sơn THPT Dương Đình Nghệ
              79.          Đỗ Thị Hoa Hóa 1965 1987 1989 Thọ Diên – Thọ Xuân  
              80.          Lê Hải Đăng Hóa 1968 1989 1992 Đông Tiến - Đông Sơn ĐHSP Hà Nội 1
              81.          Phạm Thị Liên Hoá 1968 1993 2003 Cẩm Sơn, Cẩm Thủy LĐ Lao động tỉnh Thanh Hóa
              82.          Trần Đức Khải Hoá 1974 1995   Đông sơn, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
              83.          PhạmThị Hoài Thương Hoá 1978 2000   TP Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
              84.          Nguyễn Thị Mai Hóa 1978 2000 2006 Thọ Xương – Thọ Xuân THPT Lam Kinh
              85.          Lương Chí Trình Hóa 1978 2002 2004 Thường Xuân THPT Thường Xuân 2
              86.          Lê Thị Hành Hoá 1981 2003   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
              87.          Lê Cao Cường Hóa 1982 2004 2010 Thị trấn – Thường Xuân THPT Nguyễn Xuân Nguyên
              88.          Nguyễn Văn Đạt Hóa 1983 2005 2011 Thiệu Phúc – Thiệu Hóa THPT Mai Anh Tuấn
              89.          Tào Minh Tiến Hóa 1981 2005 2014 TP Thanh Hóa THPT Nguyễn Xuân Nguyên
              90.          Phan Thị Loan Hóa 1981 2006 2011 Xuân Bái – Thọ Xuân THPT Cẩm Thủy 3
              91.          Vương Công Lợi Hóa 1985 2007 2011 Thiệu Tiến – Thiệu Hóa THPT Thiệu Hóa
              92.          Nguyễn Thị Hải Hóa 1983 2008 2011 Bỉm Sơn – Thanh Hóa THPT Mai anh Tuấn
              93.          Đỗ Thị Đào Hoá 1986 2011 2013 Thọ Xuân, Thanh Hóa THPT Thường Xuân 3
              94.          Trần Xuân Khánh Hoá 1982 2011   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
              95.          Phan Thị Hằng Hoá   2012 2013 Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Thường Xuân 3
              96.          Đỗ Thị Ngà Hoá 1984 2012   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
              97.          Triệu Quang Truyền Sinh   1966      
              98.          Phạm Văn Bay Sinh   1969   Ngọc Lặc, Thanh Hóa Ngọc Lặc, Thanh Hóa
              99.          Lê Doãn Hợi Sinh   1970 1978 Vĩnh lộc, Thanh Hóa Vĩnh lộc, Thanh Hóa
            100.         Phấn Sinh   1975 1977    
            101.         Phùng Ánh Thép Sinh   1977   Thọ Xuân, Thanh Hóa  
            102.         Ninh Văn Phương Sinh   1978   Thọ Xuân, Thanh Hóa Thị trấn Thọ Xuân
            103.         Nguyễn Khắc Khai Sinh 1953 1979 1990 Đô Lương – Nghệ An Đã mất
            104.         Hồ Thị Ngọt Sinh 1957 1979 1990 Quỳnh Lưu – Nghệ An Quỳnh Đôi,Q. Lưu ,Nghệ An
            105.         Nguyễn Thành Linh Sinh 1960 1983 1993 Nga Bạch – Nga Sơn Ba Đình
            106.         Bùi Thị Hường Sinh 1958 1985 1986 Hợp Tiến - Triệu Sơn  
            107.         Trần Anh Quang Sinh 1960 1987 1994 Đông Xuân - Đông Sơn T.Trấn Rừng thông  T.Hóa
            108.         Vũ Thị Khuyên Sinh 1971 1994 2000 Thọ Xuân, Thanh Hóa THPT QXương 3
            109.         Hoàng Văn Lan Sinh 1970 1994 2012 Xuân Minh – Thọ Xuân THPT ThườngXuân 3
            110.         Cầm Thị Oanh Sinh 1974 1995 2013 Thường Xuân, Thanh Hóa THPT ThườngXuân 3
            111.         Tào Thị Hiền Sinh 1978 2000 2002 Hoằng Lý – Hoàng Hóa Lương đức bằng
            112.         Ng Thị Thanh Hòa Sinh 1979 2001 2002 TP Thanh Hóa  
            113.         Lê Thị Phượng Sinh 1979 2001 2004 Đồng Tiến – Triệu Sơn THPT Triệu Sơn  1
            114.         Cầm Thị Năm Sinh 1976 2002   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            115.         Mai Thị Thủy Sinh 1980 2002 2003 Nga Sơn THPT DTNT Thanh Hóa
            116.         Trần Anh Sinh 1980 2002 2004 Thọ Xuân THPT Lê Lợi
            117.         Trịnh Thị Xuyến Sinh 1980 2002 2006 Hoằng Hóa  
            118.         Lê Văn Cương Sinh 1981 2003 2010 Đông Hoàng - Đông Sơn THPT Triệu Sơn 5
            119.         Phạm Thị Từ Sinh 1981 2003   Nga Sơn, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            120.         Vũ Thị Huyền Sinh 1980 2004   TP Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            121.         Hắc Ngọc Phương Sinh 1982 2004 2010 Hoằng Ngọc – Hoàng Hóa THPT Lê Viết Tạo
            122.         Lê Thị Sinh 1982 2005   Hoằng Hóa, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            123.         Vũ Thị Thuận Sinh 1985 2011   Thọ Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            124.         Nguyễn Văn Ngoạn Văn   19xx      
            125.         Nguyễn Thị Nương Văn   19xx   Như Xuân  
            126.         Lê Huy Trâm Văn   19xx   Yên Định  
            127.         Nguyễn Văn Trang Văn   19xx   Quảng Xương  
            128.         Lưu Hùng Chương Văn   1965 1966 Thọ Xuân, Thanh Hóa  
            129.         Hoàng Tiến Lễ Văn   1966   Thọ Xuân, Thanh Hóa  
            130.         Phạm Lê Ngưỡng Văn   1966   Thọ Xuân, Thanh Hóa TP Hồ Chí Minh
            131.         Hồ Viết Ảm Văn   1968   Bến Tre  
            132.         Thầy Đoàn Văn   1972 1974    
            133.         Bùi Thị Lân Văn 1952 1973 2007 Thường Xuân, Thanh Hóa K4 TT Thường Xuân
            134.         Lê Minh Ngôn Văn 1952 1973 1977 Thọ Xuân, Thanh Hóa TP Thanh Hóa
            135.         Lê Hữu Kệch Văn 1925 1975   Thọ Xuân, Thanh Hóa Đã Mất
            136.         Phạm Thị Nguyệt Văn 1954 1976 1994 Xuân Bái – Thọ Xuân TP Thanh Hóa
            137.         Lê Huy Thao Văn 1951 1976 1987 Tiên Dương - Tĩnh gia TTr Còng - Tĩnh Gia
            138.         Lê Văn Văn   1978 1979 Hậu lộc Khu 5  T.Tr Thg xuân
            139.         Đỗ Thị Lan Văn   1978 1981 Xuân Hòa Thị trấn  Thọ Xuân
            140.         Nguyễn Văn Nhâm Văn   1979     Bộ GD&ĐT
            141.         Trịnh Văn Quế Văn   1979 1984 Vĩnh Lộc  
            142.         Trần Quang Khởi Văn 1960 1983 2013 Mai Lâm – Tĩnh Gia THPT T Xuân 3
            143.         Hoàng Thị Thiệp Văn 1961 1983 1987 Đông Tiến – Triệu Sơn TP Thanh Hóa
            144.         Nguyễn Danh Toán Văn 1960 1983 1989 Thọ Hải – Thọ Xuân TT GD TX  Thọ Xuân
            145.         Nguyễn Thị Bắc Văn 1954 1984 2009 Xuân Lai – Thọ Xuân K1 TTThg Xuân
            146.         Nguyễn Thị Toàn Văn 1960 1985 1993 Xuân Bái – Thọ Xuân TT Thương mại TW5
            147.         Lê Văn Thanh Văn 1966 1988 1990 Hoằng Đại – Hoằng Hóa PGD
            148.         Lê Duy Lâm Văn   1992 1997 Thạch Thành , Thanh Hóa THCS Xuân dương
            149.         Tạ Thị Thủy Văn   1992 1997 Ngọc Phụng– Thường Xuân THCS
            150.         Cầm Thị Liên Văn 1967 1993   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            151.         Vi Thị Hoài Văn 1971 1994   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            152.         Nguyễn Văn Thu Văn 1974 1995 1997 Nga Bạch – Nga Sơn THCS  Lâm Đồng
            153.         Nguyễn Văn Hào Văn 1976 1998 2000 Đồng Lợi – Triệu Sơn THPT Triệu Sơn 2
            154.         Hồ Thị Hương Văn 1976 1999   Thọ Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            155.         Trần Thị Bích Văn 1977 2000 2013 Thọ Xuân, Thanh Hóa THPT Thường Xuân3
            156.         Lê Thị Oanh Văn 1978 2000 2006 TP Thanh Hóa THPT  Lương Đắc Bằng
            157.         Lê Thị Hồng Vân Văn 1978 2000   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            158.         Lê Thị Chuyên Văn 1979 2001 2004 Xuân Hòa – Thọ Xuân THPT Ngọc Lặc
            159.         PhạmThị Thanh Xuân Văn 1976 2001 2003 Nông Trường – Triệu Sơn Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh
            160.         Lê Bá Dân Văn 1978 2002 2010 Quảng Xương THPT Nguyễn Xuân Nguyên
            161.         Lê Thị Thuỳ Dung Văn 1980 2002   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            162.         Phạm Thị Giang Văn 1978 2002 2003 Xuân Vinh – Thọ Xuân THPT Lê Văn Linh
            163.         Nguyễn Thị Hương Văn 1979 2002   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            164.         Lê Thị Tuyết Văn 1981 2002   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            165.         Vũ Thị Hương Văn 1981 2003   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            166.         Nguyễn Thị Hương Văn 1981 2003 2011 Đông Văn - Đông Sơn THPT Quảng Xương 1
            167.         Lục Tiến Dũng Văn 1980 2005   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            168.         Hoàng Anh Tuấn Văn 1980 2005 2013 Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Thường xuân3
            169.         ĐinhK’ Trách Sử   1967 1975 Gia Lai – KonTum  
            170.         Lê Thị Chung Sử   1975 1977    
            171.         Nguyễn Văn Minh Sử   1976 1981 Thọ Xuân, Thanh Hóa Gò vấp TP HCM
            172.         Mai Văn Đang Sử   1979 1985 Hà Trung Đò Lèn ,   Hà Trung
            173.         Lê Thị Luyên Sử 1953 1979 1985 Hoằng Hóa Đò Lèn ,   Hà Trung
            174.         Trần Thị Nương Sử 1955 1979 1989 Quảng Xương Xuân Thành- Thọ xuân
            175.         Phạm Thị Nguyệt Sử 1962 1984 1987 Sao Vàng – Thọ Xuân TPHCM
            176.         Lê Thị Nhiêm Sử 1960 1984 2013 Kỳ Anh, Hà Tĩnh Khu 3 TT Thg xuân
            177.         Lê Ngọc Sương Sử 1948 1984 2009 Xuân Bái – Thọ Xuân X Bái- Thọ Xuân
            178.         Nguyễn Thị Hải Sử 1965 1988 1989 Minh Lộc – Hậu Lộc  
            179.         Hoàng Thị Hải Sử 1974 1995 1997 Thiệu Yên – Thiệu Hóa Thiệu Hóa
            180.         Đoàn Thị Hương Sử 1978 2000 2006 Nam Giang – Thọ Xuân THPT Lam kinh
            181.         Lê Thị Tuấn Sử 1978 2000   Thọ Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            182.         Hồ Anh Tuấn Sử 1979 2001   Triệu Sơn, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            183.         Nguyễn Thị Hằng Sử 1961 2002 2003 Bá Thước , Thanh Hóa THPT Thường Xuân 2
            184.         Phạm Thị Nhân Sử 1987 2011 2013 Đông Sơn, Thanh Hóa THPT Thường Xuân 3
            185.         Đinh’ K Kích Địa   1967   Gia lai – KonTum  
            186.         Lê Hải Triều Địa 1951 1973 1978 Phù Cừ, Hưng Yên Vĩnh Bảo, Hải  Phòng
            187.         Nguyễn Văn Cao Địa 1950 1978 1985 Xuân Mỹ , Thường Xuân Thị Trấn  Lang Chánh
            188.         Lê Thị Bình Địa 1956 1980 1997 Xuân Yên – Thọ Xuân THCS T.Trấn – Thg.X
            189.         Phạm Thị Lan Địa 1960 1982 1990 ý yên – Nam Định Thị trấn Sao Vàng- Thọ xuân
            190.         Nguyễn  Duy Nghinh Địa 1959 1985 1989 Nông Trường – Triệu Sơn Thị Trấn Triệu sơn
            191.         Đinh Thị Bích Thùy Địa 1968 1991 1995 P.Lam Sơn – TP TH THPT  DTNT Thanh Hóa
            192.         Nguyễn Quang Huy Địa 1975 1997 2013 Thọ Xuân, Thanh Hóa THPT Thường Xuân 3
            193.         Tăng Thị Ngọc Bích Địa 1975 1998   Lục Yên, Yên Bái THPT Cầm Bá Thước
            194.         Nguyễn Thị Địa 1977 1999   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            195.         Cầm Thị Lan Địa 1978 2000 2012 Thị trấn  Thường Xuân THPT Thường Xuân 3
            196.         Đỗ Thế Dực Địa 1978 2002 2004 Xuân Lai – Thọ Xuân THPT Thường Xuân 2
            197.         Cầm Thị Sinh Địa 1978 2004   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            198.         Nguyễn Thái Bạch GDCD 1936 1966 1970 Thường Xuân, Thanh Hóa Đã mất
            199.         Nguyễn Thành Xuân GDCD 1935 1970 1986 Thường Xuân, Thanh Hóa Thanh Trung Thọ Thanh
            200.         Lê Thị Thủy GDCD 1965 1987 1990 Thiệu Hưng – Thiệu Yên Thủ đô    Hà nội
            201.         Lương Thị Dung GDCD 1961 1988   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            202.         Lò Văn Cương GDCD   1994 1998 Lương Sơn – Thường Xuân Đã mất
            203.         Lê Thị Hằng GDCD 1976 1998 2000 Hoằng Thành – Hoằng Hóa THPT Đào Duy Từ
            204.         Lê Thị Tình GDCD 1978 2000 2002 Hoằng Minh – Hoằng Hóa THPT Lương Đắc Bằng
            205.         Hồ Sỹ Tâm GDCD 1976 2001 2003 Xuân Lam – Thọ Xuân THPT  Lê Lai
            206.         Lê Thị An GDCD 1979 2002   Thọ Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            207.         Đỗ Viết Bằng GDCD 1977 2002 2013 Thọ Xuân, Thanh Hóa THPT Thường Xuân 3
            208.         Lê Bá Vương GDCD 1979 2002 2013 Quảng Xương, Thanh Hóa THPT Thường Xuân 3
            209.         Phạm Thị Hoa GDCD 1983 2005   Thọ Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            210.         Lê Thị Hạnh GDCD 1983 2006   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            211.         Nguyễn Anh Quang T. Anh   1976 1977    
            212.         Đỗ Thị Thanh T. Anh 1968 1994 2001   THPT Q Xương 3
            213.         Lê Thị Nhị T. Anh 1973 1998   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            214.         Phạm Thị Tuyến T. Anh 1972 1998 2000 Ngọc Lặc THPT Lê lai
            215.         Vũ Thị Hồng T. Anh 1979 2002 2004 TP Thanh Hóa THPT Thường xuân 2
            216.         Dương Thị Nhung T. Anh 1978 2002   Thọ Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            217.         Nguyễn Thị Phượng T. Anh 1979 2002 2004 Triệu Sơn THPT Triệu sơn 1
            218.         Lê Thị Nhàn T. Anh 1978 2003 2012 Thọ Tiến – Triệu Sơn THPT Tr sơn 5
            219.         Lê Thị Phượng T. Anh 1979 2003 2005 Dân Quyền – Triệu Sơn THPT Tr sơn 3
            220.         Nguyễn Thị Thuý T. Anh 1980 2003   TP Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            221.         Nguyễn Thị Khuê T. Anh 1981 2004 2008 Quảng Đại – Quảng Xương  
            222.         Lê Thị Nga T. Anh 1982 2004 2013 Xuân Thịnh – Triệu Sơn (xin thôi việc 2013)
            223.         Nguyễn Văn Toàn T. Anh 1980 2004   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            224.         Phan Thị Xinh T. Anh 1980 2004 2006 Thiệu Châu – Thiệu Hóa  
            225.         NgôThị Thanh Xuân T. Anh 182 2004 2008 Thiệu Ngọc – Thiệu Hóa THPT Lam kinh
            226.         Lương Thị Thài T. Anh 1981 2005   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            227.         Nguyễn Thị Nga T. Anh 1984 2011   Đông Sơn, Thanh Hóa  
            228.         Hà Thị Phượng T. Anh 1987 2011 2013 Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Thường xuân 3
            229.         Nguyễn Thị Thìn T. Anh 1988 2011 2013 Đông Sơn, Thanh Hóa THPT Thường xuân 3
            230.         Lê Văn Cừ T. Nga   1966 1969 Quảng Xương, Thanh Hóa  
            231.         Trần Bính Tuất T. Nga 1946 1973 1979 Thọ Thanh , Thường Xuân Hậu lộc- Thanh Hóa
            232.         Lê Thị Thanh T. Nga   1977   Thọ Xuân, Thanh Hóa T Trấn lam sơn thọ xuân
            233.         Lục Đăng Hương Tin học 1978 2001 2013 Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Thường xuân 3
            234.         Nguyễn Thị Tin học 1987 2009   Đông Sơn, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            235.         Nguyễn Bá Ngọc Tin học 1987 2009   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            236.         Trịnh Thị Lành Tin học 1986 2011   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            237.         Nguyễn Văn Thạch Thể dục   1966      
            238.         Lê Xuân Thịnh Thể dục   1970 1977 Thường Xuân, Thanh Hóa K3  TTrấn Thg xuân
            239.         Thầy Hùng Thể dục   1977   Thọ Diên, Thọ Xuân  
            240.         Lê Đình Sửu Thể dục 1949 1977 2007 Quảng MinhQuảng Xương TP Biên Hòa ,Đồng Nai
            241.         Bùi Minh Tùng Thể dục 1968 1988 1991 Xuân Bái – Thọ Xuân Hữu Lễ- Thọ xương
            242.         Lê Văn Vương Thể dục 1970 1993 1996 Thọ Xuân Bộ GD&ĐT
            243.         Phạm Văn Thành Thể dục 1975 1996 2013 Thạch Thành, Thanh Hóa THPT Thường xuân 3
            244.         Nguyễn Tùng Lâm Thể dục 1975 1997   Thọ Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            245.         Nguyễn Văn Long Thể dục 1976 1998   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            246.         Mai Thanh Sơn Thể dục 1957 1999 2014 Xuân Bái – Thọ Xuân THPT Thường xuân 3
            247.         Cầm Bá Học Thể dục 1975 2001 2005 Vạn Xuân – Thường Xuân Đài TH T Xuân
            248.         Vũ Đình Hưng Thể dục 1981 2003 2004 Yên Định  
            249.         Lê Anh Tuấn Thể dục 1981 2003 2008 Định Liên – Yên Định THPT Lê Hoàn- Thọ xuân
            250.         Nguyễn Trọng Sáng Thể dục 1980 2004 2009 Đô Lương – Nghệ An TP-Vinh
            251.         Đặng Biên Cương Thể dục 1983 2006 2013 Hà Vân – Hà Trung THPT Thường xuân 3
            252.         Nguyễn Thị Thanh Thể dục 1984 2006 2008 Yên Thành – Nghệ An Tĩnh Gia ,Thanh Hóa
            253.         Phạm Văn Tiến Thể dục 1985 2009   Vĩnh Lộc, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            254.         Lê Khả Dũng Thể dục 1984 2014   Ngọc Phụng – Thường Xuân THPT Cầm Bá Thước
            255.         Lê Thị Phượng Kế toán 1952 1983 1987 Xuân Dương– Thường Xuân Đã mất
            256.         Lê Thị Khính Kế toán 1956 1987 2012 Thọ Thanh – Thường Xuân K4  T.Trấn – Thường Xuân
            257.         Lê Thị Thu Kế toán 1974 2012   Thọ Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            258.         La Thế Hiếu KTCN 1971 1994   Hậu Lộc, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            259.         Nguyễn Văn Minh KTNN 1952 1976 1980 Triệu Sơn, Thanh Hóa Đã Mất
            260.         Nguyễn Văn Khắc KTNN 1949 1977 2009 Xuân Bái – Thọ Xuân Xuân Bái – Thọ Xuân
            261.         Lê Thị Chanh M.Non   1975 1977 Thọ Diên, Thọ Xuân Thọ Diên, Thọ Xuân
            262.         Lê Thị Hằng M.Non 1955 1977 1985 Xuân Bái – Thọ Xuân Xuân Bái – Thọ xuân
            263.         Lưu Thị Viết M.Non 1960 1985 1988 Thọ Lộc – Thọ Xuân Khu 1 Thị trấn Thường Xuân
            264.         Hoàng Thị Huệ M.Non 1957 1988 1990 Thọ Lâm – Thọ Xuân Ngọc Phụng – Thg.X
            265.         Trần Thị Hường M.Non 1957 1988 1990 Thọ Thanh – Thường Xuân Thọ Thanh- Thg xuân
            266.         Lê Thị Hằng M.Non 1960 1991   Xuân Minh, Thọ Xuân Khu 2 Thị trấn Thường Xuân
            267.         Lê Thị Lan TN TH 1952 1975   Thọ Xuân, Thanh Hóa  
            268.         Lê Thị Hồng TN TH 1956 1978   Thọ Xuân, Thanh Hóa TT Lam sơn Thọ xuân
            269.         Nguyễn Văn Hùng GV T.Hành 1961 1983   Xuân Thành, Thọ Xuân Khu 3 - TT Thường Xuân
            270.         Dương Khắc Mạnh NVHC 1944 1975 1984 Thọ Xương-Thanh Hóa T.Tr Lam sơn ,ThọXuân
            271.         Trần Đình Hiện NVHC 1939 1976 1987 Dân Quyền – Triệu Sơn Dân Quyền – Triệu Sơn
            272.         Trần Thị Quyển NVHC 1945 1976 1987 Nga Thanh – Nga Sơn K3 T.Trấn  Lam Sơn
            273.         Hoàng Thị Thanh NVHC   1976 1980   K4 T.Trấn Thường Xuân
            274.         Ninh Văn Vinh NVHC   1976 1979 Thọ Xuân, Thanh Hóa Thị Trấn Thọ Xuân
            275.         Quách Thế Tiếp NVHC   1980 1993 Ngọc Lặc, Thanh Hóa Khu 2 Thị trấn Thường Xuân
            276.         Lê Thọ Kiên NVHC 1957 1988   Thọ Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            277.         Lê Thị Tung NVHC 1964 1988   Thường Xuân, Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            278.         Nguyễn Như Sơn NVHC 1963 1994   Thọ Xuân - Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước
            279.         Đỗ Viết Bình NVHC 1980 2004   Thọ Xuân - Thanh Hóa THPT Cầm Bá Thước

     - Danh sách này đang tiếp tục sưu tầm & bổ sung .

     - Ban biên tập trân trọng đề nghị quý thầy cô, các thế hệ học sinh nếu biết được, tiếp tục bổ sung thêm thông tin để hoàn

       thiện hơn và in trong kỷ yếu kỷ niệm 50 năm thành lập trường.

Tác giả bài viết: Admin CBT

Nguồn tin: Nhà trường

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

 

ĐĂNG NHẬP

LIÊN KẾT WEBSITE

Bộ giáo dục và đào tạo

Sở GD&ĐT Thanh Hoá

Nhập điểm VNEDU
Giai toán trên mạng