STT | Cá Nhân/Tổ Chức | Tiền | Địa chỉ | Nhóm trưởng quyên góp | |
1 | Cơ quan kho bạc | 200.000 | Khu 3 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
2 | Bác Lê Sỹ Kế | 50.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
3 | Cô Tự | 50.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
4 | SN 189 - đường Lê Lợi | 20.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
5 | Nha Khoa Việt Mỹ | 100.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
6 | SN 195 - đường Lê Lợi | 50.000 | Q. Áo | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh |
7 | SN 203 - đường Lê Lợi | 50.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
8 | SN 209 - đường Lê Lợi | 50.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
9 | SN 219 - đường Lê Lợi | 50.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
10 | SN 241- đường Lê Lợi | 20.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
11 | SN 11 - đường Lê Văn An | 100.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
12 | SN 13- đường Lê Văn An | 100.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
13 | SN 21 - đường Lê Văn An | 20.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
14 | SN 08 - đường Lê Văn An | 100.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
15 | SN 39 - đường Lê Văn An | Q. Áo | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
16 | SN 26 - đường Lê Văn An | 20.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
17 | SN 03 - đường Lê Văn An | 50.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
18 | Nguyễn Thị Tươi | 50.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
19 | Công Định | 50.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
20 | Huy Hằng | Q. Áo | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
21 | Thôn Hòa Lâm | 10 màn | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
22 | Nguyễn Công Hàn | 50.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
23 | GĐ anh Huân | 20.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
24 | Quầy Thuốc Mỹ Đình | 50.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
25 | HT Mầm Non NP | 50.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
26 | Nguyễn Thị Thương | 20.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
27 | Trịnh Thị Duyên | 20.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
28 | Trịnh Thị Yến | 20.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
29 | CĐ MN NP | 300.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
30 | Trường TH NP1 | 200.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
31 | Ông Lê Văn Đồng | 50.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
32 | Salon Đồng Hưng | 20.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
33 | Trần Thị Tuyên | 50.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
34 | Trịnh Đăng Liêm | 50.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
35 | Duy Thức | 50.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
36 | Cô Nhung | 20.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
37 | Chị Thu | 20.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
38 | Đức Huy | 10.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
39 | Nội Thất Trường Phát | 20.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
40 | Lê Minh Việt | 20.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
41 | Salon Quân Dung | 50.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
42 | Đỗ Văn Quân | 50.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
43 | NM Tôn Hòa Lâm | 50.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
44 | Nguyễn Duy Cường | 30.000 | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
45 | Cô Hiền Quân | Q. Áo | Ngọc Phụng | Trịnh Thị Diệp | |
46 | Cửa hàng Đức Dung | 50.000 | |||
47 | Chú Thực | 20.000 | |||
48 | GĐ Hiền Loan | 20.000 | |||
49 | Bà Phạm Thị Tuyên | 20.000 | |||
50 | Chú Định | 100.000 | |||
51 | Anh Tâm | 30.000 | |||
52 | Thanh Điệp | 30.000 | |||
53 | GĐ Hoan Thư | 100.000 | |||
54 | Cường Anh | 50.000 | |||
55 | Trịnh Văn Tuấn | 50.000 | |||
56 | Lê Đăng Hùng | 50.000 | |||
57 | Phạm Thị Dương | 50.000 | |||
58 | Hà Thị Dần | 10.000 | |||
59 | Lê Thị Chung | 50.000 | Q. Áo | ||
60 | Trịnh Phú Thương | 100.000 | |||
61 | Điện lạnh Giang Dung | 100.000 | |||
62 | Lê Trọng Kiên | 20.000 | |||
63 | Dũng Sinh | 20.000 | Q. Áo | ||
64 | Vũ Thị Hà | Q. Áo | |||
65 | Hà Xuân Quang | Q. Áo | |||
66 | Trịnh Như Cảnh | 50.000 | |||
67 | Phạm Thị Huệ | Q. Áo | |||
68 | Trịnh Thị Tính | Q. Áo | |||
69 | Lê Thị Khương | Q. Áo | |||
70 | Bác Nga | 50.000 | Q. Áo | ||
71 | Tống Thị Hà | 50.000 | |||
72 | GĐ Bác Thành | 30.000 | Khu 5 - TT | Dương Thảo Phương | |
73 | Đức Anh | 50.000 | Khu 5 - TT | Dương Thảo Phương | |
74 | GĐ Bác Tranh | 50.000 | Khu 5 - TT | Dương Thảo Phương | |
75 | GĐ Đảng Luyến | 20.000 | Khu 5 - TT | Dương Thảo Phương | |
76 | GĐ Liên Yêu | 20.000 | Khu 5 - TT | Dương Thảo Phương | |
77 | GĐ Hiền Tùng | 20.000 | Khu 5 - TT | Dương Thảo Phương | |
78 | GĐ Anh Cường | 20.000 | Khu 5 - TT | Dương Thảo Phương | |
79 | GĐ Bác Hoan | 10.000 | Khu 5 - TT | Dương Thảo Phương | |
80 | GĐ Bác Dương | 20.000 | Khu 5 - TT | Dương Thảo Phương | |
81 | SN 34 - CBT | 50.000 | Phạm Văn Tuấn Anh | ||
82 | SN 30 - CBT | 50.000 | Phạm Văn Tuấn Anh | ||
83 | SN 04 - Lê Ninh | 50.000 | Phạm Văn Tuấn Anh | ||
84 | SN 06 - Lê Ninh | 50.000 | Phạm Văn Tuấn Anh | ||
85 | SN 10 - Lê Ninh | 50.000 | Phạm Văn Tuấn Anh | ||
86 | SN 16 - Lê Ninh | 50.000 | Phạm Văn Tuấn Anh | ||
87 | SN 18 - Lê Ninh | 50.000 | Phạm Văn Tuấn Anh | ||
88 | SN 20 - Lê Ninh | 50.000 | Phạm Văn Tuấn Anh | ||
89 | Thầy Điệp | 100.000 | Phạm Văn Tuấn Anh | ||
90 | SN 287 - Lê Lợi | Q. Áo | Phạm Văn Tuấn Anh | ||
91 | Trúc Quỳnh + Như Quỳnh | Q. Áo | Phạm Văn Tuấn Anh | ||
92 | SN 205 - Lê Lợi | 30.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
93 | Cô Thu | 50.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
94 | Cô Oanh | 50.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
95 | Bác Thu | 20.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
96 | Cô Quang Thiện | 50.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
97 | Lê Đình Hòa | 50.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
98 | Cô Tuyết | 40.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
99 | Cô Thúy Quang | 200.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
100 | Bác Bông | 500.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
101 | SN 33 - CBT | 40.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
102 | SN 41 - CBT | 20.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
103 | SN 43 - CBT | 50.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
104 | Chú Nguyễn Khắc Tú | 100.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
105 | TGĐT Long Duyên | 50.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
106 | Bác Thu Minh | 50.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
107 | Cô Trịnh Thị Vân Anh | 50.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
108 | SN 321 - Lê Lợi | 50.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
109 | SN 323 - Lê Lợi | 100.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
110 | SN 277 - Lê Lợi | Q. Áo | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
111 | Cô Dung | 50.000 | Khu 2 - TT | Phạm Văn Tuấn Anh | |
112 | Lương Thị Hồng Nhung | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
113 | Lang Thị Thuận | 11.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
114 | Lê Văn Khân | 20.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
115 | Lê Viết Xuân | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
116 | Lê Văn nghĩa | 100.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
117 | Hoàng Cường Đạo | 200.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
118 | Cơ Khí Chiến Duyên | 100.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
119 | Bác Hoa Tuấn | 20.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
120 | Tạ Thị Hằng | 100.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
121 | Tạ Duy Thế | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
122 | Bạo | 10.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
123 | Nguyễn Thị Nga | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
124 | Trần Thị Linh | 20.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
125 | Trần Hùng Việt | 100.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
126 | Lê Thị Thúy | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
127 | Nông Đức Mạnh | 100.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
128 | Nguyễn Thị Thờn | 10.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
129 | Hà Văn Lợi | 10.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
130 | Lý Thị Đào | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
131 | Nguyễn Phương Phương | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
132 | Tiệm Vàng Tuấn Vũ | 200.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
133 | Trần Thị Sinh | 30.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
134 | Phạm Thị Thúy | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
135 | Lê Đình Hưng | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
136 | Nguyễn Đình Thành | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
137 | Nguyễn Thị Hiền | 10.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
138 | Nguyễn Phú Phọng | 20.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
139 | Đoàn Hồng Quân | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
140 | Lê Thị Hường | 20.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
141 | Chú Đại | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
142 | Anh Thọ | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
143 | Nguyễn Thị Phương | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
144 | Nguyễn Thị Chinh | 20.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
145 | Hoàng Thị Hường | 20.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
146 | DĐỗ Văn Trường | 20.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
147 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 20.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
148 | Nguyễn Thị Lan | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
149 | Không Tên | 20.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
150 | Lê Thị Hằng | 20.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
151 | Cửa hàng Lương Oanh | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
152 | Nhà Hàng Thảo Liên | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
153 | Vũ Ngọc Tuấn | 20.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
154 | Karaoke Tuấn Hải | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
155 | Dương Nguyệt | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
156 | Lê Văn Vinh | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
157 | Mai Thị Thơm | 20.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
158 | Lê Duy Nam | 20.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
159 | Đỗ Xuân Thanh | 100.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
160 | Hà Đức Dũng | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
161 | Hà Văn Khải | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
162 | Bác Lương | 20.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
163 | Lê Hữu Hùng | 100.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
164 | Đỗ Thị Thanh | 20.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
165 | Đoàn Văn Nam | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
166 | Tuấn Thu | 20.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
167 | Anh Đức | 20.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
168 | Nguyễn Văn Hoan | 80.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
169 | Hùng Hoài | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
170 | Hoàng Thị Hạnh | 20.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
171 | Phạm Hữu Kiên | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
172 | Lê Văn Long | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
173 | Không Tên | 10.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
174 | Hoàng Hữu Hải | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
175 | Nguyễn Văn Chung | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
176 | Phạm Hữu Cường | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
177 | Anh Đức | 30.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
178 | Lê Thị Yên | 30.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
179 | Đoàn Thị Phồng | 20.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
180 | Trần Thị Tuyết | 20.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
181 | Nguyễn Hữu Lập | 9.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
182 | Lê Thị Quyên | 20.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
183 | Trần Văn Lộc | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
184 | Không tên | 30.000 | Nguyễn Thị Tâm | ||
185 | Nguyễn Thị Hằng | 50.000 | Nguyễn Thị Tâm |
Tác giả bài viết: Đoàn trường
Nguồn tin: Đoàn trường
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn